Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Timetable: Thời gian biểu
Metal: Kim loại
Geography: Môn Địa
Television: Ti vi
Police office: Đồn cảnh sát
Timetable: Thời gian biểu
Metal: Kim loại
Geography: môn học Địa Lý
Television:Tivi
Police office:Văn Phòng Cảnh Sát
h nha!
- provide: cung cấp
- project: dự án
- geography: môn Địa Lí
- benefit: lợi ích
* Lớp 5 đã học cái này rồi à :v
provide:cung cấp
project:dự án
geography:Địa lý
benefit:lợi ích
~ Chúc Hok Tốt~
Sorry chị , họ bảo em t i c k đúng cho chị quá 3 lần trong hôm nay
Map : bản đồ
Goal : Mục tiêu
City : Thành phố
Portugal : Bồ Đào Nha
Spain : Tây Ban Nha
Motorbike : Xe máy
Cunt : <<< Không dịch được >>>
~~~Leo~~~
Anh ấy là một người chăm chỉ và tốt bụng
He is a hard-working and kind
Cô ấy muốn trở thành y tá
She'd a nurse
Câu 1:
1) Next year, she will mary him / She will marry him next year
2) Last year, his mother passed the village's beauty contest
3) Nam had came to / visited France 3 years ago
Câu 2:
1) Cô ấy chưa hề gặp chồng của cô ấy trong 2 năm
2) Mẹ của cậu không ăn đồ biển vào ngày lễ
Chúc bạn học tốt!
câu 1 1) Next year, she will marry him
2) Last year, his mother passed a village beauty contest
3) Men have been to France three years ago
câu 2
1) cô ấy không thừa nhận chồng mình trong 2 năm
2) mẹ của bạn không ăn hải sản trong những ngày nghỉ
games = trò chơi
hats = nón
dresses = váy đầm
skirts = váy
vegetables = rau
trousers = quần
đặt câu
I play games
I have a hats
I dresses
I dont no skirts
I do not to eat vegetable
my trousers very nice
- Nam is playing Games (Nam đang chơi game ) ...Bạn ơi! Bạn lên google dịch mà dịch nhé!..
- At the shop selling a lot of hats ................................Bạn nhớ k cho mik nha!..............................
- Ngoc Anh bought a very beautiful dresses ...... Hok tốt .....
- skirts that women wear in the bank
- My mother asked me to go and buy vegetables and fruits
- It's a fashionable trousers
arm : cánh tay shoulder : vai stromach :dạ dày
leg : chân foot : chân head :đầu
teeth : răng neck : cổ back :trở lại
..............xoxo.............
Dịch nghĩa từ Tiếng Anh sang Tiếng Việt
arm : cánh tay shoulder : vai stromach : bụng
leg : chân foot : bàn chân head : đầu
teeth : răng neck : cổ back : lưng