Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- breakfast: bữa sáng
- laundry: công việc giặt giũ
- living room: phòng khách
- lunch: bữa trưa
- dishes: cái đĩa
- shopping: mua sắm
- kitchen: nhà bếp
- dinner: bữa tối
Family Members: các thành viên gia đình
- grandmother: bà (nội/ ngoại)
- grandfather: ông (nội/ ngoại)
- mother: mẹ
- father: bố, ba, cha
- brother: anh em trai
- sister: chị em gái
A: Who does the laundry?
(Ai làm công việc giặt giũ?)
B: My mother does.
(Mẹ mình.)
A: Who cleans the living room?
(Ai quét dọn phòng khách.)
B: My sister does.
(Chị gái mình.)
A: Who makes lunch?
(Ai nấu bữa trưa?)
B: My grandmother does.
(Bà mình.)
A: Who does the dishes?
(Ai rửa bát?)
B: My brother does.
(Anh trai mình.)
A: Who does the shopping?
(Ai đi mua sắm.)
B: My mother does.
(Mẹ mình.)
A: Who cleans the kitchen?
(Ai quét dọn bếp.)
B: My grandfather does.
(Ông mình.)
A: Who makes dinner?
(Ai nấu bữa tối?)
B: My father does.
(Bố mình.)
Boy: Do you want to see the movie on Saturday?
(Bạn có muốn xem phim vào thứ Bảy không?)
Girl: Sure. What time is the movie?
(Có chứ. Mấy giờ phim bắt đầu?)
Boy: It’s at 3 p.m.
(Lúc 3 giờ chiều.)
Girl: Great!
(Tuyệt!)
1. makes
2. does
3. does
4. makes
5. clean
6. does
7. make
8. cleans
9. does
10. plays
Task 2. Read the sentences. Underline the correct words.
1. My mother make/ makes breakfast.
2. My sister do/does the laundry.
3. My brother do/does the dishes.
4. My father make/makes the bed.
5. I clean/cleans the kitchen.
6. Lily do/does the shopping.
7. Jack and Paul make/makes dinner together.
8. Lily's dad clean/cleans the bathroom.
9. Their mom do/does the most housework.
10. My brother play/plays football very well.
#\(Toru\)
Girl: What time does the talent show start?
(Chương trình biểu diễn tài năng bắt đầu lúc mấy giờ?)
Boy: It starts at 4 p.m.
(Nó bắt đầu lúc 4 giờ chiều.)
Girl: OK. What time does it end?
(Ờm. Mấy giờ nó kết thúc?)
Boy: It ends at 6 p.m.(Nó kết thúc lúc 6 giờ tối.)