Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 Which two adjectives in exercise 1 describe cost and price?
(Hai tính từ nào trong bài tập 1 mô tả chi phí và giá cả?)
Đáp án: “cheap” and “expensive”
(“rẻ” và “đắt”)
2 Which three adjectives imply that there will be a lot of visitors there?
(Ba tính từ nào ngụ ý rằng sẽ có rất nhiều du khách ở đó?)
Đáp án: “crowded”, “touristy”, and “spectacular”.
(“đông đúc”, “hút khách du lịch” và “hùng vĩ”.)
3 Which five adjectives usually have negative connotations?
(Năm tính từ nào thường có ý nghĩa tiêu cực?)
Đáp án: “disappointing”, “boring”, “busy”, “expensive” and “crowded”.
(“đáng thất vọng”, “nhàm chán”, “bận rộn”, “đắt” và “đông đúc”)
Điền các từ: concern; trace; likelihood; means; matter; wonder; point; knowing; use
1) By the time the police arrived, there was no__trace___of the buglars.
2) It's no_use____ asking me the way, I'm only visitor here.
3) If you will smoke so much it's no___wonder__ you have a bad cough.
4) You go home, there's no__point___ in both of us waiting.
5) Mind you own business, it is no__concern___ of yours.
6) As far as we know, the old man has no___means__of support.
7) There is really no__knowing___ what Eric will do next.
8) I couldn't solve the puzzle,no__matter___ how hard I tried.
9) At the moment there is no__likelihood___of the Prime Minister resigning.
1. trace
( trace (n) : dấu vết, vết tích.
There was no +N
Dịch : Khi cảnh sát tới, đã ko còn dấu tích nào của... )
2. use
( It's no use + V_ing : thật vô ích khi làm j )
3. wonder
( it's no wonder that : ko có j là lạ )
4. point
( there's no point in V_ing = It's no use V_ing )
5. concern
( it is no concern of s.o : ko phải là việc của ai )
6. means
( have no means of support : ko có nguồn thu nhập )
7. knowing
8. matter
(no matter how +Adj + S+V : bất luận/ bất kể/ Dù cho .......... thì .........)
9. likelihood
( there is no/ little likelihood of s.th : 1 điều j đó ko có khả năng xảy ra ở TL. )
1 Temporary art is a new kind of art.
(Nghệ thuật tạm thời là một loại hình nghệ thuật mới.)
Thông tin: “There has always been a type of art which doesn't last.”
(Luôn có một loại hình nghệ thuật không trường tồn.)
=> Chọn False
2 Artists use sand or chalk in their artwork so that it will exist for a long time.
(Các nghệ sĩ sử dụng cát hoặc phấn trong tác phẩm nghệ thuật của họ để tác phẩm tồn tại lâu dài.)
Thông tin: “it's not that these don't have artistic value, but they are designed to disappear.”
(Không phải những thứ này không có giá trị nghệ thuật, nhưng chúng được thiết kế để biến mất.)
=> Chọn False
3 Jorge Rodríguez-Gerada is an important artist in the field of temporary art.
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật tạm thời.)
Thông tin: “Jorge Rodríguez-Gerada is a modern 'temporary' artist, and one who gets a lot of attention for his work.”
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ 'tạm thời' hiện đại, và là người được chú ý nhiều nhờ tác phẩm của mình.")
=> Chọn True
4 His work is very quick to create.
(Tác phẩm của anh ấy được tạo ra rất nhanh.)
Thông tin: “his pieces take a long time to plan and create.”
(các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn False
5 He uses maps to plan his artwork.
(Anh ấy sử dụng bản đồ để lên kế hoạch cho tác phẩm nghệ thuật của mình.)
Thông tin: “"In fact, GPS mapping is used to set out the design.”
(Trên thực tế, bản đồ GPS được sử dụng để thiết kế.)
=> Chọn True
6 A lot of people help him to create his art.
(Rất nhiều người giúp anh ấy tạo ra tác phẩm nghệ thuật.)
Thông tin: “He uses groups of volunteers to help him, and his pieces take a long time to plan and create.”
(Anh ấy sử dụng các nhóm tình nguyện viên để giúp đỡ anh ấy, và các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn True
7 Jorge's artwork called Of the Many, One was part of a new garden design for the National Mall.
(Tác phẩm nghệ thuật của Jorge có tên Of the Many, One là một phần của thiết kế sân vườn mới cho National Mall.)
Thông tin: “It covered an area of 25,000 square metres, and it was created because the mall was getting new gardens, and the land wasn't going to be used for a while.”
(Nó có diện tích 25.000 mét vuông, và nó được tạo ra bởi vì trung tâm thương mại đang có những khu vườn mới và khu đất sẽ không được sử dụng trong một thời gian.)
=> Chọn True
8 The artwork does not exist anymore.
(Tác phẩm nghệ thuật không còn tồn tại nữa.)
Thông tin: “The portrait has disappeared, but it will not easily be forgotten.”
(Bức chân dung đã biến mất, nhưng nó sẽ không dễ bị lãng quên.)
=> Chọn True
The ancient town of Hoi An in Vietnam is a beautiful and historic attraction that draws many visitors each year. The town has well-preserved buildings that showcase traditional Vietnamese architecture and culture, making it an impressive destination for tourists. However, due to its popularity, it can be quite crowded and expensive, especially during peak travel seasons. Despite the crowds, the town's charming atmosphere and rich history make it a must-visit attraction for those traveling to Vietnam.
(Phố cổ Hội An ở Việt Nam là một điểm tham quan đẹp và lịch sử thu hút nhiều du khách mỗi năm. Thị trấn có các tòa nhà được bảo tồn tốt thể hiện kiến trúc và văn hóa truyền thống của Việt Nam, khiến nơi đây trở thành một điểm đến ấn tượng đối với khách du lịch. Tuy nhiên, do sự phổ biến của nó, nó có thể khá đông đúc và đắt đỏ, đặc biệt là trong mùa du lịch cao điểm. Bất chấp sự đông đúc, bầu không khí quyến rũ và lịch sử phong phú của thị trấn khiến nơi đây trở thành điểm tham quan không thể bỏ qua đối với những ai đi du lịch Việt Nam.)