K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 2 2022

made

18 tháng 2 2022

 made

25 tháng 2 2022

made

25 tháng 2 2022

Made

17 tháng 8 2023

EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.

V

V2

V3

be (là)

 was/were

been

bring (mang đến)

 brought

 brought

buy (mua)

 bought

 bought

cut (cắt)

 cut

 cut

do (làm)

 did

 done

eat (ăn)

 ate

 eaten

find (tìm)

 found

 found

found (thành lập)

 founded

 founded

go (đi)

 went

 gone

have (có)

 had

 had

keep (giữ)

 kept

 kept

lie (nằm)

 lay

lain 

lie (nói dối)

 lied

lied 

lose (mất)

lost 

lost 

make (làm)

made 

made 

move (di chuyển)

moved 

moved 

play (chơi)

played 

played 

provide (cung cấp)

provided 

provided 

put (đặt)

put 

put 

read (đọc)

read 

read 

see (nhìn)

saw 

seen 

sleep (ngủ)

slept

slept 

spend (dành)

spent 

spent 

study (học)

studied 

studied 

take (mang đi)

 took

taken 

think (nghĩ)

thought 

thought 

travel (du lịch)

 travelled

travelled 

visit (thăm)

 visited

visited 

work (làm việc)

 worked

worked 

write (viết)

 wrote

 written

18 tháng 2 2022

bought

18 tháng 2 2022

bought

22 tháng 12 2019

1.told

2.forgot

3.brought

4.seen

5.lost

6.stood

7.gone

8.drawn

9.made

10.left

11.given

12.chosen

13.slung

14.struck

15.swollen

16.lent

17.mown

18.woken up

19.seen

22 tháng 12 2019

1.Tell:Told

2.Forget:Forgot

3.Bring:Brought

4.See:Saw

5.Lose:Lost

6.Stand:Stood

7.Go:Went

8.Draw:Drew

9.Make:Made

10.Leave:Left

11.Give:Gave

12.Choose:Chose

13.Sling:Slung

14.Strike:Struck

15.Swell:Swelled

16.Lend:Lent

17.Mow:Mowed

18.Wake up:Woke up

19.See số 4 nha

bạn có thể lên mạng tham khảo, sẽ đầy đủ hơn

7 tháng 10 2021

Tham khảo:

https://engbreaking.com/dong-tu-bat-quy-tac/?utm_source=google&utm_medium=cpc&utm_campaign=12-eng-viet-nam-troi-search-notbrand-info&gclid=CjwKCAjwtfqKBhBoEiwAZuesiJEpNDhIjd9IkJYnIFtQ6NpC44UDrlGikb5jUa1Uj4SQASK9w38X2BoCTUwQAvD_BwE

25 tháng 7 2018

stopped

watched

could

arrived

enjoyed

believed

permited

25 tháng 7 2018

Võ Minh Anh thành lập 2 dạng cơ bạn à

12 tháng 1 2022

4. could - was

5. prepared

6. ate

7. Did you sit

8. were

9. forgot

10. played

12 tháng 1 2022

4 could - was

5 prepared

6 ate

7 Did you sit

8 were

9 forgot

10 played

14 tháng 1 2022

helped

lived

studied

cried

stood

played

stayed

asked

laughed

tried

enjoyed

planned

stopped

agreed

sat

borrowed

began

broke

I , he , she , it + was + Ved.

you , we , they + were + Ved.

was / were + S + Ved.

(+) i, he, she it + was +Ved

  We, you, they +were+ Ved

VD: he was played football yesterday

(-) I he, she, it + wasn't + V(o)

   We, you, they + weren't + V(o)

VD: they weren't watch film

(?) Was/were +S + V(o)

VD: was she study? 

Chúc bạn hok tốt(^_^)