K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 7 2019

Mình đã có soạn một chủ đề về Động từ Khiếm Khuyết, bạn có thể truy cập link Động từ Khiếm Khuyết (Master) - Modal Perfect | Tiếng Anh Cơ Bản Và Nâng Cao | Học trực tuyến để xem thêm nhé!

9 tháng 7 2019

cảm ơn nha!

27 tháng 8 2021

KHẲNG ĐỊNH

I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb + V.

PHỦ ĐỊNH

I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb + not + V.

NGHI VẤN

Modal verb + I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + V?

Các động từ khuyết thiếu như:can,could,should,must,have to

27 tháng 8 2021

mơn ạ

 

15 tháng 6 2017

ý gì đây

19 tháng 3 2018

sory , tớ không biết

20 tháng 3 2018

i dont no

31 tháng 7 2018

We wil be given a test by the teacher

The test will be given to us by the teacher

31 tháng 7 2018

Chuyển câu:

The test will be given to us by the teacher.

Đúng thì k cho mk nha.

1 tháng 8 2018

C1: A test will be given to us by the teacher next week.

C2: We will be given a test by the teacher next week.

31 tháng 7 2018

We will be given a test next week by the teacher

4 tháng 3 2020

động từ khuyết thiếu là những động từ thường đc dùng với động từ khác để diễn tả khả năng thực hiện hành động , khả năng xảy ra của sự việc , hay sự bắt buộc , cấm đoán v.v...

cái còn lại ko chắc lắm .

4 tháng 3 2020

mk hỏi cấu trúc chứ ko phải định nghĩa của đt khuyết thiếu

6 tháng 4 2020

1. Soccer was played by them.

2. Lan was met last night.

3. Chinese can be spoken by Mai.

4. Your homework must be done by you

( câu 3 và 4 vì dùng ĐTKT ở câu chủ động nên chuyển sang bị động vẫn nên để ở ĐTKT)

Chuyển các câu sau sang câu bị động thì quá khứ đơn: 

1.They played soccer 

=> SOCCER WAS PLAYED

2.I met Lan last night.

=> Lan was met me last night

Chuyển câu chủ động sang câu bị động thì tương lai hoặc động từ khuyết thiếu:

1.Mai can speak Chinese.

=> Chinese can be spoken by Mai

2.You must do your homework.

=> Your homework must be done by You

30 tháng 1 2019

Động từ khuyết thiếu được sử dụng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán hay sự cần thiết…  Động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính ở dạng nguyên thể và bổ sung nghĩa cho động từ chính. Một số động từ khuyết thiếuphổ biến: can, could, should, may, might, must, will, would và shall.

E.g. cannot eat shrimp. (Tôi không thể ăn tôm.)
You must stop when the traffic lights turn red. (Bạn phải dừng lại khi đèn giao thông chuyển sang màu đỏ.)

II – Cấu trúc

Thể khẳng định

I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb + V.
E.g. He should help her. (Anh ấy nên giúp cô ấy.)

Thể phủ định

I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb + not + V.
E.g. He should not help her. (Anh ấy không nên giúp cô ấy.)

Thể nghi vấn

Modal verb + I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + V?

Trả lời

Yes, I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb

No, I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb

E.g. (+) I can help you. (Tôi có thể giúp bạn.)

(-) I cannot/can’t help you. (Tôi không thể giúp bạn.)

(?) Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)

III – CÁCH SỬ DỤNG CÁC ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU THÔNG DỤNG

1 – Động từ khuyết thiếu: Can & Could (có thể)

Can và could đều có nghĩa là có thể, trong đó dạng phủ định của can là cannot (can’t), dạng phủ định của could là could not (could’t). Dưới đây là 3 cách sử dụng thường gặp của hai động từ khuyết thiếu này.

 CanCouldVí dụ
Khả năng có thể làm gì

trong hiện tại hoặc khả năng chung chung

trong quá khứ

She can run quite fast.

(Cô ấy có thể chạy khá nhanh.)

He couldn’t sing.

(Anh ấy đã không thể hát.)

Lời xin phép

(sử dụng trong bối cảnh lịch sự và trang trọng hơn)

Can I borrow your notebook?

(Tôi có thể mượn vở của bạn được không?)

Could I speak to Ms. Lewis?

(Tôi có thể nói chuyện với cô Lewis được không?)

Sự cho phépYou can/ could borrow my helmet. (Bạn có thể mượn mũ bảo hiểm của tôi.)

2 – Động từ khuyết thiếu: Should (nên)

 Should được sử dụng để đưa lời khuyên hoặc lời đề xuất.

E.g. I think you should tell her the truth. (Tôi nghĩ bạn nên nói với cô ấy sự thật.)

 Should còn được sử dụng để nói về một việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

E.g. The meeting should start soon. (Buổi họp sẽ được bắt đầu sớm thôi.)

3 – Động từ khuyết thiếu: Must & Have to

Chúng ta dùng must và have to để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó.

Tuy nhiên cách sử dụng của chúng lại khá khác biệt:

 MustHave to
Sự cần thiết phải làm gìNói về sự cần thiết đến từ bản thân người nói.  

I must study harder if I want to get the scholarship. (Tôi phải học chăm hơn nếu tôi muốn dành được học bổng.)

=> Tự bản thân tôi thấy là cần thiết

Nói về sự cần thiết đến từ ngoại cảnh. Thường được dịch với nghĩa buộc phải làm gì.

I have to wear a uniform at my school. (Tôi phải mặc đồng phục ở trường.)

=> Tôi buộc phải mặc đồng phục vì đó là quy định của nhà trường.

2 tháng 3 2022

I left my bike here and now it's gone. Someone ____must____ have borrowed it.

5 tháng 3 2022

Just nha <3