Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- The good things in Ha Noi:
(Những điểm tốt ở Hà Nội là)
+ There are many interesting places to visit.
(Có nhiều nơi thú vị để tham quan.)
+ There are delicious traditional dishes.
(Có những món ăn truyền thống rất ngon.)
+ There are beautiful and peaceful parks for children to play.
(Có công viên đẹp và yên tĩnh cho trẻ em vui chơi.)
- The bad things in Ha Noi:
(Những điểm không tốt ở Hà Nội)
+ There is too much traffic and pollution.
(Có quá nhiều giao thông và sự ô nhiễm.)
+ Things are very expensive in tourism destinations.
(Hàng hóa ở các điểm du lịch rất đắt tiền.)
City. Ho Chi Minh City forms a series of typical streets
(TP. Hồ Chí Minh hình thành chuỗi các tuyến phố đặc trưng)About Tet, i playing with my friends and family
About Tet, I dont the social evils
At last Tet, I went picnic at Phan Thiet with my friends
In the new year, I very hope to have a extremely auspicious new year with family and friends
ở câu thứ hai là About Tet,I don't social evils
10. going to English club with Sam
(đến câu lạc bộ tiếng Anh với Sam)
12. visiting grandparents in the countryside
(thăm ông bà ở quê)
14. climbing the mountain near house with brother
(leo núi gần nhà với anh trai)
We are going to the local museum on Thursday afternoon.
(Chúng tôi đến bảo tàng địa phương vào chiều thứ Năm.)
1. I am doing my homework tonight.
(Tối nay tôi định làm bài tập về nhà.)
2. I am going out and playing outdoors games with my friends this weekend.
(Tôi định đi chơi và chơi các trò ngoài trời với bạn của tôi vào cuối tuần này.)
- I’m listening to my English teacher and I’m not talking to my friend.
(Tôi đang nghe giáo viên tiếng Anh của mình và tôi không nói chuyện với bạn của mình.)
- The teacher is teaching us the present continuous tense.
(Giáo viên đang dạy chúng ta thì hiện tại tiếp diễn.)
- My classmates are writing down important notes from the board.
(Các bạn cùng lớp của tôi đang chép lại những ghi chú quan trọng trên bảng.)
- They aren’t listening to music.
(Họ không nghe nhạc.)
- Hoa and Minh are doing their maths exercises.
(Hoa và Minh đang làm bài tập Toán.)
- Nam is cleaning the black board.
(Nam đang lau bảng.)
- Mai isn’t drawing pictures.
(Mai không vẽ tranh.)
A: Did you do any sports last weekend?
(Cuối tuần trước bạn có chơi thể thao không?)
B: Oh, yes, and I was exhausted.
(Ồ, có chứ, và mình rất mệt luôn.)
C: Really? What did you do?
(Thật à? Bạn đã làm gì?)
A: I played football with my neighbours at the stadium. We had a great football match.
(Tôi đã đá bóng với những người hàng xóm của mình tại sân vận động. Chúng mình đã có một trận đấu bóng đá tuyệt vời.)
B: What was the result?
(Kết quả thế nào?)
A: We won and I scored a beautiful goal. How about you?
(Chúng mình đã thắng và mình đã ghi một bàn thắng đẹp. Còn bạn thì sao?)
B: I also had a nice weekend with my family. We had a barbecue in the park near our house.
(Mình cũng đã có một ngày cuối tuần vui vẻ với gia đình. Chúng mình đã có một bữa tiệc nướng trong công viên gần nhà.)
C: Did you fly the kites? It was windy last weekend.
(Bạn có thả diều không? Cuối tuần trước trời có gió đấy.)
B: Oh, yes. I had a lot of fun. How was your last weekend?
(Ồ, có chứ. Mình đã có rất nhiều niềm vui. Cuối tuần trước của bạn thế nào?)
C: I came back my hometown to visit my grandparents. I swam in the river with the children there. It was really interesting.
(Mình về quê thăm ông bà. Mình đã tắm với lũ trẻ ở đó. Nó thật sự thú vị.)
A: It sounds great!
(Nghe có vẻ vui đó!)
Last weekend I went to perisur with my dad and brother, we saw Australia, its great but I didnt enjoy it because I cried all the movie because it was very sad.The next day I went with my mom to her office and later we ate pizza and went to fix her nails. i went with some friends to a party and a friend stayed at my house we chatted a lot and had a great time!!!
A: Are you going to school tomorrow?
(Bạn sẽ đi học vào ngày mai phải không?)
B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ.)
A: Will you do your homework with me tomorrow night?
(Bạn sẽ làm bài tập về nhà cùng với tôi vào tối mai chứ?)
B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ.)
A: Will you go to the zoo this weekend?
(Bạn sẽ đi sở thú vào cuối tuần này phải không?)
B: No, I won't. (Không, tôi sẽ không.)
A: Will you visit your grandparents next weekend?
(Bạn sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần sau chứ?)
B: Yes, I'll. (Vâng, tôi sẽ đi.)
A: Will you be a teacher in the future?
(Bạn sẽ trở thành giáo viên trong tương lai chứ?)
B: Yes, I will. (Vâng, tôi sẽ đi.)
Last Sunday, I visited my grandparents. They lived in another city, about 50km from Hanoi. I bought cakes and fruits for my grandparents. I stayed with them all Sunday. My grandmother taught me how to make cakes. My grandfather taught me how to take care of pets. It was a meaningful Sunday for me.
Tạm dịch:
Chủ nhật vừa rồi, tôi về thăm ông bà của mình. Ông bà sống ở một thành phố khác, cách Hà Nội khoảng 50km. Tôi mua bánh và hoa quả cho ông bà. Tôi đã ở với ông bà cả ngày Chủ nhật. Bà tôi dạy tôi làm bánh. Ông tôi dạy tôi cách chăm sóc vật nuôi. Đó là một ngày Chủ nhật ý nghĩa đối với tôi.