K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 3 2022

a,ngoa ngoắt, quá quắt, loắt choắt, thoăn thoắt

b, Đặt câu: - Tính của bà ấy rất ngoa ngoắt.

- Cậu bé ấy rất quá quắt với cha mẹ.

- Thân hình của chú bé loắt choắt, nhanh nhẹn

16 tháng 3 2022

b nha ban

23 tháng 10 2022

từ có chứa tiếng ''lưng'' có nghĩa như mỗi ý dưới đây, đặt câu với mỗi từ đó.

a) chỉ số lượng nhiều, tương đương một nửa

b) chỉ ở khoảng giữa đèo, núi, đồi

c) chỉ một người lười, không chịu làm việc

mọi người có thể trả lời nhanh được ko ạ? Mai là phải nột cho cô rồi

9 tháng 11 2021

Tìm và viết vào chỗ trống các từ Chứa tiếng có vần uôn hoặc uông , có nghĩa như sau

Trái nghĩa với vui : Buồn

Phần nhà được ngăn bằng tường vách kín đáo  : Buồng

Vật bằng kim loại , phát ra tiếng kêu để báo hiệu : Chuông

HT

9 tháng 11 2021

TRái nghĩa với vui là buồn

phần nhà được ngăn bằng vách tường kín đáo là buồng

vật bằng kim loại , phát ra tiếng kêu để báo hiệu là chuông

HT >w<

5 tháng 6 2018

a) Trời/ xanh biếc/ cố/ vài/ đám mây/ trắng/ đủng đỉnh/ bay/ giống/ hệt/ những/ chiếc/ thuyền buồm/ khoan thai/ lướt/ trên/ mặt biển/ ven rừng/ hàng/vạn/ con bướm/ nho nhỏ/ vàng vàng/ bay/ phấp phới/ như/ muốn/ thi đua/ cùng/ với/ khách/ đi/ đường.

b) - Đoạn văn trên có 22 từ phức

c) - Từ ghép

- Từ láy

d) - Từ phức do các tiếng có nghĩa tạo thành: xanh biếc, đám mây, thuyền buồm, khoan thai, mặt biển, ven rừng, con bướm, thi đua

e) - Từ phức gồm những tiếng lặp lại âm đầu hoặc vần: đủng đỉnh, nho nhỏ, vàng vàng, phấp phới

p/s nha!

25 tháng 7 2019

a)* sâm – xâm :

+ củ sâm, sâm bổ lượng, rau sâm…

+ xâm nhập, xâm phạm, xâm lược, xâm chiếm…

* sương – xương :

+ sương gió, sương mù, sương khói…

+ xương sống, xương máu, xương đòn…

* sưa – xưa :

+ say sưa, gỗ sưa…

+ xưa kia, đời xưa, ngày xưa…

* siêu – xiêu:

+ siêu âm, siêu nhân, siêu hình, siêu thị…

+ xiêu xiêu, xiêu vẹo, xiêu lòng, xiêu bạt…

b) * uôt – uôc:

+ rét buốt, vuốt ve, con chuột, tuốt luốt…

+ bắt buộc, cuốc đất, buộc tóc, cuộc thi…

* ươt – ươc:

+ thướt tha, mượt mà, sướt mướt…

+ mơ ước, chiếc lược, thước kẻ, khước từ…

* iêt – iêc:

+ hiểu biết, chì chiết, thanh khiết, tiết học…

+ tiếc của, thiếc, xanh biếc, chiếc bàn…

Hễ em trả lời là Tô Ngọc Quỳnh Chi lại k cho em

@Tô Ngọc Quỳnh Chi

From Ŧŗịɳħ Đüć Ťĭếɳ

HT và $$$

17 tháng 11 2021
Ủa chị làm gì sai đâu em
3 tháng 10 2018

Điền từ phù hợp vào chỗ trống: "Phối hợp những tiếng có âm đầu hay vần (hoặc cả âm đầu và vần) giống nhau. Đó là các từ láy .

Giải câu đố: 
Để nguyên là quả núi 
Chẳng bao giờ chịu già 
Có sắc vào thành ra 
Vật che đầu bạn gái. 
Từ để nguyên là từ gì ? 
Trả lời: từ non

Giải câu đố: 
Để nguyên làm áo mùa đông 
Thêm huyền là để nhạc công hành nghề 
Từ để nguyên là từ gì ? 
Trả lời: từ đan

 100% đúng . Đây là 3 câu hỏi trog đề thi trạng nguyên tiếng việt lớp 5 , bài 3 vòng 3 .

Hok tốt

# MissyGirl #

3 tháng 10 2018

từ non

từ ?

mk k bt từ 2 xl

26 tháng 10 2021
1Follow/ˈfɒl.əʊ/theo đuổi
2Understand/ˌʌn.dəˈstænd/hiểu
3Improve/ɪmˈpruːv/cải thiện
4Communicate/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/giao tiếp
5Attend/əˈtend/tham dự
6Continue/kənˈtɪn.juː/tiếp tục
7Announce/əˈnaʊns/thông báo
8Revise/rɪˈvaɪz/ôn tập
9Enroll/ɪnˈrəʊl/nhập học
10Succeed/səkˈsiːd/thành công
11Memorise/ˈmem.ə.raɪz/học thuộc
12Call/kɔːl/gọi (ai, là gì)
13Know/nəʊ/biết
14Tell/tel/kể (cho ai)
15Spell/spel/đánh vần
16Live/lɪv/sinh sống
17Describe/dɪˈskraɪb/miêu tả
18Sign/saɪn/kí tên
19Open/ˈəʊ.pən/mở (một dịch vụ)
20Offer/ˈɒf.ər/đề xuất
21Design/dɪˈzaɪn/thiết kế
22Prepare/prɪˈpeər/chuẩn bị
23Arrange/əˈreɪndʒ/sắp xếp
24Manage/ˈmæn.ɪdʒ/quản lý
25Spend/spend/tiêu tiền
26Save/seɪv/tiết kiệm
27Borrow/ˈbɒr.əʊ/mượn
28Owe/əʊ/nợ
29Lend/lend/cho vay
30Raise/reɪz/tăng
31Decrease/dɪˈkriːs/giảm
32Throw/θrəʊ/ném
33Lack/læk/thiếu
34Build/bɪld/xây
35Face/feɪs/hướng về
36Decorate/ˈdek.ə.reɪt/trang trí
37Share/ʃeər/chia sẻ
38Inform/ɪnˈfɔːm/báo tin
39Develop/dɪˈvel.əp/phát triển
40Invite/ɪnˈvaɪt/mời
41Book/bʊk/đặt chỗ
42Escape/ɪˈskeɪp/trốn khỏi
43Experience/ɪkˈspɪə.ri.əns/trải nghiệm
44Discover/dɪˈskʌv.ər/khám phá
45Try/traɪ/thử
46Recommend/ˌrek.əˈmend/đề xuất
47Taste/teɪst/nếm thử
48Hike/haɪk/đi bộ đường dài
49Pray/preɪ/cầu nguyện
50Party/ˈpɑː.ti/tiệc tùng
51Welcome/ˈwel.kəm/hoan nghênh
52Tidy/ˈtaɪ.di/dọn dẹp
53Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/trao đổi
54Expect/ɪkˈspekt/mong đợi
55Respect/rɪˈspekt/tôn trọng
56Believe/bɪˈliːv/tin
57Mean/miːn/có ý định
58Surprise/səˈpraɪz/làm bất ngờ
59Control/kənˈtrəʊl/điều khiển
60Avoid/əˈvɔɪd/tránh
61Persuade/pəˈsweɪd/thuyết phục
62Approach/əˈprəʊtʃ/tiếp cận
63Forecast/ˈfɔː.kɑːst/dự báo
64Last/lɑːst/kéo dài
65Boil/bɔɪl/luộc
66Grill/ɡrɪl/nướng
67Prepare/prɪˈpeər/chuẩn bị
68Stir-fry/ˈstɜː.fraɪ/xào
69Serve/sɜːv/phục vụ
70Pour/pɔːr/rót
71Stir/stɜːr/khuấy
72Add/æd/thêm
73Roast/rəʊst/nướng bỏ lò
74Follow/ˈfɒl.əʊ/tuân theo
75Stay/steɪ/giữ nguyên
76Snack/snæk/ăn vặt
77Breathe/briːð/thở
78Mix/mɪks/trộn
79Spoil/spɔɪl/bị hỏng
80Plant/plɑːnt/trồng
81Harvest/ˈhɑː.vɪst/thu hoạch
82Pickle/ˈpɪk.əl/muối chua
83Explore/ɪkˈsplɔːr/khám phá
84Grow/ɡrəʊ/lớn lên
85Protect/prəˈtekt/bảo vệ
86Rely/rɪˈlɑɪ/dựa dẫm
87Surround/səˈraʊnd/bao quanh
88Sunbathe/ˈsʌn.beɪð/tắm nắng
89Care/keər/quan tâm
90Exercise/ˈek.sə.saɪz/tập thể dục
91Damage/ˈdæm.ɪdʒ/phá hỏng
92Prevent/prɪˈvent/phòng tránh
93Remain/rɪˈmeɪn/giữ nguyên
94Injure/ˈɪn.dʒər/gây thương tích
95Bleed/bliːd/chảy máu
96Hurt/hɜːt/làm bị đau
97Suffer/ˈsʌf.ər/chịu đựng
98Ease/iːz/xoa dịu
99Consider/kənˈsɪd.ər/cân nhắc
100Admit/ədˈmɪt/thừa nhận
18 tháng 11 2021

chuyên cần, huyên náo, khuya khoắt, ___ động, phéc mơ tuya

31 tháng 10 2021

khuyê khoắt