Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
nào khác âm với các từ còn lại
bed (decide) get general
(early) weather heavy head
one some sorry (long)
teachers (thanks) pupils
Từ nào khác âm với các từ còn lại
bed decide get general ====> decide
early weather heavy head ====> early
one some sorry long ===> one
teachers thanks pupils ====> thanks
tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân
1,A.clear B,hear C,area D,heavy
2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth
3,A.studio B,documentary C,cute D,industry
4,A.how B,rose C,know D,remote
5,A.divide B,anything C,description D,animal
6,A.local B,flower C,poster D,host
7,A.april B,plant C,candle D,many
8,A.single B,sign C,younger D,arngy
9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide
10,A.cow B,brown C,low D,town
tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân
1,A.clear B,hear C,area D,heavy
2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth
3,A.studio B,documentary C,cute D,industry
4,A.how B,rose C,know D,remote
5,A.divide B,anything C,description D,animal
6,A.local B,flower C,poster D,host
7,A.april B,plant C,candle D,many
8,A.single B,sign C,younger D,arngy
9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide
10,A.cow B,brown C,low D,town
hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác::::
1.a, read b, teacher c, bead d, head
2.a, these b, brother c, thank d, that
3.a, my b, coutry c, family d, every
4.a, have b, lamb c, stand d, wash
5.a, time b, big c, live d, sit
hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác:
1.a, read b, teacher c, bed d, head
2.a, thses b, brother c, thank d, that
3.a, my b, coutry c, family d, every
4.a, have b, lamb c, stand d, wash
5.a, time b, big c, live d, sit
1. Khoanh tròn vào từ có cách phát âm ở phần in nghiêng:
1. a. windy b. sunny c. sky d. rainy
2. a. weather b. cream c. health d. headache
3. a. cold b. hot c. sore d. body
4. a. mouth b. cloud c. about d. your
5. a.headache b. toothache c. watch d. earache
2. Chọn một từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu:
1. What's the weather like ................. Hanoi today (in, on, at)
2. It ................... rainy in Thai Binh yesterday ( is, are, was)
3. What .................... the people like? (is, are, was)
4. There are some pictuers ........................ the wall. (in, on, a)
5. The food is .............................................. (good, sunny, windy)
6. In summer, it is usually ..............................(warm, cold, hot)
1. Khoanh tròn vào từ có cách phát âm ở phần in nghiêng:
1. a. windy b. sunny c. sky d. rainy
2. a. weather b. cream c. health d. headache
3. a. cold b. hot c. sore d. body
4. a. mouth b. cloud c. about d. your
5. a.headache b. toothache c. watch d. earache
2. Chọn một từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu:
1. What's the weather like ................. Hanoi today (in, on, at)
2. It ................... rainy in Thai Binh yesterday ( is, are, was)
3. What .................... the people like? (is, are, was)
4. There are some pictuers ........................ the wall. (in, on, a)
5. The food is .............................................. (good, sunny, windy)
6. In summer, it is usually ..............................(warm, cold, hot)
Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó]
1, A. fish B. music C. listen D. time i
2, A. do B. to C. movies D. go o
3, A. I B. like C milk D. die i
4, A. cold B. close C. hot D. slow o
5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea
6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i
tìm 1 từ đọc khác với những từ kia ở phần gạch chân
1.a. window b. flow c. how d. show
2. a.hungry b. thirsty c. finally d. recycle
3.a. mouth b. weather c. thick d. throw
4.a. language b. engineer c. sausage d. jogging
5.a. ground b. should c. about d. mountain
1. a.square b.badminton c.grandfather d. match
2. a. idea b.reason c.feature d.teacher
3. a. easy b. please c.weak d.pear
4. a.goggles b.sport c.stop d.not
5. a.match b.machine c.champion d. chess
bạn giỏi r
chắc khỏi cần giải thik
mk đúng hay sai bt hết cơ mà
xin lỗi khi nói mấy câu này,nhưng thông cảm đi bạn,trl giùm bạn mà bạn nói như tát vào mặt ng ta ý à.
giỏi thì bạn tự làm đi @Trương Tú
I. Chän tõ cã phÇn g¹ch ch©n in nghiªng ph¸t ©m kh¸c:
1. board factory short floor
2. winter hospital business building
3. ahead breakfast great heavy
4. produce pollute collect volleyball
5. teachers thanks pupils farmers
6. flow throw yellow plow
7. look school book room
=> câu 7 không có đáp án đúng vì look và book phát âm là u còn school và room phát âm là u:
8. clothes oranges watches glasses
9. hour house help home
10. fall cat plan scrap
I. Chän tõ cã phÇn g¹ch ch©n in nghiªng ph¸t ©m kh¸c:
1. board factory short floor
2. winter hospital business building
3. ahead breakfast great heavy
4. produce pollute collect volleyball
5. teachers thanks pupils farmers
6. flow throw yellow plow
7. look/u/ school/u:/ book/u/ room/u/
8. clothes oranges watches glasses
9. hour house help home
10. fall cat plan scrap