Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. healthy (tốt cho sức khỏe)
2. full (đầy, no)
3. well (tốt, ổn, khỏe)
4. active (năng động)
5. fit (khỏe mạnh)
1. active >< lazy (năng động >< lười biếng)
2. hungry >< full (đói >< no)
3. healthy >< unhealthy (tốt cho sức khỏe >< không tốt cho sức khỏe)
4. fit >< unfit (khỏe mạnh >< không khỏe mạnh)
1. old young
2. fast slow
3. heavy light
4. expensive cheap
5. thick thin
6. tall short
7. fat slim
8. big small
1. clean >< dirty (sạch – bẩn)
2. noisy >< quiet (ồn ào >< yên tĩnh)
3. ugly >< pretty (xấu xí >< xinh đẹp)
4. dangerous >< safe (nguy hiểm >< an toàn)
5. friendly >< unfriendly (thân thiện >< không thân thiện)
6. modern >< old (hiện đại >< cổ xưa)
1.tedious
2.interesting
3.expensive
4.pollusion
5.difficuf
6.blase
7,false
8.pretty
1. attractive \(\Leftrightarrow\)repulsive
2. boring \(\Leftrightarrow\)interesting
3. free \(\Leftrightarrow\)expensive (nếu free đc hiểu theo nghĩa là 'miễn phí'); busy (nếu free đc hiểu theo nghĩa là 'tự do')
4. natural \(\Leftrightarrow\)artificial (nhân tạo)
5. easy \(\Leftrightarrow\)difficult
6. interesting \(\Leftrightarrow\)boring
7. true \(\Leftrightarrow\)lie
8. ugly \(\Leftrightarrow\)beautiful
#Fox
II.Cho từ trái nghĩa của các từ sau:
1hot >< cold
2bad >< good
3young >< old
4 heavy >< light
5tall >< short
1. hot - cold 2. bad - good 3. young - old 4. heavy - light 5. tall - short