Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Tạm dịch: Anh xỉn lỗi, anh quên nói với em rằng khách hàng chỉ uống nước, vì vậy em thực sự không cần phải mua tất cả số rượu này. Nhưng đừng lo lắng, chúng ta sẽ giữ nó cho bữa tiệc sinh nhật của em.
Dùng needn’t have + PP: để diễn tả sự không cần thiết của một sự kiện đã xảy ra.
Ex: You needn’t have washed all the dishes. We have a dishwasher: Đáng ra em không cần phải rửa hết đống bát đĩa đó đâu. Chúng ta có máy rửa bát rồi mà.
Chúng ta thấy sự kiện “rửa bát” đã được thực hiện rồi.
Đáp án là A.
Make progress = progress: có tiến bộ / tiến triển
You should also bear in your mind that the quicker you learn a language, the more quickly you forget it. Sandra Miller, a French teacher, tried to teach herself German by enrolling on a crash course. Already fluent in four languages and with a sound knowledge of teaching methodology her chances of (34) _____ progress were high.
[ Bạn nên ghi nhớ rằng bạn học ngôn ngữ càng nhanh, bạn quên nó càng nhanh. Sandra Miller, một giáo viên tiếng Pháp, đã cố gắng tự học tiếng Đức bằng cách đăng ký khóa học cấp tốc. Đã thành thạo 4 thứ tiếng và với kiến thức dạy phương pháp học cơ hội tiến bộ của cô ấy rất cao.]
Đáp án là A.
Cụn từ: give sb a hand = help sb: giúp đỡ/ hỗ trợ ai đó
Three years on she remembers very little. She feels her biggest mistake was not to follow up her first experience. "I think the teacher’s role is important. It's so nice to have somebody give you a/an (35)_____”.
[ Ba năm trôi qua cô ấy nhớ rất ít. Cô ấy cảm thấy sai lầm lớn nhất là đã không làm theo kinh nghiệm đầu tiên. “ Tôi nghĩ vai trò của một giáo viên rất quan trọng. Thật tuyệt khi có ai đó giúp đỡ/ hỗ trợ bạn.]
Đáp án C.
Loosened (v): làm rộng ra/ nới rộng
Lose (v): lạc/ mất
Loose (a): rộng
Lost (v): thất lạc
Very (27) ……. clothes make you feel slim, but when they have shrunk in the washing machine, then you have the same problem!
Những trang phục rộng giúp bạn có cảm giác mảnh mai, nhưng khi chúng co lại trong máy giặt, sau đó bạn có vấn đề tương tự.
Đáp án A.
Wrong (a): sai
Mistake (n): lỗi lầm
False (a): sai
Error (n): lỗi
Cụm từ: wrong size [ sai kích cỡ]
It is easy to buy the (26) ……… size, and find that your trousers are too tight, especially if you are a little bit overweight.
Rất dễ mua quần áo sai kích cỡ, và cảm thấy rằng áo phông của bạn quá chật, đặc biệt nếu bạn hơi thừa cân một chút.
Đáp án C.
Hot: nóng
Cold: lạnh
Warm: ấm
Cool: mát mẻ
If you buy light cotton clothes, then they might not be (28) enough for winter.
Nếu bạn mua những trang phục vài bông nhẹ, sau đó chúng có thể không đủ ấm cho mùa đông.
Đáp án A.
Dressed: ăn mặc
Clothed: trang phục
Worn: đang mặc
Fitted: vừa vặn
If your shoes are not waterproof and if you aren’t (29) ………. for the cold, you might look good, but feel terrible!
Nếu giày của bạn không chống thấm nước và nếu bạn không ăn mặc phù hợp cho cái lạnh, có thể bạn trông đẹp nhưng bạn sẽ cảm thấy thật kinh khủng.
Đáp án B
Hoa và Lan đang ở trong bữa tiệc.
-Hoa: “Cậu trông thật xinh gái trong bộ váy này, Lan”.
-Lan: “______”
A. Tớ chả bận tâm.
B. Cảm ơn lời khen nhé.
C. Cậu nói dối.
D. Tớ rất xin lỗi.
Chỉ có đáp án B là phù hợp trong văn hóa giao tiếp, đáp lại 1 lời khen luôn là lời cảm ơn.