Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
thể khẳng định :S + will + V(nguyên thể)
thể phủ định:S + will not + V(nguyên thể)
thể nghi vấn:Will + S + V(nguyên thể)
- Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian. Now: bây giờ Right now: Ngay bây giờ At the moment: lúc này. At present: hiện tại. At + giờ cụ thể (at 10 o'clock) ...
- Trong câu có các động từ như Look!: Nhìn kìa! Listen!: Hãy nghe này! Keep silent!: Hãy im lặng! Ví dụ:
Trong câu của thì hiện tại tiếp diễn thường có trạng từ chỉ thời gian và những yêu cầu, mệnh lệnh như: at present, now, right now, at the moment, at present,… at + giờ cụ thể
.
tham khảo
Ví dụ: I will go to the church tomorrow. (Tôi sẽ đi nhà thờ vào ngày mai.) She will visit her teacher next month. (Cô ấy sẽ ghé thăm giáo viên của cô ấy vào tháng tới.)
A. KIẾN THỨC THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN CẦN NHỚ
I. CẤU TRÚC
1. Câu khẳng định
Động từ tobe | Động từ thường | |
Cấu trúc | S + will + be + N/Adj | S + will + V(nguyên thể) |
Lưu ý | will = ‘ll | |
Ví dụ | - She‘ll be fine. (Cô ấy sẽ ổn thôi.) - You will be mine soon (Anh sẽ sớm thuộc về em thôi.) | - I will always love you. (Em sẽ luôn luôn yêu anh.) - No worries, I will take care of the children for you. (Đừng lo, em sẽ chăm sóc bọn trẻ giúp chị.) |
2. Câu phủ định
Động từ tobe | Động từ thường | |
Cấu trúc | S + will not + be + N/Adj | S + will not + V(nguyên thể) |
Lưu ý | will not = won’t | |
Ví dụ | – She won’t be happy if she cannot pass the entrance exam tomorrow. (Cô ấy sẽ không vui nếu cô ấy không vượt qua kỳ thi thi đầu vào ngày mai) – We won’t be friends anymore. (Chúng ta sẽ không tiếp tục làm bạn nữa.) | – I won’t bring champagne to the party tonight. (Tớ sẽ không mang rượu Sâm-panh đến bữa tiệc tối nay đâu.) – I won’t tell her the truth. (Tôi sẽ không nói với cô ấy sự thật.) |
3. Câu nghi vấn
Động từ tobe | Động từ thường | |
Cấu trúc | Q: Will + S + be + ? A: Yes, S + will No, S + won’t | Q: Will + S + V(nguyên thể)? A: Yes, S + will. No, S + won’t. |
Ví dụ | - Q: Will you be home tomorrow morning? (Sáng mai anh có ở nhà không?) Yes, I A: No, I won’t (Không, anh sẽ không có ở nhà) - Q: Will he be the last person to leave the classroom? (Cậu ấy sẽ là người cuối cùng rời khỏi phòng học đúng không?) A: Yes, he will (Có, cậu ấy sẽ ở lại) | - Q: Will you come back? (Anh có quay lại không?) A: Yes, I will (Có, anh sẽ quay lại) - Q: Will he go to the post office to take the parcel for you? (Cậu ta sẽ đến bưu điện để nhận bưu kiện cho em chứ?) A: No, he won’t (Không, cậu ấy sẽ không) |
( tương lai có nhiều loại như tương lai gần ; tương lai tiếp diễn ; tương lai đơn ; ....bn nói 2 thì là 2 thì nào ?)
học tốt
Cách dùng thì tương lai đơn | Ví dụ về thì tương lai đơn |
Diễn đạt một quyết định tại thời điểm nói | We will see what we can do to help you.( Chúng tôi sẽ xem để có thể giúp gì cho anh.) I miss her. I will go to her house to see her. ( Tôi nhớ cô ấy. Tôi sẽ đến nhà gặp cô ấy ) |
Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời | Will you open the door? ( Anh đóng cửa giúp tôi được không) → lời yêu cầu. Will you come to lunch? ( Trưa này cậu tới ăn cơm nhé ) → lời mời Will you turn on the fan? ( Bạn có thể mở quạt được không ) → lời yêu cầu. Will you go to this party tonight? ( Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay chứ )→ lời mời |
Diễn đạt dự đoán không có căn cứ | People will not go to Jupiter before 22nd century.( Con người sẽ không thể tới sao Mộc trước thế kỉ 22. ) I think people will not use computers after 25th century. ( Tôi nghĩ mọi người sẽ không sử dụng máy tính sau thế kỷ 25 ) |
+)S+will +V(nt) +O.
-)S+will+not(won't) +V(nt) +O.
?)Will+S+V(nt) +O?
In one month, I have a plan to go on a vacation. I will be using the near future tense to talk about my travel plans.
First, I will book my flights to the destination of my choice. I am considering visiting a tropical island with beautiful beaches and clear blue waters. I will be staying there for a week, enjoying the sun, sand, and sea.
During my vacation, I will also explore the local culture and try traditional cuisine. I will visit local markets, museums, and historical sites to learn more about the place I am visiting.
Also, I plan to go on some adventurous activities such as snorkeling, hiking, and maybe even try some water sports. I want to make the most out of my trip and create unforgettable memories.
Furthermore, I will be staying in a comfortable hotel with all the necessary amenities. I will make sure to relax and rejuvenate during my vacation, away from the hustle and bustle of daily life.
In conclusion, my travel plan for the next month includes booking flights, exploring the local culture, enjoying adventurous activities, and staying in a comfortable hotel. I am really excited about this trip and can't wait to embark on this adventure.
In one month, I have a plan to go on a vacation. I will be using the near future tense to talk about my travel plans.
First, I will book my flights to the destination of my choice. I am considering visiting a tropical island with beautiful beaches and clear blue waters. I will be staying there for a week, enjoying the sun, sand, and sea.
During my vacation, I will also explore the local culture and try traditional cuisine. I will visit local markets, museums, and historical sites to learn more about the place I am visiting.
Also, I plan to go on some adventurous activities such as snorkeling, hiking, and maybe even try some water sports. I want to make the most out of my trip and create unforgettable memories.
Furthermore, I will be staying in a comfortable hotel with all the necessary amenities. I will make sure to relax and rejuvenate during my vacation, away from the hustle and bustle of daily life.
In conclusion, my travel plan for the next month includes booking flights, exploring the local culture, enjoying adventurous activities, and staying in a comfortable hotel. I am really excited about this trip and can't wait to embark on this adventure.
6. has stopped
7. hasn't packed
8. has taken
9. hasn't arrived
10. have never speak
11. have decided
12. has drived
13. has gone
14. have seen
15. haven't had
16. haven't seen
17. haven't met
*Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành:
(+) S + has/have + V3/ed
(-) S + has/have + V3/ed
(?) Has/have + S + V3/ed + ...?
DHNB(TLĐ) : will, shall, tomorrow, next day, next week, in + thời gian ...
Để nhận biết thì tương lai đơn, trong câu có xuất hiện những từ chỉ thơi gian trong tương lai như sau:
Trong câu có những động từ, trạng từ chỉ quan điểm và không chắc chắn như: