Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
You can see their afternoon show at 3pm on Saturday.
You can hear her songs at 10pm on Friday.
You can see his late night concert at 11pm on Saturday.
You can see The Losers' final show at 6pm on Sunday.
2. You can see their afternoon show at 3 p.m. on Saturday.
(Bạn có thể xem buổi biểu diễn vào 3 giờ chiều thứ Bảy.)
3. You can hear her songs at 10 p.m. on Friday.
(Bạn có thể nghe bài hát của cô ấy vào 10 giờ tối thứ Sáu.)
4. You can see his late night concert at 11 p.m. on Saturday.
(Bạn có thể xem buổi hòa nhạc của anh ấy vào 11 giờ tối thứ Bảy.)
5. You can see The Losers' final show at 6 p.m. on Sunday.
(Bạn có thể xem buổi biểu diễn của The Losers vào 6 giờ tối Chủ nhật.)
A: What did Duc do to help the community?
(Đức đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Duc cleaned up the park, donated clothes to help community.
(Đức quét dọn công viên, quyên góp quần áo để giúp đỡ cộng đồng.)
A: Did Lan volunteer at a soup kitchen last Sunday?
(Đức đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: No, she didn’t.
(Không.)
1.
A: Are you doing anything this evening?
(Bạn có làm gì tối nay không?)
B: No, not much. I’m doing my homework and then just watching TV. What about you?
(Không, không nhiều lắm. Tôi sẽ làm bài tập về nhà và sau đó chỉ xem TV. Thế còn bạn?)
A: I’m going to my cousin’s birthday party. What’s happening tomorrow?
(Tôi sẽ đi dự tiệc sinh nhật của anh họ tôi. Điều gì sẽ xảy ra vào ngày mai?)
B: Well, I’m having a picnic with my family. Do you want to go with us?
(À, tôi sẽ đi picnic với gia đình. Bạn có muốn đi với chúng tôi không?)
A: Wonderful! Thanks. Send me the time and the place.
(Tuyệt vời! Cảm ơn. Gửi cho tôi thời gian và địa điểm nhé.)
2.
A: Are you doing anything in the holidays?
(Bạn có làm gì trong những ngày nghỉ không?)
B: Yeah, I’m travelling to Da lat with my family. What about you?
( Vâng, tôi sẽ đi du lịch đến Đà Lạt với gia đình. Thế còn bạn?)
A: Nothing much. I’m staying at home and doing in my homework.
(Không có gì nhiều. Tôi sẽ ở nhà và làm bài tập về nhà.)
3.
A: Are you busy next weekend?
(Bạn có bận vào cuối tuần tới không?)
B: No, I’m not doing anything next weekend. What about you?
(Không, tôi sẽ không làm gì vào cuối tuần tới. Thế còn bạn?)
A: I’m going to a concert in town, would you like to go with me?
(Tôi sẽ tham dự một buổi hòa nhạc trong thị trấn, bạn có muốn đi cùng tôi không?)
B: OK, that’s a good idea!
(OK, đó là một ý kiến hay!)
4.
A: Are you doing anything after this lesson?
(Bạn có làm gì sau tiết học này không ?)
B: Yes, today is my busy day. I‘m going to judo club. What about you?
(Vâng, hôm nay là một ngày bận rộn của tôi. Tôi sẽ đến câu lạc bộ judo. Thế còn bạn?)
A: I’m practising the drum at the music club and then just going home.
(Tôi sẽ tập đánh trống ở câu lạc bộ âm nhạc và sau đó về nhà.)
A: What's your favorite festival?
(Lễ hội yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s Mid- Autumn festival.
(Đó là tết Trung thu.)
A: Where does it happen?
(Nó diễn ra ở đâu?)
B: It happens in some countries in Southeast Asia.
(Nó diễn ra ở một số nước Đông Nam Á.)
A: When does it take place?
(Khi nào nó diễn ra?)
B: It takes place from14th to 15th of the eighth month of Lunar calendar.
(Nó diễn ra từ 14-15 tháng Tám âm lịch.)
A: How did it start?
(Nó bắt đầu như thế nào?)
B: The history of the Mid-Autumn Festival dated back over 3,000 years.
(Lịch sử của Tết Trung thu có niên đại hơn 3.000 năm.)
A: Why does it happen?
(Tại sao nó xảy ra?)
B: Because the Chinese believe that the Moon is at its brightest and fullest size, coinciding with harvest time in the middle of Autumn.
(Bởi vì người Trung Quốc tin rằng Mặt trăng có kích thước sáng nhất và đầy đủ nhất, trùng với thời gian thu hoạch vào giữa mùa thu.)
A: What do people do in the festival?
(Mọi người làm gì ở lễ hội?)
B: People carry lanterns, eat moon cake, egg yolk, ...
(Mọi người mang đèn lồng, ăn bánh trung thu, lòng đỏ trứng,...)
A: What do you think of the festival?
(Bạn nghĩ gì về lễ hội?)
B: I think it’s so interesting.
(Tôi nghĩ nó thật thú vị.)
1. A: When does Nick have Biology?
(Nick có môn Khoa học khi nào?)
B: At 9 a.m. on Thursday.
(Vào 9 giờ sáng thứ Bảy.)
A: And where does he have it?
(Cậu ấy có nó ở đâu?)
B: In his science lab.
(Ở phòng thí nghiệm khoa học.)
2. A: When does Nick have History?
(Nick có môn Lịch sử khi nào?)
B: At 3 p.m. on Monday and Thursday.
(Vào 3 giờ chiều thứ Hai và thứ Năm.)
A: And where does he have it?
(Cậu ấy có nó ở đâu?)
B: In his school library.
(Trong thư viện trường cậu ấy.)
A: What's your favorite movie?
(Bộ phim yêu thích của bạn là gì?)
B: My favorite movie is Kungfu Panda.
(Bộ phim yêu thích của tôi là Kungfu Panda.)
A: What happens in the movie?
(Bộ phim đó diễn biến ra sao?)
B: The movie is about a panda who likes to learn KungFu martial arts but this is not approved by his father because he is forced to follow his father's noodle business. Then on one occasion, he learned with a master of KungFu along with other famous colleagues.
(Bộ phim nói về một chú gấu trúc thích học võ thuật Kung Fu nhưng không được cha đồng ý vì bị bắt buộc phải nối nghiệp bán mì của cha mình. Rồi trong một dịp, cậu được học với một sư phụ bậc thầy môn võ Kung Fu cùng với những đồng môn có tiếng khác.)
A: What kind of movie is it?
(Thể loại của bộ phim đó là gì?)
B: The kinds of movies is cartoon.
(Thể loại của bộ phim là hoạt hình.)
A: What's the best part of the movie?
(Phần hay nhất của bộ phim là gì?)
B: The best part of the movie is the kungfu fights full of drama.
(Phần hay nhất của bộ phim là những trận đấu kungfu đầy kịch tính.)
A: Where and when is it set?
(Bối cảnh phim diễn ra ở đâu và khi nào?)
B: It is set in the Valley of Peace in ancient China, in 2004.
(Bối cảnh phim diễn ra ở Thung lũng Bình Yên thuộc Trung Hoa cổ đại năm 2004.)
A: Who'll like this movie?
(Ai sẽ thích bộ phim này?)
B: Kids will like this movie.
(Trẻ em sẽ rất thích bộ phim này.)
A: Who's the star?
(Ai là ngôi sao/ diễn viên?)
B: The star is Jack Black.
(Diễn viên là Jack Black.)
1. Nga: What's your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Linh: It's spring rolls.
(Là chả giò / nem rán.)
Nga: When do you usually have it?
(Bạn thường có món đó khi nào?)
Linh: I usually have it in the dinner.
(Tôi thường ăn nó vào bữa tối.)
2. Linh: What's your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Nga: It's bun dau mam tom.
(Đó là bún đậu mắm tôm.)
Linh: When do you usually have it?
(Bạn thường ăn món đó khi nào?)
Nga: I usually have it in the lunch.
(Tôi thường có vào bữa trưa.)
A: Who do you want to see?
(Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see The Score band. When’s their show?
(Tôi muốn xem nhóm nhạc The Score. Buổi biểu diễn của họ diễn ra khi nào?)
A: Their show is at 11:30 a.m. on Saturday, Oct 21.
(Buổi biểu diễn của họ diễn ra lúc 11h30 sáng thứ Bảy ngày 21 tháng 10.)
***
A: Who do you want to see?
(Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see Jay Jay. When’s his show?
(Tôi muốn xem Jay Jay. Buổi biểu diễn của anh ấy diễn ra khi nào?)
A: His show is at 10 a.m. on Sunday, Oct 22.
(Buổi biểu diễn của anh ấy diễn ra lúc 10h sáng Chủ nhật ngày 22 tháng 10.)
***
A: Who do you want to see?
(Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see Walk the moon. When’s their show?
(Tôi muốn xem nhóm nhạc The Score. Buổi biểu diễn của họ diễn ra khi nào?)
A: Their show is at 3:15 p.m. on Saturday, Oct 21.
(Buổi biểu diễn của họ diễn ra lúc 3h15 chiều thứ Bảy ngày 21 tháng 10.)
***
A: Who do you want to see?
(Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see Maria Jackson. When’s her show?
(Tôi muốn xem Maria Jackson. Buổi biểu diễn của cô ấy diễn ra khi nào?)
A: Her show is at 5 p.m. on Sunday, Oct 22.
(Buổi biểu diễn của cô ấy diễn ra lúc 5h chiều Chủ nhật ngày 22 tháng 10.)