Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.
- clean my room: dọn phòng
- take out the trash: đổ rác
- prepare for my mother’s birthday party: chuẩn bị tiệc sinh nhật cho mẹ
2.
A: What have you done this week?
B: I've cleaned my room and taken out the trash. My family will have a birthday party this weekend so I’ve prepared everything for it.
Tạm dịch:
A: Tuần này bạn đã làm gì?
B: Tôi đã dọn dẹp phòng của mình và đổ rác. Gia đình tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào cuối tuần này nên tôi đã chuẩn bị mọi thứ cho bữa tiệc.
- I always clean my room and wash the dishes. I never walk the dog because my brother does it.
(Tôi luôn dọn phòng và rửa bát. Tôi không bao giờ dắt chó đi dạo vì anh trai tôi làm rồi.)
I tidy my room. It’s OK. (Tôi dọn dẹp phòng của mình. Việc đó bình thường.)
I hate dusting the furniture. (Tôi ghét phủi bụi đồ đạc/ nội thất.)
Bài nghe:
1. You can white truffles at a deli.
(Bạn có thể mua nấm cục trắng ở cửa hàng đặc sản.)
2. You can buy a pen at a stationer’s.
(Bạn có thể mua bút bi ở văn phòng phẩm.)
3. You can buy melons at a greengrocer’s.
(Bạn có thể mua dưa lưới tại cửa hàng rau củ quả.)
4. You can buy trainers at a shoe shop.
1. Journalist is a person whose job is to collect and write news stories for newspapers, magazines, radio, television or online news sites.
(Nhà báo là người mà đi thu thập và viết tin tức cho các tờ báo, tạp chí, đài phát thanh, ti vi hoặc là các trang báo mạng.)
Locksmith is a person whose job is making, fitting and repairing locks.
(Thợ sửa khóa là người làm ra, làm khớp và sửa chữa các ổ khóa.)
2. I think the most difficult job is police officer. That's because they need to face many dangerous situations to protect people's lives.
(Tôi nghĩ công việc khó nhất là sĩ quan cảnh sát. Đó là vì họ cần phải đối mặt với nhiều tính huống nguy hiểm để bảo vệ mạng sống của mọi người.)
1. A: How often does Ben do the dishes?
(Ben có thường xuyên rửa bát không?)
B: He does the dishes three times a week.
(Anh ấy rửa bát ba lần một tuần.)
2. A: How often does Ben vacuum the rug?
(Ben có thường xuyên hút bụi thảm không?)
B: He vacuums the rugs twice a week.
(Ben hút bụi thảm hai lần một tuần.)
3. A: How often does Ben mop the kitchen?
(Ben có thường xuyên lau nhà bếp không?)
B: He mops the kitchen once a week.
(Anh ấy lau dọn bếp mỗi tuần một lần.)
4. A: How often does Ben put away clothes?
(Ben có thường xuyên cất quần áo không?)
B: He puts away clothes twice a week.
(Anh ấy cất quần áo hai lần một tuần.)
5. A: How often does Ben tidy his bedroom?
(Ben có thường xuyên dọn dẹp phòng ngủ của mình không?)
B: He tidies bedroom five times a week.
(Ben dọn dẹp phòng ngủ năm lần một tuần.)
A: What are you doing?
B: I’m studying English.
A: What do you do?
B: I’m a student.
A: Where do you go for exercise?
B: I go jogging in the park.
A: Do you go swimming in the summer?
B: No, I don’t. I often play badminton with my mother.
A: Are you studying a lot at the moment?
B: Yes, I am. I have a fifteen-minute test next Monday.
A: Do you often eat out?
B: No, I don’t. My mother usually cooks meals. Her food is the best.
- buy the groceries
(mua sắm (đồ thiết yếu như thực phẩm, giấy, …))
- clean your room ✔
(dọn phòng)
- clean the car
(rửa xe ô tô)
- cook dinner ✔
(nấu cơm)
- take out the trash ✔
(đổ rác)
- vacuum the floor
(hút bụi sàn nhà)
- walk the dog
(dắt chó đi dạo)
- wash the dishes ✔
(rửa bát đĩa)
A: Have you cleaned your room?
(Bạn đã dọn phòng chưa?)
B: Yes, I have.
(Rồi.)
A: Have you took out the trash?
(Bạn đã đổ rác chưa?)
B: Yes, I have.
(Rồi.)
A: Have you cooked dinner?
(Bạn đã nấu cơm chưa?)
B: Yes, I have.
(Rồi.)
A: Have you washed the dishes?
(Bạn đã rửa bát chưa?)
B: Yes, I have.
(Rồi.)
A: Have you vacuumed the floor?
(Bạn đã hút bụi sàn nhà chưa?)
B: No, I haven’t.
(Chưa.)