∫/ biểu diễn qua từ nào 

">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 9 2018

inh lích 

scuba diving

Dịch :

môn lặn

Cách đọc :

ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ

Đang chán k có ai chat

25 tháng 10 2016

Sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn

30 tháng 10 2016

cháo

5 tháng 8 2023

- "gɅst" -> "guest" (khách)
- "sep'tembǝ(r)" -> "September" (tháng Chín)
- "tǝ'dex" -> "index" (chỉ mục)
- "tǝ'mprǝʊ" -> "temper" (tính khí)
- "breik tarm" -> "break time" (thời gian nghỉ)
- "sku:l der" -> "school day" (ngày học)
- "'mɅndex" -> "Monday" (thứ Hai)
- "'tju:zder" -> "Tuesday" (thứ Ba)
- "'wenzder" -> "Wednesday" (thứ Tư)
- "03:zdex" -> "Thursday" (thứ Năm)
- "fraider" -> "Friday" (thứ Sáu)
- "sætǝder" -> "Saturday" (thứ Bảy)..

18 tháng 9 2018

1/ Bạch Dương - Aries /'eəri:z/– (Con Cừu) - March 21- April 19

2/ Kim Ngưu - Taurus /'tɔ:rəs/– (Con Trâu) - April 20-May 20

3/ Song Tử - Gemini /'dʒeminai/ – (Sinh Đôi) - May 21-June 21

4/ Cự Giải - Cancer /'kænsə/ – (Con Cua) - June 22-July 22

5/ Hải Sư - Leo /'li:ou/ – (Sư Tử) - July 23-Aug 22

6/ Xử Nữ - Virgo /'və:gou/ – (Trinh Nữ) - Aug 23-Sept 22

7/ Thiên Bình- Libra /'li:brə/ – (Cái Cân) - Sept 23-Oct 23

8/ Hổ Cáp - Scorpius /'skɔ:piəs/– (Bọ Cạp) ♏ -  Oct 24-Nov 21

9/ Nhân Mã - Sagittarius /,sædʒi'teəriəs/– (Còn gọi là Xạ Thủ) - Nov 22- Dec 21

10/ Ma Kết - Capricorn /'kæprikɔ:n/– (Con Dê) - Dec 22- Jan 19

11/ Bảo Bình - Aquarius /ə'kweəriəs/ – (Người mang nước, Cái Bình) - Jan 20-Feb 18

12/ Song Ngư - Pisces /'paisi:z/– (Đôi Cá) - Feb 19-Mar 20

18 tháng 9 2018

kí hiệu khó nhấn quá à  

16 tháng 2 2022

Laughed nhé

1 tháng 5 2018

maple:thực vật học

change:thay đổi

symbol:kí hiệu

gold:vàng

pancake:bánh kếp

camera:/'kæmərə/

funny : /'fʌni/

number:/'nʌmbə/

math:/math/

1 tháng 5 2018

cây phong

thay đổi

ký hiệu

Vàng

bánh kếp

Camera : ˈkam(ə)rə

Math :maTH

25 tháng 8 2019

10 từ tiếng anh âm /i/:sit;him;it;lick;chick

10 từ tiếng anh âm /i:/:sheep;meal;see;tea;three

 k đúng ủng hộ mk nha

25 tháng 8 2019

5 từ còn lại phiên âm/i/ là:bigin;pill;six;fish;picture

5 từ còn lại phát âm /i:/ là: eat;key;bean;agree;believe

10 tháng 12 2023

1 A

2 C 

3 B

4 C

5 C