LC
Linh Cao
27 tháng 9 2016
Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác so với những từ còn lại.
1.
A. orchestra
B. chat
C. lunch
D. teacher
2.
A. celebration
B. collection
C.education
D. question
3.
A. relax
B. snack
C. area
D. atlas
4.
A. receive
B. score
C. scout
D. comics
5.
A. rehearse
B. hour
C. household
D. horrible
Đúng(0)
AC
Amine cute
27 tháng 9 2016
Tìm từ có phần gạch chân được phát âm khác so với những từ còn lại.
1.
A. orchestra
B. chat
C. lunch
D. teacher
2.
A. celebration
B. collection
C.education
D. question
3.
A. relax
B. snack
C. area
D. atlas
4.
A. receive
B. score
C. scout
D. comics
5.
A. rehearse
B. hour
C. household
D. horrible
Đúng(0)