Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đoạn hội thoại:
Fred: Hello. I’m Fred. What’s your name?
Sally: Hi. I’m Sally. How are you?
Fred: I’m fine, thanks. How are you?
Sally: I’m fine, thank you.
Fred: Goodbye.
Sally: Bye.
Hướng dẫn dịch:
Fred: Xin chào. Mình là Fred. Tên bạn là gì?
Sally: Chào cậu. Mình là Sally. Bạn có khỏe không?
Fred: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Bạn có khỏe không?
Sally: Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Fred: Tạm biệt bạn.
Sally: Tạm biệt.
1. My name's Duy
2. I am 11 years old
3. I am from HaTinh
4. I'm fine
1. My name is _____________ (full name) but you can call me _____ (short name).
2. I am ___ years old and I'm going to turn ___ next year/week/month.
3. I was born in _____ and live there for __ years but Vietnam is the place that I grow up.
4. I am a little bit worried about my Math test tomorrow, but I'm fine, thank you.
Đây là một trong cách giới thiệu bản thân hay nhất (ko tra google). Mong rằng các bạn sẽ tham khảo để tăng điểm speaking nha!
My name is Ha.
I'm 8 years old.
I'm happy.
I going to the beach.
I eat pizza and chicken.
Yes,i do.
1. What's your name?
=> My name's Ha.
2. How old are you?
=> I'm eleven years old.
3. How are you?
=> I'm in excellent health.
4. What do you ?
=> I reading comic books.
5. What food do you ?
=> I sandwiches.
6. Do you going to the beach?
=> Yes, I do.
♥♥♥ Học tốt! ♥♥♥
Có bao nhiêu hình chữ nhật ?
Bạn bao nhiêu tuổi ?
Bạn có khỏe không ?
Đây là hình gì ?
Có bao nhiêu người trong gia đình ?
Bạn đến từ đâu ?
Cái gì thế
có bao nhiêu hình chữ nhật ở đây?
bạn bao nhiêu tuổi?
bạn khỏe ko?
đây là hình j?
gia đình này bao nhiêu người?
bạn đến từ đâu?
kia là cái j?
How are you có nghĩa là:
Bạn có khỏe không?
Chúc bạn học tốt!
How are you today dịch là Hôm nay Bạn có khỏe không nha ?
tick nha
bạn hôm nay thế nào