Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Being a student involves(1)...........taking ...........(take) responsibility for (2).....organizing...............(organize) your own time. Therefore, you need(3) ............to learn.......( learn) about planning your time and workload effect-tively. You can learn to do this through practice and through stopping(4) ........thinking............ (think) about what works or doesn't work for you.
Try (5)..........to set...... (set) yourself goals and targets, and give your -self small rewards. Don't try(6 ).......to do........ (do) too much at once- have regulary breaks . If you fail (7).............finishing............ (finish) a peice of work as quickly as you expected, don't feel bad, just be more realistic in your planing next time. If you find that you avoild even(8)..........starting .......... (start) work stop (9).....making ............ (make) excuses and start today! You will feel much better once you do.
(1) in taking(invoild in:bao gồm);(2) organizing (vì trc nó là giới từ);(3) to learn (vì người là vật thể sống nên need + to V);(4) thinking (theo nghĩa thì nó có nghĩa dừng làm việc j đó);(5) setting(vì câu có nghĩa là thử cái j đó);(6) to do(theo nghĩ là đừng cố gắng.....);(7)to finish;(8) starting (sau avoild là Ving);(9)to make(nghĩa của câu là dừng làm... và bắt đầu cái j đó.....).Chúc bn học tốt
Question 1: A. over | B. finished | C. gone | D. done |
Question 2: A. period | B. stage | C. section | D. point |
Question 3: A. hold | B. keep | C. put | D. place |
Question 4: A. as well | B. just as | C. even if | D. so that |
Question 5: A. search | B. pursuit | C. watch | D. lookout |
Question 6: A. provides | B. fulfils | C. delivers | D. serves |
Question 7: A. custom | B. manner | C. approach | D. style |
Question 8: A. minimum | B. smallest | C. least | D. lowest |
Question 9: A. run | B. end | C. come | D. lead |
Question 10: A. biggest | B. highest | C. largest | D. widest |
tại / trong một thời gian nhất định - tìm thời gian để làm - thực hiện / tìm thời gian cho
tại/trong một thời gian nhất định - tìm thời gian để làm - tạo/tìm thời gian cho