K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 7 2019

Mình đã có soạn một chủ đề về Động từ Khiếm Khuyết, bạn có thể truy cập link Động từ Khiếm Khuyết (Master) - Modal Perfect | Tiếng Anh Cơ Bản Và Nâng Cao | Học trực tuyến để xem thêm nhé!

9 tháng 7 2019

cảm ơn nha!

DH
Đỗ Hoàn
CTVHS VIP
19 tháng 8

1 gets

2 didn’t go

3 Will you come

4 are watching

5 doesn’t work

6 is chasing

7 will be

8 did you do

9 Is she reading

10 are going to travel

19 tháng 8

2.didn't go

3.Will you come

4. are watching

5.doesn't work

6. is chasing

7. will be

8. did you do

9. is reading

10.will travel

27 tháng 8 2021

KHẲNG ĐỊNH

I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb + V.

PHỦ ĐỊNH

I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + modal verb + not + V.

NGHI VẤN

Modal verb + I/ We/ You/ They/ He/ She/ It + V?

Các động từ khuyết thiếu như:can,could,should,must,have to

27 tháng 8 2021

mơn ạ

 

19 tháng 3 2018

sory , tớ không biết

20 tháng 3 2018

i dont no

15 tháng 6 2017

ý gì đây

31 tháng 7 2018

We wil be given a test by the teacher

The test will be given to us by the teacher

31 tháng 7 2018

Chuyển câu:

The test will be given to us by the teacher.

Đúng thì k cho mk nha.

1 tháng 8 2018

C1: A test will be given to us by the teacher next week.

C2: We will be given a test by the teacher next week.

31 tháng 7 2018

We will be given a test next week by the teacher

20 tháng 8

1. painting

2. doing

3. reading

4. play

5. go

20 tháng 8

1.painting

2.doing

3.reading

4.play

5. go

19 tháng 8

1 I usually walk to school.

2 She isn't sleeping now.

3 They was arrive late yesterday.

4 Is he watching TV at the moment?

5 We aren't having class next Monday.

6 My mom cooks dinner every evening.

7 Do you go to the cinema last weeked?

8 Listen! Someone is knocking at the door.

9 I think she pass the test.

10 They don't eat meat on Fridays.

21 tháng 8

Động từ nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Nghĩa tiếng Việt

arise

arose

arisen

phát sinh, nảy sinh

awake

awoke

awoken

thức dậy

be

was/were

been

thì, là, ở

bear

bore

borne

chịu đựng, sinh ra

beat

beat

beaten

đánh, đập

become

became

become

trở thành

begin

began

begun

bắt đầu

bend

bent

bent

uốn cong

bet

bet

bet

cá cược

bite

bit

bitten

cắn

blow

blew

blown

thổi

break

broke

broken

làm vỡ, gãy

bring

brought

brought

mang đến

build

built

built

xây dựng

buy

bought

bought

21 tháng 8

Động từ nguyên thể (V1)

Quá khứ đơn (V2)

Quá khứ phân từ (V3)

Nghĩa tiếng Việt

arise

arose

arisen

phát sinh, nảy sinh

awake

awoke

awoken

thức dậy

be

was/were

been

thì, là, ở

bear

bore

borne

chịu đựng, sinh ra

beat

beat

beaten

đánh, đập

become

became

become

trở thành

begin

began

begun

bắt đầu

bend

bent

bent

uốn cong

bet

bet

bet

cá cược

bite

bit

bitten

cắn

blow

blew

blown

thổi

break

broke

broken

làm vỡ, gãy

bring

brought

brought

mang đến

build

built

built

xây dựng

buy

bought

bought