Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
career ; nghề nghiệp
be in need ;đang cần
cause ; nguyên nhân
character ; tính cách
cool ; mát mẻ
creature ; sinh vật
event ;biến cố
- Nghề nghiệp
- Đang cần
- Nguyên nhân
- Tính cách
- Mát mẻ
- Sinh vật
- Biến cố
Chúc bn thi HKI tốt nhé ^^
1. Active = Activity: hoạt động
2. Air conditioner: điều hòa
3. Antarca: Nam Cực
4. Appearance: Xuất hiện
Study well !!
Bn có thể lên trang Vietjack.com tham khảo nha
~ Hok tốt ~
#Gumball
- Present Simple : Hiện tại đơn
- Present Continuous : Hiện tại tiếp diễn
weatherman :A man on a television or radio programme who gives a weather forecast.
Any:bất kì.
Theater:nhà,rạp hát.
Restaurent:nhà hàng.
Temple:chùa.
Take:lấy.
Any : Bất kì
Theater : Nhà , rạp hát
Restaurent : Nhà hàng
Temple : Chùa
Take : Lấy ( tìm kiếm )
Dịch :
luna : cá ngừ
hime : công chúa
suli : trường học
yume : giấc mơ
Wish:muốn
Raincoat:Áo mưa
Hold:Tổ chức
cậu lên google dịch là nó ra hết