Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Phần 2 mình thấy lạ lạ
I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)
1. | A. afterwards |
| B. advise |
| C. agree |
| D. allow |
2. | A. gear |
| B. beard |
| C. pear |
| D. dear |
3. | A. find |
| B. bite |
| C. since |
| D. drive |
4. | A. took |
| B. book |
| C. shoe |
| D. would |
5. | A. breath |
| B. breathe |
| C. thank |
| D. threat |
6. | A. turn |
| B. burn |
| C. curtain |
| D. bury |
7. | A. massage |
| B. carriage |
| C. voyage |
| D. dosage |
8. | A. chemist |
| B. champagne |
| C. chaos |
| D. chiropodist |
9. | A. chair |
| B. cheap |
| C. chorus |
| D. child |
10. | A. though |
| B. comb |
| C. only |
| D. gone |
Chọn từ (ứng với A, B, C hoặc D) có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau:
1. a) interfered b) allowed c) visited d) played
2. a) water b) swimming c) between d) rowing
3. a) caps b) meters c) swimmers d) lines
Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với những từ còn lại:
4. a) compare b) problem c) lesson d) moment
5. a) carefully b) comfortably c) especially d) possibly
#Hoctot
~ Kill ~
Chọn từ (ứng với A, B, C hoặc D) có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau:
1. a) interfered b) allowed c) visited d) played
2. a) water b) swimming c) between d) rowing
3. a) caps b) meters c) swimmers d) lines
Chọn từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với những từ còn lại:
4. a) compare b) problem c) lesson d) moment
5. a) carefully b) comfortably c) especially d) possibly
1. a. social b. meter c. notice d. begin
2. a. whistle b. table c. someone d. receive
3. a. discuss b. waving c. airport d. often
4. a. sentence b. pointing c. verbal d. attract
5. a. problem b. minute c. suppose d. dinner
6. a. noisy b. party c. social d. polite
7. a. restaurant b. assistance c. usually d. compliment
8. a. impolite b. exciting c. attention d. attracting
9. a. obvious b. probably c. finally d. approaching
10. a. waiter b. teacher c. slightly d. toward
1. a. attract b. person c. signal d. instance
2. a. verbal b. suppose c. even d. either
3. a. example b. consider c. several d. attention
4. a. situation b. appropriate c. informality d. entertainment
5. a. across b. simply c. common d. brother
Đề:chọ từ có phát âm khác những từ còn lại.
1. A.allergy. B.atmos phere. C.teenager. D.calorie.
2. A.teeth. B.engineer. C.street. D.greeting.
3. A.fear. B.earn. C.hear. D.clear.
4. A.community B.happy. C.itchy. D.by.
5.compose. B.hot. C.lot. D.cottage