Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
bài 5
1. fishing
2. loves
3, eating
4. watching
5. listening
6. doing
7. do you visit
8. has sent
9. wrote
10. did she finished
1.hates 2.doesn't fancy 3. 4.doesn't 5.enjoy 6.enjoy 7.adores 8.hate 9.fancy 10.enjoy
bài này chỉ là chọn khẳng định hay phủ định thui bạn à,nên bạn chỉ cần dịch câu ra tiếng việt là bạn có thể chọn từ phù hợp :)))
Listening / the radio / watching television / things / I / doing.
=> Listening to the radio and watching television are things I doing.
=> Đúng.
TL:
Listening / the radio / watching television / things / I / doing.
=> Listening to the radio and watching television are things I doing.
HT
Ex2 :
1 . B
2 . C
3 . A
4 . C
5 . D
Ex3 :
1 . A
2 .C
3 .B
4 .D
5 .A
6 .D
Ex4
1 . A
2 .C
3.D
4A
5C
6A
7C
8D
9A
10 C
XVI/
1. going
2. having
3. to wait
4. being/to be
5. reading
6. talking
7. to go
8. cooking
TL :
My bag is not 50 000 dong . But my bag is 40 000 dong
HT
My bag is not more expensive than Nga's bag
@Minh Phương
From Trịnh Đức Tiến
HT và $$$