Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bạn ơi , mình là chuyên môn Anh nè mình sẽ giải cho bạn :
1. A started
2. C amount
3. D stomach
4. B height
5. C sugar.
Chúc bạn học giỏi nhé , mình chắc chắnđúng trên cả 100% luôn .
IX. Tìm từ không cùng loại với 3 từ còn lại:
1. A. on B.at C.in D.and
2. A.next to B.behind C.new D.opposite
3. A.town B.city C.country D.factory
4. A.I B.He C.Her D.They
5. A.eight B.twelve C.third D.thirty
6. A.teacher B.table C.nurse D.doctor
7. A.am B.do C.are D.is
8. A.father B.mother C.sister D.engineer
9. A.school B.teacher C.door D.classroom
10. A.mother B.brother C.father D.thanks
11. A. good night B.good afternoon C.good morning D.good evening
12. A.ten B.twelve C.eleven D.telephone
13. A.is B.am C.open D.are
14. A.engineer B.doctor C.nurse D.teacher
15. A.home B.good bye C.thanks D.hello
16. A.country B.city C.live D.school
17. A.classroom B.big C.small D.nice
18. A.sixth B.seven C.eighth D.tenth
19. A.seventy B.sixty C.third D.fourteen
20. A.what B.where C.how D.answer
21. A. my B.his C.nice D.your
22. A.count B.come C.vocabulary D.close
23. A.greeting B.morning C.afternoon D.stand
24. A.eraser B.teacher C.player D.worker
6
25. A.armchair B.couch C.family D.bench
26. A.brush B.wash C.listen D.teacher
27. A.geography B.homework C.history D.volleyball
28. A.behind B.between C.yard D.opposite
29. A.noisy B.bus C.taxi D.bike
30. A.road sign B.businessman C.traffic light D.straight ahead
1 .A) started B weighed C measured D called
2 .A appointment B affect C amount D add
3. A chopsk B touch C catch D stomach
4 .A freight B height C weight D eight
5 . A serious B symptom C sugar D sauce
1. A
2. Đ
3. D
4. B
5. C