Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. active >< lazy (năng động >< lười biếng)
2. hungry >< full (đói >< no)
3. healthy >< unhealthy (tốt cho sức khỏe >< không tốt cho sức khỏe)
4. fit >< unfit (khỏe mạnh >< không khỏe mạnh)
1. An active person does a lot of activities.
(Một người năng động thực hiện rất nhiều hoạt động.)
2. When you're hungry you want to eat.
(Khi bạn đói, bạn muốn ăn.)
3. Good food and good habits are healthy.
(Thực phẩm tốt và thói quen tốt có lợi cho sức khỏe.)
4. A fit person exercises a lot.
(Một người khỏe mạnh tập thể dục rất nhiều.)
5. When you don't sleep, you're tired.
(Khi bạn không ngủ, bạn rất mệt mỏi.)
knee đàu gối
leg bàn chân
mouth miệng
neck má
tail đuôi
cheek mắt cá
Giải nghĩa các từ sau:
knee: đầu gối
leg: cẳng chân
mouth: miệng
neck: cổ
tail:đuôi
cheek: má
- tuna (n): cá ngừ
- red pepper (n): ớt đỏ
- olives (n): quả ô liu
- ingredients (n): thành phần
- chop (n): chặt
- starter (n): món khai vị
- main course (n): món chính
- dessert (n): món tráng miệng
- She has some nuts for the starter.
(Cô ấy có một số loại hạt để làm món khai vị)
- Her favorite part is dessert.
(Món yêu thích của cô ấy là món tráng miệng).
- took (take): chụp
- grew (grow): lớn lên
- changed (change): thay đổi
- collected (collect): sưu tập
- made (make): tạo ra
- gave (give): tặng
relax:...
relaxing:...
relaxation:...
=> đều là " thư giãn " nha
- winner (n): người chiến thắng
- swimmer (n): vận động viên bơi lội
- medallist (n): người nhận huy chương
- sons: con trai
- daughters: con gái
- grandchildren: cháu (nội/ ngoại)
- brothers: anh/ em trai
- sisters: chị/ em gái
- parents: bố mẹ
Automac: tự động
be in need:đang cần
Asia:
Châu ÁAmerica:nước Mỹ
comedy:hài kịch
HOK TỐT NHÉ
Trả lời :
Automa : Tự động
be in need : cần
Asia : Châu Á
America : Châu Mĩ
comedy : phim hài