Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. You are going to visit your grandparents tomorrow.
(Bạn sẽ về thăm ông bà vào ngày mai.)
2. They aren't going to travel by train.
(Họ sẽ không đi du lịch bằng tàu hỏa.)
3. Lily is going to buy a guidebook for Hà Nội.
(Lily sẽ mua một cuốn sách hướng dẫn về Hà Nội.)
4. I am not taking my phone or my tablet.
(Tôi sẽ không lấy điện thoại hoặc máy tính bảng của mình.)
5. We are going to stay in a modern hotel.
(Chúng tôi sẽ ở trong một khách sạn hiện đại.)
6. Pavel isn't going to study Vietnamese next year.
(Pavel sẽ không học tiếng Việt vào năm tới.)
1. it is
2. I’ve got
3. a frog
4. a dog
5. an elephan
KEY PHRASES (Các cụm từ trọng điểm) |
Identifying things (Xác định sự vật/ đồ vật) 1. What do you think it is? (Bạn nghĩ nó là gì?) 2. I’ve got no idea. (Tôi không biết.) 3. It looks like a frog. (Nó trông giống như một con ếch.) 4. It sounds like a dog. (Nó có vẻ như là một con chó.) 5. Maybe it's an elephant? (Có lẽ nó là con voi nhỉ?) |
1. charity = a group that helps people or animals: tổ chức từ thiện
2. protect = keep safe: bảo vệ
3. free = no money: miễn phí
4. wildlife = animals and plants: động thực vật hoang dã
5. donate = give money to help someone or something: quyên góp
- live (v): sống
- water (n): nước
- land (n): đất
- wings (n): cánh
- legs (n): chân
- tail (n): đuôi
The animal is a crocodile.
(Con vật này là cá sấu.)
Because their color is the same as the color around them.
(Vì màu sắc của chúng giống với màu sắc xung quanh chúng.)
Tạm dịch văn bản:
ĐỘNG VẬT BIỂN KỲ LẠ
Bạn có biết rằng một số loài động vật được ngụy trang? Nghĩa là màu của chúng giống với các màu xung quanh chúng. Một số động vật ngụy trang ẩn mình trong rong biển, đá và cát. Nhìn vào bức ảnh bên trái. Nó trông giống như rong biển, nhưng không phải! Đó là rồng biển lá. Nó ẩn mình trong rong biển. Nó cùng màu với rong biển. Giống như rong biển, thân của nó cũng có dạng như một chiếc lá. Nhìn vào bức ảnh dưới đây. Đây là một con cá đá. Nó ẩn mình trên cát, gần đá. Nó trông giống như một tảng đá. Mắt và miệng của nó ở đâu?
1. What do you think this animal is? It's got long ears and a white tail. - It's a rabbit .
2. This small creature lives in and out of the water. It can jump. – It's a frog!
3. The animal has got eight arms and it lives in the water. - Is it an octopus ?
4. What is this animal? It lives in a hot place and it can walk far without water. – It's a camel
5. We think this creature is beautiful. It can fly. - Is it a butterfly?
6. These creatures live only in the water. They can swim fast. - They're fish.
Do you know that some animals are camouflaged? This means their color is the same as the colors around them. Some camouflaged animals hide in seaweed, rocks, and sand. Look at the photo on the left. This looks like seaweed, but it’s not! It’s the leafy seadragon. It hides in the seaweed. It's the same color as seaweed. Like the seaweed, its body is also in the shape of a leaf. Look at the photo below. This is a stonefish. It hides on the sand, near rocks. It looks like a rock. Where are its eyes and its mouth?
The animals hide in:
- seaweed (rong biển)
- rocks (đá)
- sand (cát)
1, go -> to go
2,chicken -> chickens
3,don't -> doesn't
5, want ->
6,tomatos -> tomatoes
7,any -> some
8,is -> are
1.Would you to go to the movie theatre with us?
2.There is some chicken.
3.She doesn't vegetables and fish.
4.I an orange juice and some noodles.
5.Would you to go to the zoo with us?
6.There is some tomatos on the table.
7.There is some oranges and some apples.
8.What is there to drink?
Mình sửa hết lỗi sai rồi nhé!
Chúc bạn hok tốt nha!
1. What do you think it is?
(Bạn nghĩ nó là cái gì?)
2. It looks like a camel.
(Nó có vẻ như là con lạc đà.)
3. It sounds like a cat.
(Nó nghe giống như con mèo.)
4. Is it a dog?
(Nó là con chó à?)
5. Maybe it's a giraffe.
(Có lẽ nó là hươu cao cổ.)