Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.
A: It looks like noodles but it is bigger than noodles.
(Trông giống như sợi mì nhưng nó to hơn sợi mì.)
B: Pasta? (Mỳ ống à?)
2.
A: It’s the dried grapes.
(Đó là nho được làm khô.)
B: Raisin? (Nho khô?)
3.
A: It’s a liquid and it’s really good for our health?
(Nó là một chất lỏng và nó thực sự tốt cho sức khỏe của chúng ta?)
B: Juice? (Nước trái cây à?)
4.
A: Children like them. They can cause toothache.
(Trẻ em thích chúng. Chúng có thể gây đau răng.)
B: Sweets? (Kẹo à?)
5.
A: Vietnamese people eat it every day?
(Người Việt Nam ăn nó hàng ngày.)
B: Rice? (Cơm à?)
6.
A: It’s green and it’s really good for our health?
(Nó có màu xanh và nó thực sự tốt cho sức khỏe của chúng ta?)
B: Vegetables? (Rau à?)
7.
A: It’s hard and it’s inside the fruits.
(Nó cứng và nó ở bên trong quả.)
B: Nuts? (Hạt à?)
8.
A: They are made of potatoes.
(Chúng được làm bằng khoai tây.)
B: Crips? (Khoai tây chiên giòn?)
9.
A: The mice like it. (Những con chuột thích nó.)
B: Cheese? (Phô mai à?)
10.
A: It is a kind of fruit. It’s small on the top and big at the bottom.
(Đó là một loại trái cây. Nó nhỏ ở trên và lớn ở dưới.)
B: Pear? (Quả lê hả?)
11.
A: People often make oil from these fruits. It’s really good for small children.
(Người ta thường làm dầu từ những loại quả này. Nó thực sự tốt cho trẻ nhỏ.)
B: Olives? (Ô liu à?)
12.
A: It’s a big fish that lives in the sea. (Đó là một loài cá lớn sống ở biển.)
B: Tuna? (Cá ngừ à?)
A: Does it feed its babies milk? (Nó có cho con ăn sữa không?)
B: No. (Không.)
A: Has it got feathers and wings? (Nó có lông vũ hay cánh không?)
B: No. (Không.)
A: Has it got fins? (Nó có vây không?)
B: No. (Không.)
A: Has it got scales? (Nó có vảy không.)
B: No. It's an amphibian. (Không. Nó là động vật lưỡng cư mà.)
A: Is is a frog? (Nó là con ếch à?)
B: Yes, it is. (Đúng rồi.)
Student A says : “ Sit down, please!” , and student B sits down.
(Học sinh A nói: "Làm ơn ngồi xuống!" , và học sinh B ngồi xuống.)
Student A says: “ Close the door”, and student B doesn’t sit down.
(Học sinh A nói: “Đóng cửa lại”, và học sinh B không ngồi xuống.)
A: What sport is this? (Đây là môn thể thao nào?)
B: Is this hockey? (Đây có phải là khúc côn cầu không?)
A: No, it isn’t. (Không, không phải.)
C: Is it rugby? (Nó có phải là bóng bầu dục không?)
A: Yes, it is. (Đúng vậy.)
Student A: What sport is this? (Đây là môn thể thao nào?)
Student B: Is this hockey? (Đây có phải là môn khúc côn cầu không?)
Student A: No, it isn’t. (Không, không phải.)
Student C: Is it golf? (Có phải môn đánh gôn không?)
Student A: Yes, that right. (Vâng, đúng vậy.)
- The biggest: elephant, tiger, gorilla, giraffe.
(To nhất: voi, hổ, đười ươi, hươu cao cổ)
- The ugliest: crocodile, spider, gorilla, octopus
(Xấu xí nhất: cá sấu, nhện, đười ươi, bạch tuộc)
- Team A: I sometimes go to school on foot because it is quite far from my house about 2 kilometers.
(Đội 1: Tôi thỉnh thoảng đi bộ đến trường vì nó khá xa nhà tôi khoảng 2 km.)
- Team B: We always have a big breakfast with rice, meat, fish, eggs and vegetable soup at 6 c’clock before we go to school because breakfast is very important to help us study well all day.
(Chúng tôi luôn ăn sáng thật no với cơm, thịt, cá, trứng và canh rau lúc 6 giờ trước khi chúng tôi đi học vì bữa sáng rất quan trọng giúp chúng tôi học tập hiệu quả cả ngày.)
Team B makes the longest sentence.
(Đội B có câu dài nhất.)
A: Does it live in water or on land?
B: It lives on land.
A: Does it have swings, legs or a tail?
B: It has a tail.
A: Is it dangerous?
B: Yes, it is.
A: It is a snake?
B: Yes, it is.
Tạm dịch:
A: Nó sống trong nước hay trên cạn?
B: Nó sống trên cạn.
A: Nó có cánh, chân hay đuôi?
B: Nó có một cái đuôi.
A: Nó có nguy hiểm không?
B: Có.
A: Nó là con rắn hả?
B: Đúng vậy.
- Are you reading a book? – No, I’m not.
(Bạn đang đọc sách à? – Không.)
- Are you reading newspaper? – Yes, I am!
(Bạn đang đọc báo à? – Đúng rồi.)
1. I’m running. (Tôi đang chạy.)
2. I’m walking. (Tôi đang đi bộ.)
3. I’m swimming. (Tôi đang bơi.)
4. I’m cooking. (Tôi đang nấu ăn.)
5. I’m writing an email. (Tôi đang viết thư điện tử.)
6. I’m talking on the mobile phone. (Tôi đang nói chuyện qua điện thoại.)
7. I’m listening to music in English. (Tôi đang nghe nhạc tiếng Anh.)
8. I’m watching a football match. (Tôi đang xem trận bóng đá.)
9. I’m doing morning exercise. (Tôi đang tập thể dục buổi sáng.)
10. I’m climbing on a tree. (Tôi đang trèo cây.)
- Are you reading a book? – No, I’m not.
(Bạn đang đọc sách à? – Không.)
- Are you reading newspaper? – Yes, I am!
(Bạn đang đọc báo à? – Đúng rồi.)
1. I’m running. (Tôi đang chạy.)
2. I’m walking. (Tôi đang đi bộ.)
3. I’m swimming. (Tôi đang bơi.)
4. I’m cooking. (Tôi đang nấu ăn.)
5. I’m writing an email. (Tôi đang viết thư điện tử.)
6. I’m talking on the mobile phone. (Tôi đang nói chuyện qua điện thoại.)
7. I’m listening to music in English. (Tôi đang nghe nhạc tiếng Anh.)
8. I’m watching a football match. (Tôi đang xem trận bóng đá.)
9. I’m doing morning exercise. (Tôi đang tập thể dục buổi sáng.)
10. I’m climbing on a tree. (Tôi đang trèo cây.)