K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 3 2021

/dr/: drive, drops, drip, dripping,dry,dream,...

/tr/: travel, train, track, tractor, tree, try, treat, translate,...

NHớ vote nha bạn

 

24 tháng 3 2021
/dr//tr/
dropscountryside
driptravel
drivetractor
drippingtrain

draw         truck

drink          trip

 

14 tháng 3 2017

/dr/: dream, drove, dread,.....

/tr/: tree, strict, treat, troop,....

14 tháng 3 2017

/dr/:dream,drink,drop,drive,dry,...

/tr/:tree,travel,try,treat,translate,..

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

 

Me – Vy

(Tôi – Vy)

Mai

Phong

Minh

house/ apartment

(nhà/ căn hộ)

house

apartment

house

house

pool

(hồ bơi)

a pool

no pool

no pool

a pool

yard

(sân)

a yard

no yard

a yard

no yard

rooms

(phòng)

5 rooms

4 rooms

6 rooms

4 rooms

garden

(vườn)

a garden

no garden

no garden

a garden

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

clothes

(quần áo)

sizes

(kích cỡ)

Others

(những cái khác)

- shorts (quần đùi)

- T – shirt (áo thun/ áo phông)

- shirt (áo sơ mi)

- dress (đầm/ váy liền)

- skirt (chân váy)

- pants (quần dài)

- extra small (siêu nhỏ - XS)

- small (nhỏ - S)

- free size (kích thước tự do)

- big size (cỡ lớn)

- fashion store (cửa hàng thời trang)

- hanger (móc treo quần áo)

- rack (kệ / giá)

- price (giá cả)

- price tag (mấu giấy ghi giá cả trên quần áo)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

1. rainy, cloudy (mưa, nhiều mây)           

2. hot, sunny (nóng, có nắng)   

3. cold, snowy, icy (lạnh, có tuyết, có băng)    

4. foggy, cloudy, cold (sương mù, nhiều mây, lạnh)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

- fruit: apple, banana, peach, grapes, strawberry,...

(Trái cây: táo, thêm từ : chuối, đào, nho, dâu tây,...)

- vegetable: salad, vegetables, beans (thêm: tomato, potato, cauliflower, cabbage,....)

(rau củ: sa-lát, rau, đậu cà chua, khoai tây, súp lơ, cải bắp,…)

- drinks: juice, fizzy drinks, water

(đồ uống: nước trái cây, nước ngọt có ga, nước)

- meat: chicken (thêmtừ: pork, beef,...)

(thịt: thịt gà, thịt lợn, thịt bò, …)

- snacks: nuts, bread, chips, pasta, soup

(đồ ăn nhanh: hạt, bánh mì, khoai tây chiên, mì ống, súp)

giúp em và giải thích đầy đủ ạaYour father wants to invite his English colleague to a party. Here are the details which your father wants you to include in the letter you write to him. You can add some more words to write up the sentences. Remember that these sentences together will form a letter.Dear Roy,1. I/ write/ apologize/ write sooner/ and/ ask/ dinner/ Saturday _____________________________________________________________2. you know/ move/ new house/ last week/ so/ think/...
Đọc tiếp

giúp em và giải thích đầy đủ ạa

Your father wants to invite his English colleague to a party. Here are the details which your father wants you to include in the letter you write to him. You can add some more words to write up the sentences. Remember that these sentences together will form a letter.

Dear Roy,

1. I/ write/ apologize/ write sooner/ and/ ask/ dinner/ Saturday _____________________________________________________________

2. you know/ move/ new house/ last week/ so/ think/ house-warming. _____________________________________________________________

3. enclose/ little/ map/ area/ help you/ _____________________________________________________________

4. see/ house/ very near/ Central Station. _____________________________________________________________

5. come out/ station/ turn right/ right again/ next/ traffic lights. _____________________________________________________________

6. take/ first turning/ left/ and/ that/ XYZ Street. _____________________________________________________________

7. house/ nearly/ end/ beside/ new/ block/ flats. _____________________________________________________________

8. hope/ able/ come/ attend. _____________________________________________________________

9. already know/ other guests/ so/ lovely evening/ together. _____________________________________________________________ 10. forward/ hear/ all/ your news. _____________________________________________________________ Best regards,

0
HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

go: fishing, to school, home,…

(đi: câu cá, đến trường, về nhà,…)

play: chess, football, hide and seek,…

(chơi: cờ vua, bóng đá, trốn tìm,…)

have: a baby, a toy, breakfast,…

(có: em bé, đồ chơi, ăn sáng,…)

watch: fireworks, a play, a comedy,…

(xem: pháo hoa, kịch, hài kịch,…)

make: friends, a wish, meals,…

(tạo nên: kết bạn, điều ước, nấu các bữa ăn,…)