Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ có phàn gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1 A. business B. send C. noisy D. workers
2 A. hour B. horn C. high D. home
3 A. finished B. stopped C. pronounced D. closed
4 A. few B. threw C. knew D. new
5 A. corn B. carriage C. city D. car
6 A. wear B. where C. hair D. here
7 A. both B. dozen C. close D. so
8 A. shoot B. food C. poor D.mood
9 A. laughter B. caught C. taught D.daughter
10 A. the B. them C. they D. three
3 koala
4 kittens
6 dog
7 volcano
8 director
9 lake
10 volcano
11 tower
13 valley
tìm từ phát âm khác vs các từ cn lại.
1. A. bother B.sunbathe C. cloth D.months
2.A.vegetable b.comfortable c.nature D. moderate
3. A.interest b. selection c.resident d.injection
4.a.concern b. contact c. convenient d.conclude
5.a.promise b.conscious c.religious d. scissors
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1 A. coughed B. played C. solved D. failed
2 A.chemist B. achieve C. require D. believe
3 A. low B. slow C. allow D. own
4 A. leaf B. of C. deaf D. wife
5 A. nature B. natural C. native D. nation
6 A. this B. that C. these D. think
7 A. scholarship B. chemiscal C. cheap D. character
8 A.look B.cook C. book D. roof
9 A. pour B. course C. resource D. court
10 A. son B. six C. suit D. sugar
1. often
2. always
3. rarely
4. sometimes
5. hardly ever
6. usually
1. often
2. always
3. rarely
4. sometimes
5. hardly ever
6. usually
1. D. penalty
2. C.surf
3. (câu này có 2 từ cake)
4.C.princess
5. A. although
Đây cx chỉ là ý kiến của mk bn nên xem nhiều câu trả lời khác.
161)D
162)B
163)D
164)C
165)C
166)B
167)A
168)D
169)C
170)a
171)B
172)B
173)D
174)A
175)C
176)C
177)A
178)D
179)C
180)B