Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: What did you see on your last holiday?
B: I saw the Cua Lo Beach
A: What did you buy?
B: I bought lots of souvenirs for me and my family
A: What did you eat here?
B: I ate seafood
The bus isn’t as fast as the car.
(Xe buýt không nhanh bằng ô tô.)
The train is cheaper than a taxi.
(Tàu hỏa rẻ hơn taxi.)
Tạm dịch bài đọc:
Trường trung học Wilson dành cho học sinh từ 11-16 tuổi ở London. Trường có khoảng 1.000 học sinh và 100 giáo viên. Trường có một số phòng thí nghiệm khoa học hiện đại, phòng máy tính, thư viện lớn, nhà thi đấu thể thao và studio hoạt động.
Học sinh học nhiều môn khác nhau như tiếng Anh, văn, toán, khoa học, v.v ... Họ cũng học thêm các môn khác và tham gia vào các dự án, sử dụng tài nguyên của trường và tham gia một số hoạt động ngoài trời và các chuyến đi học.
1. I bought a kimono while I was staying in Japan.
(Tôi đã mua một bộ kimono khi tôi ở Nhật Bản.)
2. I climbed the Mount Everest while I was visiting Nepal.
(Tôi đã leo lên đỉnh Everest trong khi tôi đến thăm Nepal.)
3. I ate hamburgers while I was working in New York.
(Tôi đã ăn bánh hamburger khi đang làm việc ở New York.)
4. I met football player Neymar while I was visiting Brazil.
(Tôi đã gặp cầu thủ bóng đá Neymar khi tôi đến thăm Brazil.)
5. I saw elephants while I was staying in Africa.
(Tôi đã nhìn thấy những con voi khi tôi ở Châu Phi.)
6. I spoke English while I was working in England.
(Tôi nói tiếng Anh khi tôi làm việc ở Anh.)
7. I took some photos of maple forest while I was staying Canada.
(Tôi đã chụp một số bức ảnh về rừng phong khi tôi ở Canada.)
1. I can learn vocabulary patiently.
(Tôi có thể học từ vựng một cách kiên nhẫn.)
2. I can read carefully.
(Tôi có thể đọc một cách cẩn thận.)
3. I can sing well.
(Tôi có thể hát hay.)
4. I can speak to my teacher happily.
(Tôi có thể nói chuyện với giáo viên của tôi một cách vui vẻ.)
5. I can swim fast.
(Tôi có thể bơi nhanh.)
Hướng dẫn dịch
Tôi thích đạp xe đến trường. Thế còn bạn?
Tớ thường đi học hàng ngày bằng xe đạp. Tôi mất khoảng nửa giờ để đến trường
Tớ rời nhà lúc 6:30 sáng
Cuối cùng thì tớ cũng đến trường lúc 7:00. Lớp học của tớ bắt đầu lúc 7:30
Trên đường đến trường, tớ đạp xe qua các cửa hàng và công viên. Đường phố không quá bận rộn
1.
A: Hey, B.
(Này, B.)
B: Hi, A. You look busy. What are you doing?
(Xin chào, A. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)
A: There’s going to be a barbecue and cooking competition at our school and I’m helping to organise it.
(Sẽ có một cuộc thi nấu nướng ở trường của chúng ta và tôi đang giúp tổ chức nó.)
B: Really? When is it ?
(Thật không? Khi nào vậy?)
A: Next weekend. We’ve got lots of teachers and students.
(Cuối tuần tới. Chúng ta có rất nhiều giáo viên và học sinh.)
B: Oh, great!
(Ồ, tuyệt vời!)
A: It will be great, but there’s a lot of work to do – I’ve got all these posters to put up, and ...
(Điều đó sẽ rất tuyệt, nhưng còn rất nhiều việc phải làm - Tôi có tất cả những áp phích này để dán, và ...)
B: Well! I’m always happy to help, if you want I can do it every afternoons.
(Tốt! Tôi luôn sẵn lòng giúp, nếu bạn muốn tôi có thể làm việc đó vào mỗi buổi chiều.)
A: That would be awesome, thanks.
(Thật tuyệt, cảm ơn.)
B: Can I do anything else to help?
(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)
A: Well, we still need help with the food and drink. We already ordered, if I give you a list, can you pick them
up at Rosy’s shop next Saturday morning?
(Chà, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ về đồ ăn và thức uống. Chúng tôi đã đặt hàng rồi, nếu tôi đưa cho bạn danh
sách, bạn có thể đến lấy tại Rosy’s shop vào sáng thứ bảy tuần sau được không?)
B: Of course, no problem. I can do that.
(Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)
A: Great. We’re meeting tomorrow after school to check everything and prepare some music for the
competition, if you want to come along.
(Tuyệt quá. Ngày mai chúng ta sẽ gặp nhau sau giờ học để kiểm tra mọi thứ và chuẩn bị một số bản nhạc
cho cuộc thi, nếu bạn muốn đi cùng.)
B: OK. See you then.
(Được rồi. Gặp bạn sau.)
2.
A: Hey, B.
(Này, B.)
B: Hi, A. You look busy. What are you doing?
(Xin chào, A. Bạn trông có vẻ bận rộn. Bạn đang làm gì đấy?)
A: There’s going to be a mini sports tournament at our school and I’m helping to organise it.
(Sẽ có một giải đấu thể thao nhỏ ở trường của chúng ta và tôi đang giúp tổ chức nó.)
B: Really? When is it ?
(Thật không? Khi nào vậy?)
A: At the begining of next month. We’ve got lots of parents, teachers, students and some famous players.
(Vào đầu tháng tới. Chúng tôi có rất nhiều phụ huynh, giáo viên, học sinh và một số cầu thủ nổi tiếng.)
B: Oh, it sounds interesting!
(Ồ, nghe có vẻ thú vị!)
A: It will be amazing, but lots of things need preparing – I’ve got all of these tickets to sell, and ...
(Nó sẽ rất tuyệt vời, nhưng rất nhiều thứ cần phải chuẩn bị - Tôi có tất cả những tấm vé này để bán và ...)
B: Yeah! I’ll sell some tickets if you want. I can do it after school tomorrow.
(Vâng! Tôi sẽ bán giúp vài vé nếu bạn muốn. Tôi có thể làm điều đó sau giờ học vào ngày mai.)
A: That would be great, thanks.
(Thật tuyệt, cảm ơn.)
B: Can I do anything else to help?
(Tôi có thể làm gì khác để giúp không?)
A: Yes, we still need help to put up these posters. If I give some, can you hang them around this area?
(Vâng, chúng tôi vẫn cần giúp đỡ để dán những tấm áp phích này. Nếu tôi đưa một ít, bạn có thể treo chúng
lên xung quanh khu vực này không?)
B: OK, no problem. I can do that.
(OK, không vấn đề gì. Tôi có thể làm điều đó.)
A: Great. We’re meeting tomorrow after school to buy some snacks at the supermarket, if you want to come
along.
(Tuyệt. Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai sau giờ học để mua một ít đồ ăn nhẹ ở siêu thị, nếu bạn muốn
đi cùng.)
B: OK. See you then.
(Được rồi. Gặp bạn sau.)
- I’m so delighted because I got an A on my English test.
(Tôi thực sự vui vì tôi đã đạt A bài thi Anh.)
- I’m really upset because I got an F on my history exam.
(Tôi thực sự buồn vì tôi đã đạt F bài thi lịch sử.)