Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu 1 :
Vinh
Câu 2:
Khoan dung
Câu 3 :
quỳ
Câu 4:
bình yên
Câu 5:
cao thượng
câu 6:
năng nổ
Câu 7
công khai
Câu 8
dũng cảm
Câu 9
càng
Câu 10
truyền thống
Bài 3 :
Câu 1 : đồng âm
Câu 2: cửa sổ
Câu 3: biếu-tặng
Câu 4 :Nguyễn Đình Thi
Câu 5 : Vui vẻ - buồn bã và quen – lạ lùng
Câu 6:Thật thà, vui vẻ, chăm chỉ
Câu 7: an toàn
Câu 8: trong -đục ; khoan - mau
Câu 9:đại từ
Câu 10:Bà ơi, bà có khỏe không?
1, Dòng sông chảy hiền hòa giữa hai bờ xanh mướt lúa ngô
2, Bạn Lan lớp em rất hiền từ
3, Ba em luôn nhìn em với cặp mắt nhân ái
4, Cụ già ấy là một người hiền từ
Dòng sông chảy hiền hòa giữa hai bờ xanh mướt lúa ngô
Bạn Lan lớp em rất hiền lành
Ba em luôn nhìn em với cặp mắt hiền từ
Cú già ấy là một người nhân ái
1.
Láy tiếng: đoàng đoàng, ào ào
Láy âm: thướt tha, đủng đỉnh, róc rách, thì thào, khúc khích,
Láy vần: lững thững, lác đác, lộp độp, lách cách
Láy cả âm và vần: the thé, sang sảng
b) Trong các từ trên
Các từ tượng thanh: đoàng đoàng, ào ào, róc rách, thì thào, khúc khích, lộp độp, lách cách,
Các từ chỉ tượng hình: thướt tha, đủng đỉnh, lác đác, the thé, sang sảng
2.
Danh từ: niềm vui, tình thương
Động từ: vui chơi, yêu thương
Tính từ: vui tươi, đáng yêu
3
Chịu
4.
a) Giối trá, cẩu thả, mềm yếu, xấu xa
b) to lớn, sâu sắc, bẩn thỉu, khó khăn
c) Buồn bã, thấp hèn, ẩu thả ,lười biếng
d) trẻ trung, cân tươi, quả non
e) muối mặn, đường ngọt, màu đậm.
5,
a) thân thương
b) nỗi vất vả
c) giả giối
1, Điền từ phù hợp vào chỗ trống trong câu sau : “Muôn màu .... vẻ.”
=> Muôn màu muôn vẻ
a) Hiền như Bụt
Hiền như đất
b) Lành như Bụt
Lành như Đất
c) Dữ như Cọp
d) Thương nhau như chị em ruột
a) Hiền như Bụt
Hiền như đất
b) Lành như Bụt
Lành như Đất
c) Dữ như Cọp
d) Thương nhau như chị em ruột
Từ cùng nghĩa: Gan dạ, gan góc, gan lì, anh dũng, anh hùng, quả cảm, can đảm, can trường, bạo gan, táo bạo..,
Từ trái nghĩa: Hèn nhát, nhát gan, nhút nhát, bạc nhược, nhát, hèn, nhát như cáy v.v...
cao / thấp trên / dưới
béo / gầy to / nhỏ
hiền lành / độc ác vui vẻ / buồn bã
trẻ / già xinh / xấu
cao/ thấp
trên/ dưới
béo/ gầy
to/ nhỏ
hiền lành/ độc ác
vui vẻ/ buồn bã
trẻ/ già
xinh/ xấu