K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 2 2018

I. Chän tõ cã phÇn g¹ch ch©n in nghiªng ph¸t ©m kh¸c:

1. board factory short floor

2. winter hospital business building

3. ahead breakfast great heavy

4. produce pollute collect volleyball

5. teachers thanks pupils farmers

6. flow throw yellow plow

7. look school book room

=> câu 7 không có đáp án đúng vì look và book phát âm là u còn school và room phát âm là u:

8. clothes oranges watches glasses

9. hour house help home

10. fall cat plan scrap

27 tháng 2 2018

I. Chän tõ cã phÇn g¹ch ch©n in nghiªng ph¸t ©m kh¸c:

1. board factory short floor

2. winter hospital business building

3. ahead breakfast great heavy

4. produce pollute collect volleyball

5. teachers thanks pupils farmers

6. flow throw yellow plow

7. look/u/ school/u:/ book/u/ room/u/

8. clothes oranges watches glasses

9. hour house help home

10. fall cat plan scrap

15 tháng 6 2017

nào khác âm với các từ còn lại

bed (decide) get general

(early) weather heavy head

one some sorry (long)

teachers (thanks) pupils

15 tháng 6 2017

Từ nào khác âm với các từ còn lại

bed decide get general ====> decide

early weather heavy head ====> early

one some sorry long ===> one

teachers thanks pupils ====> thanks

27 tháng 2 2020

1C, 2D, 3D, 4B, 5D, 6B, 7B, 8C, 9B, 10B

8 tháng 3 2018

tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân

1,A.clear B,hear C,area D,heavy

2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth

3,A.studio B,documentary C,cute D,industry

4,A.how B,rose C,know D,remote

5,A.divide B,anything C,description D,animal

6,A.local B,flower C,poster D,host

7,A.april B,plant C,candle D,many

8,A.single B,sign C,younger D,arngy

9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide

10,A.cow B,brown C,low D,town

8 tháng 3 2018

tìm từ có âm khác trong câu có phần gạch chân

1,A.clear B,hear C,area D,heavy

2,A.bỉrthday B,both C,than D,earth

3,A.studio B,documentary C,cute D,industry

4,A.how B,rose C,know D,remote

5,A.divide B,anything C,description D,animal

6,A.local B,flower C,poster D,host

7,A.april B,plant C,candle D,many

8,A.single B,sign C,younger D,arngy

9,A.exhaust B,harm C,hole D,hide

10,A.cow B,brown C,low D,town

28 tháng 6 2017

hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác::::

1.a, read b, teacher c, bead d, head

2.a, these b, brother c, thank d, that

3.a, my b, coutry c, family d, every

4.a, have b, lamb c, stand d, wash

5.a, time b, big c, live d, sit

29 tháng 6 2017

hãy khoanh vào những từ in nghiêng có cách phát âm khác:

1.a, read b, teacher c, bed d, head

2.a, thses b, brother c, thank d, that

3.a, my b, coutry c, family d, every

4.a, have b, lamb c, stand d, wash

5.a, time b, big c, live d, sit

24 tháng 7 2017

1. Khoanh tròn vào từ có cách phát âm ở phần in nghiêng:

1. a. windy b. sunny c. sky d. rainy

2. a. weather b. cream c. health d. headache

3. a. cold b. hot c. sore d. body

4. a. mouth b. cloud c. about d. your

5. a.headache b. toothache c. watch d. earache

2. Chọn một từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu:

1. What's the weather like ................. Hanoi today (in, on, at)

2. It ................... rainy in Thai Binh yesterday ( is, are, was)

3. What .................... the people like? (is, are, was)

4. There are some pictuers ........................ the wall. (in, on, a)

5. The food is .............................................. (good, sunny, windy)

6. In summer, it is usually ..............................(warm, cold, hot)

24 tháng 7 2017

1. Khoanh tròn vào từ có cách phát âm ở phần in nghiêng:

1. a. windy b. sunny c. sky d. rainy

2. a. weather b. cream c. health d. headache

3. a. cold b. hot c. sore d. body

4. a. mouth b. cloud c. about d. your

5. a.headache b. toothache c. watch d. earache

2. Chọn một từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu:

1. What's the weather like ................. Hanoi today (in, on, at)

2. It ................... rainy in Thai Binh yesterday ( is, are, was)

3. What .................... the people like? (is, are, was)

4. There are some pictuers ........................ the wall. (in, on, a)

5. The food is .............................................. (good, sunny, windy)

6. In summer, it is usually ..............................(warm, cold, hot)

24 tháng 4 2017

1.D 4.C

2.D 5.D

3.C 6.D

hihi

24 tháng 4 2017

Tìm từ phát âm khác vứi các từ còn lại[ từ in đậm đó]

1, A. fish B. music C. listen D. time i

2, A. do B. to C. movies D. go o

3, A. I B. like C milk D. die i

4, A. cold B. close C. hot D. slow o

5, A. sea B. tea C. teacher D. weather ea

6, A. chest B. hand C. head D. big e, a, ea, i

7 tháng 8 2017

1, c

2.d

3.b

4.d

5.b

7 tháng 8 2017

tìm 1 từ đọc khác với những từ kia ở phần gạch chân

1.a. window b. flow c. how d. show

2. a.hungry b. thirsty c. finally d. recycle

3.a. mouth b. weather c. thick d. throw

4.a. language b. engineer c. sausage d. jogging

5.a. ground b. should c. about d. mountain

10 tháng 11 2017

1.b

2.c

3.c

4.d

5.a

10 tháng 2 2017

1. a.square b.badminton c.grandfather d. match
2. a. idea b.reason c.feature d.teacher
3. a. easy b. please c.weak d.pear
4. a.goggles b.sport c.stop d.not
5. a.match b.machine c.champion d. chess

10 tháng 2 2017

bạn giỏi r

chắc khỏi cần giải thik

mk đúng hay sai bt hết cơ mà

xin lỗi khi nói mấy câu này,nhưng thông cảm đi bạn,trl giùm bạn mà bạn nói như tát vào mặt ng ta ý à.

giỏi thì bạn tự làm đi @Trương Tú