K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 9 2018

arm :     cánh tay                                              shoulder : vai                             stromach :dạ dày

leg :           chân                                          foot  :    chân                               head :đầu

teeth :     răng                                             neck :     cổ                             back :trở lại

..............xoxo.............

Dịch nghĩa từ Tiếng Anh sang Tiếng Việt

arm : cánh tay                                                  shoulder : vai                                     stromach : bụng

leg : chân                                                         foot  : bàn chân                                   head : đầu

teeth : răng                                                       neck : cổ                                             back : lưng

 

1 tháng 10 2019

Timetable: Thời gian biểu

Metal: Kim loại

Geography: Môn Địa

Television: Ti vi

Police office: Đồn cảnh sát

1 tháng 10 2019

Timetable: Thời gian biểu

Metal: Kim loại

Geography: môn học Địa Lý

Television:Tivi

Police office:Văn Phòng Cảnh Sát

h nha!

23 tháng 9 2018

- provide: cung cấp

- project: dự án

- geography: môn Địa Lí

- benefit: lợi ích

* Lớp 5 đã học cái này rồi à :v

23 tháng 9 2018

provide:cung cấp

project:dự án

geography:Địa lý

benefit:lợi ích

~ Chúc Hok Tốt~

8 tháng 10 2021

Tôi đi một chuyến du lịch cùng gia đình.

@Cỏ

#Forever

Sorry chị , họ bảo em t i c k đúng cho chị quá 3 lần trong hôm nay

Map : bản đồ

Goal : Mục tiêu

City : Thành phố

Portugal : Bồ Đào Nha

Spain : Tây Ban Nha

Motorbike : Xe máy 

Cunt : <<< Không dịch được >>>

~~~Leo~~~

7 tháng 12 2018

Cunt: lếu lều ....lêu................ lộn lốn

7 tháng 6 2018

lên soha tra từ mà dịch bn

7 tháng 6 2018

hành hạ

máy đo gió

sự vô tội

phụ lục

đề cử

heptarchy

7 tháng 10 2018

Money : Tiền

Candy : kẹo , cục kẹo

với : with

từ chối : refuse

7 tháng 10 2018

money : tien

candy : keo

voi :with

tu choi :refuse

~~

~~~~

cậu vô google dịch là ra

28 tháng 4 2019

Anh ấy là một người chăm chỉ và tốt bụng

He is a hard-working and kind

Cô ấy muốn trở thành y tá

She'd a nurse

Câu 1:

1) Next year, she will mary him / She will marry him next year

2) Last year, his mother passed the village's beauty contest

3) Nam had came to / visited France 3 years ago

Câu 2:

1) Cô ấy  chưa hề gặp chồng của cô ấy trong 2 năm

2) Mẹ của cậu không ăn đồ biển vào ngày lễ

Chúc bạn học tốt!

câu 1 1) Next year, she will marry him

2) Last year, his mother passed a village beauty contest

3) Men have been to France three years ago

câu 2

1) cô ấy không thừa nhận chồng mình trong 2 năm

2) mẹ của bạn không ăn hải sản trong những ngày nghỉ

26 tháng 7 2018

games = trò chơi

hats = nón 

dresses = váy đầm 

skirts = váy 

vegetables = rau

trousers =  quần

đặt câu 

I play games 

I have a hats

I dresses

I dont no skirts

I do not to eat vegetable

my trousers very nice

26 tháng 7 2018
  • Nam is playing Games (Nam đang chơi game )                 ...Bạn ơi! Bạn lên google dịch mà dịch nhé!..
  • At the shop selling a lot of hats                               ................................Bạn nhớ k cho mik nha!..............................
  • Ngoc Anh bought a very beautiful dresses                                               ...... Hok tốt .....               
  • skirts that women wear in the bank
  • My mother asked me to go and buy vegetables and fruits
  • It's a fashionable trousers