Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
identical (adj): giống nhau, đồng nhất
different (adj): khác
loud (adj) = noisy (adj): ồn ào, ầm ĩ
similar (adj) to: giống nhau, tương tự
frightening (adj): kinh khủng, khủng khiếp
Dịch nghĩa: Một vài con vật có những tiếng kêu giống nhau khi chúng cảm nhận được sự nguy hiểm. Vì vậy, chúng dường như đang giao tiếp với nhau.
Đáp án đúng là C. withdraw some money from: rút tiền ra khỏi
pay some money into : đưa tiền vào ....
Đáp án đúng là C. withdraw some money from : rút tiền ra khỏi
Đáp án B
thinly = sparsely : thưa thớt
>< densely: đông đúc
Chọn đáp án D
Đáp án D. insoluble: nan giải >< easily solved: dễ giải quyết
Dịch: tắc nghẽn giao thông ở thành phố lớn là 1 vấn đề nan giải
Đáp án A.
Giải thích: bend the truth: bẻ cong sự thật
A. says something that is completely true: nói hoàn toàn sự thật
B. tells a lie: nói dối
C. doesn’t tell the truth: không nói thật
D. says something that is not completely true: nói điều gì đó không hoàn toàn đúng
Dịch nghĩa: Anh ta luôn luôn bóp méo sự thật.
Đáp án D
A. không thể khắc phục
B. vô hạn
C. nghiêm trọng
D. tạm thời
Chọn đáp án C
Đáp án C. threatened: đe dọa><defendened: bảo vệ
Các đáp án còn lại:
A. done (v): làm, xong
B. made (v): làm
D. varied (adj): thay đổi, đa dạnh
Dịch: Trái đất đang bị đe dọa và tương lai trông thật tăm tối
Đáp án là D.
Ignore: phớt lờ >< notice: chú ý
Neglect: xao nhãng; overlook: nhìn qua; watch: xem