Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Can you tell me about the inventor of the car?
(Bạn có thể cho tôi biết về người phát minh ra ô tô không?)
B: Yes, Karl Benz, who was a designer, invented the car in.
(Vâng, Karl Benz, một nhà thiết kế, đã phát minh ra xe hơi.)
A: What time do you get up?
B: At 6:15. Then I eat breakfast at 6:30.
A: What time do you go to class?
B: At 6:40.
A: What time do you do your homework?
B: At 2 o’clock. Next, I take a shower at 5 o’clock.
A: What time do you have dinner?
B: At 6:30.
A: What time do you go to bed?
B: At 11 o’clock.
A: Hi. You look good!
B: Thanks! It's my new high-fiber diet.
A: Really? What can you eat?
B: Lots of fruits, vegetables, but I don't eat much meat. Oh, and I eat lots of whole grains.
A: Can you eat dairy products?
B: No, I can’t.
A: What about snacks?
B: Well, I can eat lots of nuts and legumes.
A: Mmm, sounds interesting! Maybe I’ll try your diet.
Do you ever go to the shopping center at weekends?
(Bạn có bao giờ đến trung tâm mua sắm vào cuối tuần không?)
Not very often.
(Không thường xuyên cho lắm.)
Do you often watch horror films? No, I don’t.
(Bạn có thường xem phim kinh dị không? Tôi không.)
Do you ever go for a bike ride? Yes, I do.
(Bạn đã bao giờ đạp xe một mình chưa? Tôi từng làm vậy rồi.)
The fire hydrant’s next to the rubbish bin.
(Trụ nước cứu hỏa nằm kế bên thùng rác.)
The billboard is behind the fire hydrant.
(Biển quảng cáo nằm đằng sau trụ nước cứu hỏa.)
The bus stop is behind the roadworks.
(Trạm dừng xe buýt ở đằng sau khu vực sửa đường.)
The pedestrian crossing is between the billboard and the shop window.
(Phần đường cho người đi bộ nằm giữa biển quảng cáo và cửa sổ cửa hàng.)
The phone box is in front of the shop window.
(Bốt điện thoại nằm trước cửa sổ cửa hàng.)
The postbox is next to the traffic lights.
(Thùng thư nằm kế bên đèn giao thông.)
The road sign is next the the street lamp.
(Biển báo giao thông nằm kế bên đèn đường.)
The roadwork is in front of the bus stop.
(Công trường nằm trước trạm dừng xe buýt.)
The rubbish bin is next to the fire hydrant.
(Thùng rác nằm kế bên trụ nước cứu hỏa.)
The shop window is behind the phone box.
(Cửa sổ cửa hàng đằng sau hộp điện thoại.)
The street lamp is next to the postbox.
(Đèn đường nằm kế bên thùng thư.)
The parking meter is next to the phone box.
(Máy tính tiền đỗ xe nằm kế bên bốt điện thoại.)
The traffic lights is next to the postbox.
(Đèn giao thông nằm kế bên thùng thư.)
1. Have you ever been photographed at school? Yes, I have been photographed in class by my friends.
(Bạn đã bao giờ bị chụp ảnh ở trường chưa? Có, tôi đã từng bị chụp ảnh ở trong lớp bởi bạn tôi.)
2. Have you ever been punished for something you didn't do? No, I haven’t.
(Bạn đã từng bị phạt vì điều bạn không làm chưa? Chưa, tôi chưa từng.)
3. Have you ever been hurted while doing sport? Yes, my leg has been hurted while playing basketball.
(Bạn đã từng bị thương khi chơi thể thao chưa? Có, chân của tôi từng bị đau khi chơi bóng rổ.)
4. Have you ever been criticised by a good friend? No, I haven’t.
(Bạn đã từng bị nói xấu bởi bạn thân chưa? Chưa, tôi chưa từng.)
1. My partner wants to talk about a vacation.
(Bạn bên cạnh tôi muốn nói về một kỳ nghỉ.)
2.
- Where did you go last summer?
(Mùa hè năm ngoái bạn đã đi đâu?)
- Did you take any photos?
(Bạn có chụp ảnh không?)
- How long did you stay there?
(Bạn đã ở đó bao lâu?)
- Did you like the hotel?
(Bạn có thích cái khách sạn bạn ở không?)
- What did you eat?
(Bạn đã ăn gì?)
3.
A: Where did you go last summer?
B: I went to Da Nang City.
A: Did you take any photos?
B: Yes, I did. I took many photos.
A: How long did you stay there?
B: I stayed there for 5 days.
A: Did you like the hotel?
B: Yes, I did. It was very clean and beautiful.
A: What did you eat?
B: I ate lots of local food, such as Bánh Xèo, Mì Quảng, Bánh Tráng Cuốn Thịt Heo, …
1. Have you ever travelled on a plane? Yes, I have.
(Bạn đã bao giờ đi máy bay chưa?)
2. Have you ever lost anything while travelling? No, I haven't.
(Bạn đã bao giờ làm mất thứ gì khi đi du lịch chưa? Chưa)
3. Have you ever bought anything online? Yes, I've.
(Bạn đã bao giờ mua thứ gì trên mạng chưa? Rồi.)
4. Have you ever eaten food from other country? Yes, I've.
(Bạn đã bao giờ ăn món ăn của nước khác chưa? Rồi.)
How old is the Notre Dame cathedral?