Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Where do you like to meet your friends?
(Bạn thích gặp gỡ bạn bè ở đâu?)
B: I like to meet my friends at the water park.
(Tôi thích gặp gỡ bạn bè của mình ở công viên nước.)
A: What do you do there?
(Bạn làm gì ở đó?)
B: We play interesting games with water and swim.
(Chúng tôi chơi những trò chơi thú vị với nước và bơi lội.)
You: Hi, can you talk now?
(Chào, cậu có thể nói chuyện bây giờ không?)
Partner: Hi, yeah. What’s up?
(Chào. Có chuyện gì thế?)
You: What are you doing with your friends at the weekend?
(Cậu sẽ làm gì với bạn bè vào cuối tuần?)
Partner: We are going for a picnic.
(Chúng tớ sẽ đi cắm trại.)
You: Oh. That’s great. Where are you meeting your friends?
(Thật tuyệt. Các cậu sẽ gặp nhau ở đâu?)
Partner: We are meeting opposite the post office.
(Chúng tớ sẽ gặp nhau đối diện bưu điện.)
You: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
Partner: 7 o’clock Saturday morning. What do you want to come?
(7h sáng thứ Bảy. Cậu có muốn đến cùng không?)
You: Oh sorry, I have to take an exam that day.
(Ồ, xin lỗi, hôm đó tớ phải tham gia một kì thi.)
Partner: OK. Good luck!
(Được thôi. Chúc cậu may mắn nhé!)
You: Thank you!
(Cảm ơn cậu!)
Conversation 1 (Hội thoại 1):
A: Hi. I’m watching a play at the theater on Friday. Do you want to come?
(Chào, Tớ sẽ đi xem kịch ở nhà hát vào thứ sáu. Cậu có muốn đi cùng không?)
B: Hi. Sure. Where should we meet?
(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
A: Let’s meet behind the coffee shop.
(Chúng ta sẽ gặp nhau phía sau tiệm cà phê nhé.)
B: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
A: How about 7 p.m.?
(Cậu thấy 7h tối thế nào?)
B: OK. See you then. Bye.
(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)
A: Bye.
(Tạm biệt.)
Conversation 2 (Hội thoại 2):
A: Hi. I’m going bowling on the bowling alley on Saturday. Do you want to come?
(Chào, Tớ sẽ chơi bowling ở sân chơi bowling vào thứ bảy. Cậu có muốn đi cùng không?)
B: Hi. Sure. Where should we meet?
(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
A: Let’s meet opposite the restaurant.
(Chúng ta sẽ gặp nhau ở chỗ đối diện quán ăn nhé.)
B: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
A: How about 8 a.m.?
(Cậu thấy 8h sáng thế nào?)
B: OK. See you then. Bye.
(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)
A: Bye.
(Tạm biệt.)
Festival name: (Tên lễ hội) | Happy Camp |
Location: (Vị trí) | In my town (Ở thị trấn của tôi) |
Date: (Ngày) | 25/12 - 31/12 |
Activities and performers: (Hoạt động và biểu diễn) | Bonfire (lửa trại), cooking competition (cuộc thi nấu ăn), music shows (chương trình âm nhạc),... |
Ticket price: (Giá vé) | Free (Miễn phí) |
1. What are you doing?
2. There’s going to be
3. Do you want me to do that?
4. Can I do anything else to help?
5. we need help with
6. I can do that.
What are you doing
There's going to be
Do you want me to do that
Can I do anything else to help?
we need help with
I can do that
A: Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?
(Này, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my English book report.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm báo cáo sách tiếng Anh.)
A: Hey! Do you want to go to the mall on Tuesday?
(này, bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào thứ Ba không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to finish my Art project.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải hoàn thành dự án Mỹ thuật.)
A: Hey! Do you want to play badminton on Wednesday?
(Này, bạn có muốn chơi cầu lông vào thứ Tư không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to give my History presentation.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm thuyết trình lịch sử.)
A: Hey! Do you want to go to the zoo on Thursday?
(này, bạn có muốn đi sở thú vào thứ Năm không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to study for the Geography test.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải học cho bài kiểm tra địa lý.)
A: Hey! Do you want to go out on Friday?
(hey, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào thứ Sáu không?)
B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my Physics homework.
(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm bài tập về nhà môn Vật lý.)
A: Hey! Do you want to go shopping mall on Saturday evening?
(Này, bạn có muốn đi mua sắm vào tối thứ Bảy không?)
B: Sure. I’m free.
(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)
A: Hey! Do you want to go out on Sunday?
(Này, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào Chủ nhật không?)
B: Sure. I’m free.
(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)
A: Where did you go on vacation? (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ?)
B: I went to America. (Tôi đã đi Mỹ.)
A: Why? (Tại sao?)
B: Because I like it and I can improve my english speaking.
(Bởi vì tôi thích nước Mỹ và tôi có thể cải thiện việc nói tiếng Anh.)
A: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó? )
B: I went to New York city and met some friendly people.
(Tôi đã đến thành phố New York và gặp nhiều người rất thân thiện.)
A: What’s the first thing you want to see when you get to Hà Nội?
(Điều đầu tiên bạn muốn xem khi đến Hà Nội là gì?)
B: Hồ Chí Minh Mausoleum. I really like it.
(Lăng Bác. Tôi thực sự thích nó.)
A: Where are we going to stay?
(Chúng ta sẽ ở đâu?)
B: I’m going to stay in a hotel near West Lake.
(Chúng ta sẽ ở một khách sạn gần Hồ Tây.)
A: How are we going to hang around the capital?
(Chúng ta sẽ đi dạo quanh thủ đô bằng phương tiện gì?)
B: The hotel has motorbike rental service, so we can rent one.
(Khách sạn có dịch vụ cho thuê xe máy nên chúng ta có thể thuê một chiếc.)
A: Are you doing anything interesting next week?
(Bạn có định làm gì đó thú vị vào cuối tuần không?)
B: I’m going to the movie theater. Do you want to come?
(Mình sẽ đi đến rạp chiếu phim. Bạn có muốn đi không?)
A: Sure. Where should we meet?
(Chắc chắn rồi. Chúng ts sẽ gặp nhau ở đâu?)
B: Let’s meet at school at 6p.m. on Sunday.
(Chúng ta gặp nhau ở trường lúc 6 giờ tối Chủ nhật.)