Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là A.
are making To make a decision: đưa ra quyết định
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án là A
are doing => are making. Cấu trúc: make a decision: đưa ra quyết định VII/
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
A
“make a decision” quyết định làm gì
ð Đáp án A. Sửa thành “ making”
Tạm dịch: Các sinh viên nước ngoài người mà đang quyết định về trường nào họ sẽ học có lẽ không biết rõ những trường đó nằm ở đâu.
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Doing => making
Make a decision: đưa ra quyết định
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
Are doing => are making vì cụm từ đưa ra quyết định là make a decision
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án A
- Make a decision: đưa ra quyết định
E.g: I had to make a difficult decision.
Đáp án A (are doing => are making)
![](https://rs.olm.vn/images/avt/0.png?1311)
Đáp án B
Giải thích:
A. take off: cởi ra
B. put off: trì hoãn
C. take on: tuyển dụng
D. go off (bom) nổ, (đồng hồ báo thức) kêu
Dịch nghĩa: Chúng ta chưa sẵn sàng, chúng ta sẽ phải hoãn buổi gặp mặt cho đến tận tuần sau.
Đáp án là A. are doing => are making