Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
C
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: at a loose end: rảnh rỗi
free (adj): rảnh rỗi confident (adj): tự tin
occupied (adj): bận rộn reluctant (adj): miễn cưỡng
=> occupied >< at a loose end
Tạm dịch: Nếu cuối tuần này bạn rảnh, tôi sẽ đưa bạn đi tham quan xung quanh thành phố.
Đáp án là C.
tobe at a loose end : rảnh, nhàn rỗi >< tobe occupied: bận bịu
Đáp án là C
At a loose end= nhàn rỗi, occupied= bận rộn, reluctant= miễn cưỡng, confident= tự tin.
Chọn D
“Bạn sẽ tới bữa tiệc của chúng tôi tối nay chứ?” – “Tôi rất muốn nhưng tôi có một cuộc họp quan trọng.”
A. Tôi thích nó.
B. Tôi sẽ đến.
C. Tôi muốn đến.
D. Tôi rất muốn.
Đáp án C.
- at a loose end/ at loose ends: having nothing to do and not knowing what you want to do: rảnh rỗi
Ex: Come and see us, if you're at a loose end.
Phân tích đáp án:
A. confident (adj): tự tin
B. free (adj): rảnh rỗi
C. occupied (adj) = busy
D. reluctant (adj): do dự
Đáp án chính xác là C. occupied vì đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa.
Chọn C.
Đáp án là C.
Giải thích: Ta có be at a loose end = nhàn rỗi; occupied = bận rộn
Dịch: Nếu cuối tuần này, bạn nhàn rỗi, tôi sẽ dẫn bạn đi vòng quanh thành phố.
Đáp án C.
- at a loose end/ at loose ends: having nothing to do and not knowing what you want to do: rảnh rỗi
Ex: Come and see us, if you’re at a loose end.
Phân tích đáp án:
A. confident (adj): tự tin
B. free (adj): rảnh rỗi
C. occupied (adj) = busy
D. reluctant (adj): do dự
Đáp án chính xác là C. occupied vì đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
at a loose end = free (a): rảnh rỗi occupied (a) = busy: bận rộn
reluctant (a): lưỡng lự, miễn cưỡng confident (a): tự tin
=> at a loose end >< occupied
Tạm dịch: Các nhà giáo dục đang kêu ca rằng học sinh phụ thuộc quá nhiều vào mạng xã hội đến nỗi mà chúng mất đi khả năng suy nghĩ nghiêm túc.
Chọn A
Chọn D
“Take it easy”: đừng căng thẳng, đừng lo lắng, bình tĩnh…
Đáp án là A
Trong mênh đề chỉ thời gian “when”, động từ thường chia ở hiên tại đơn giản, mặc dù mang nghĩa tương lai.