1. time /taɪm/ thời gian 2. year /jɪr/ năm 3. people /ˈpipəl/ con người 4. way /weɪ/ con đường 5. day /deɪ/ ngày 6. man /mən/ đàn ông 7. thing /θɪŋ/ sự vật 8. woman /ˈwʊmən/ phụ nữ 9. life /laɪf/ cuộc sống 10. child /ʧaɪld/ con cái 11. world /wɜrld/ thế giới 12. school /skul/ trường học 13. state /steɪt/ trạng thái 14. family /ˈfæməli/ gia đình 15. student /ˈstudənt/ học sinh 16. group /grup/ nhóm 17. country /ˈkʌntri/ đất nước 18. problem /ˈprɑbləm/ vấn đề 19. hand /hænd/ bàn tay 20. part /pɑrt/ bộ phận
Các câu hỏi dưới đây có thể giống với câu hỏi trên
Bảng xếp hạng
Tất cảToánVật lýHóa họcSinh họcNgữ vănTiếng anhLịch sửĐịa lýTin họcCông nghệGiáo dục công dânÂm nhạcMỹ thuậtTiếng anh thí điểmLịch sử và Địa lýThể dụcKhoa họcTự nhiên và xã hộiĐạo đứcThủ côngQuốc phòng an ninhTiếng việtKhoa học tự nhiên
20 DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH
1. time /taɪm/ thời gian
2. year /jɪr/ năm
3. people /ˈpipəl/ con người
4. way /weɪ/ con đường
5. day /deɪ/ ngày
6. man /mən/ đàn ông
7. thing /θɪŋ/ sự vật
8. woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
9. life /laɪf/ cuộc sống
10. child /ʧaɪld/ con cái
11. world /wɜrld/ thế giới
12. school /skul/ trường học
13. state /steɪt/ trạng thái
14. family /ˈfæməli/ gia đình
15. student /ˈstudənt/ học sinh
16. group /grup/ nhóm
17. country /ˈkʌntri/ đất nước
18. problem /ˈprɑbləm/ vấn đề
19. hand /hænd/ bàn tay
20. part /pɑrt/ bộ phận
~Hok tốt ~
#Persona