Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- We always watch fireworks on New Year’s Eve.
(Chúng tôi luôn luôn xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
- We sometimes visit neighbors on New Year’s Day.
(Chúng tôi thỉnh thoảng đến thăm hàng xóm vào ngày đầu năm mới.)
1. I'm going to make a video.
2. Are you going to work with anyone else?
3. When are you going to leave?
4. We're going to leave in two months.
5. What special equipment are you going to need for the trip?
6. We're going to pack different types of clothing.
7. When are you going to finish the project?
F. Complete the sentences so they are true to you. Share your answers with a partner.
(Hoàn thành các câu sau về bản thân bạn. Chia sẻ câu trả lời với bạn cùng luyện tập.)
1. My best friend is funny
2. My father’s / mother’s job is difficult
3. Vy is an interesting person
4. My father's job is boring
- I watch TV twice a week.
(Tôi xem tivi hai lần một tuần.)
- We use the Internet to find information about our project.
(Chúng tôi sử dụng mạng Internet để tìm kiếm thông tin về dự án của mình.)
- My brother plays video games at weekends.
(Em trai tôi chơi trò chơi điện tử vào cuối tuần.)
- I often use social media networks such as Facebook and Instagram.
(Tôi thường sử dụng các mạng xã hội như Facebook và Instagram.)
1. F
Phu Quoc is in the north of Viet Nam.
(Phú Quốc ở miền bắc Việt Nam.)
Thông tin: Phu Quoc is a Vietnamese island in south Viet Nam.
(Phú Quốc là một hòn đảo của Việt Nam ở miền nam Việt Nam.)
2. T
You can eat a lot of fish on the island.
(Bạn có thể ăn rất nhiều loại cá trên đảo.)
Thông tin: The largest town is called Duong Dong, which is full of markets selling fish, local food and crafts.
(Thị trấn lớn nhất có tên là Dương Đông, nơi đầy những chợ bán cá, ẩm thực địa phương và đồ thủ công.)
3. F
Nearly four million people visited the island in 2018.
(Gần 4 triệu người đã ghé thăm đảo vào 2018.)
Thông tin: In 2018, more than four million people visited the popular island to relax and swim in the clear blue sea.
(Vào năm 2018, hơn bốn triệu người đã đến thăm hòn đảo nổi tiếng này để thư giãn và tắm mình trong làn nước biển trong xanh.)
4. F
You can find lots of cheap hotels on the island.
(Bạn có thể tìm thấy nhiều khách sạn giá rẻ trên đảo.)
Thông tin: Many of the hotel resorts are luxurious and the visitors bring a lot of money to the local economy.
(Nhiều khách sạn nghỉ dưỡng sang trọng và du khách mang lại nhiều tiền cho nền kinh tế địa phương.)
5. T
Behind the hotel resorts you can see a lot of wildlife.
(Đằng sau rì sọt bạn có thể nhìn thấy rất nhiều loài động vật hoang dã.)
1. A lot of people give money online.
(Rất nhiều người góp tiền trực tuyến.)
Dẫn chứng: “Crowdfunding” is a way of raising money from a large number of people on the Internet.
(“Crowdfunding” là một cách huy động tiền từ một lượng lớn người trên Internet.)
2. ◻ It's only for people who want to start a business.
(Nó chỉ dành cho những người muốn bắt đầu kinh doanh.)
Dẫn chứng: When crowdfunding began, it was mostly used by new businesses. Nowadays, people use it for different reasons.
(Khi huy động vốn từ cộng đồng bắt đầu, nó chủ yếu được sử dụng bởi các doanh nghiệp mới. Ngày nay, mọi người sử dụng nó vì những lý do khác nhau.)
3. It can help musicians who want to make an album.(Nó có thể giúp ích cho các nhạc sĩ muốn thực hiện một album.)
Dẫn chứng: Musicians who want to make an album can ask fans for money, a photographer can get money for a new book, and different types of charities raise money this way.
(Các nhạc sĩ muốn thực hiện một album có thể huy động tiền từ người hâm mộ, một nhiếp ảnh gia có thể nhận tiền cho một cuốn sách mới và các hình thức tổ chức từ thiện khác cũng gây quỹ theo cách này.)
4. ◻ It's not very useful for charities.
(Nó không hữu ích cho các tổ chức từ thiện.)
Dẫn chứng: Musicians who want to make an album can ask fans for money, a photographer can get money for a new book, and different types of charities raise money this way.
(Các nhạc sĩ muốn thực hiện một album có thể huy động tiền từ người hâm mộ, một nhiếp ảnh gia có thể nhận tiền cho một cuốn sách mới và các hình thức tổ chức từ thiện khác cũng gây quỹ theo cách này.)
- The sentences are true for me.
(Câu đúng với bản thân tôi.)
1. I want to swim in three styles.
(Tôi muốn bơi theo ba kiểu.)
3. I enjoy jogging at the beach.
(Tôi thích chạy bộ ở bãi biển.)
7. My older brother suggests learning to play some sports during the summer break.
(Anh trai tôi đề nghị học chơi một số môn thể thao trong kỳ nghỉ hè.)
- Rewrite the untrue sentences.
(Viết lại những câu không đúng sự thật với bản thân.)
2. My mother lets me play badminton once a week.
(Mẹ tôi cho tôi chơi cầu lông một lần một tuần.)
4. I hope to meet Ed Sheeran one day.
(Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ được gặp Ed Sheeran.)
5. My father often makes me watch football with him. It's interesting!
(Cha tôi thường bắt tôi xem bóng đá với ông ấy. Thật là thú vị!)
6. My teacher expects me to join the school’s badminton team.
(Giáo viên của tôi mong tôi tham gia đội cầu lông của trường.)