K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

DH
Đỗ Hoàn
CTVHS VIP
16 tháng 8

đỉnh thật bạn nhỉ

16 tháng 8

Olm chào em. Olm rất vui mừng khi các em có động lực, có niềm vui trong học tập khi học trên nền tảng Olm. Cảm ơn em đã lựa chọn gói vip và đồng hành cùng Olm. Chúc em học tập hiệu quả và có những giây phút giao lưu thú vị cùng Olm, em nhé.

11 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. How can I get to the bookshop?

(Làm thế nào để tôi có thể đến hiệu sách?) 

2. How can I get to the campsite?

(Làm thế nào để tôi có thể đến khu cắm trại?) 

Lời giải chi tiết:

1. c      2. a

1 tháng 3 2021

câu 8:D

câu 9:A

4 tháng 10 2021

ơ, Toán sao lại đặt môn TA ?

5 tháng 10 2021

Có rất nhiều bạn đặt toán thành tiếng anh nhé...Mình không phân biệt được đâu nha...

10 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì?)

   B: She's a nurse. (Bà ấy là một ý tá.)

   A: Where does she work? (Bà ấy làm việc ở đâu?)

   B: She works at a hospital. (Bà ấy làm việc ở một bệnh viện.)

2. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)

   B. He's a worker. (Ông ấy là một công nhân.)

   A: Where does he work? (Ông ấy làm việc ở đâu?)

   B: He works at a factory. (Ông ấy làm việc ở một nhà máy.)

Lời giải:

1. b       2. b

23 tháng 1 2024

1. B 

2. B

Mình đã cố hết sức . Có  gì sai mong bạn bảo 

17 tháng 1 2024

1.

Amy: I love the zoo. I like the penguins and the kangaroos. (Tôi yêu sở thú. Tôi thích chim cánh cụt và chuột túi.)

Holly: Max! Are you watching the monkeys? (Max! Bạn đang xem những con khỉ phải không?)

Max: Yes, I am. They’re funny! (Đúng vậy. Chúng thật ngộ nghĩnh!)

2.

Holly: Max! Look at the crocodiles! (Max. Hãy nhìn những con cá sấu kìa!)

Max: Wait! We’re watching these funny monkeys. (Đợi đã! Chúng tôi đang xem những chú khỉ ngộ nghĩnh này.)

Amy: Look! That monkey is taking your sandwich! (Nhìn kìa! Con khỉ đó đang lấy bánh sandwich của bạn đấy!)

Leo: That’s my sandwich! (Đó là bánh sandwich của tôi mà!)

3.

Holly: Max, what are they doing? (Max, chúng đang làm gì vậy?)

Max: They’re taking my book! (Chúng lấy sách của tôi!)

Amy: And my bag! (Và túi của tôi nữa!)

4.

Leo: Come here, Holly. (Lại đây, Holly.)

Amy: Look! The monkeys are giving our things to Holly. (Nhìn này! Những con khỉ đang đưa đồ của chúng ta cho Holly.)

Max: They like you! (Chúng thích bạn đó!)

12 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're giraffes. (Chúng là những con hươu cao cổ.)

2. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're hippos. (Chúng là những con hà mã.)

3. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're lions. (Chúng là những con sư tử.)

4. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. b

4. c

17 tháng 1 2024

On Wednesday, there is a school trip to the zoo. 

There are lizards, kangaroos, and crocodiles.

There are also monkeys.

Bring your lunchbox and a drink.

Wear your sun hat.

Rules:

1. The crocodiles are swimming. Don’t touch the water!

2. The monkeys are eating. Don’t open your lunchbox!

3. The lizards are sleeping. Be quiet!

4. Listen to the zookeeper!

Tạm dịch:

Vào thứ Tư, có một chuyến đi đến sở thú.

Có thằn lằn, chuột túi và cá sấu.

Ngoài ra còn có khỉ.

Mang theo hộp cơm trưa và đồ uống của bạn.

Đội mũ chống nắng của bạn.

Quy tắc:

1. Đàn cá sấu đang bơi. Đừng chạm vào nước!

2. Những con khỉ đang ăn. Đừng mở hộp cơm trưa của bạn!

3. Những con thằn lằn đang ngủ. Hãy yên lặng!

4. Hãy lắng nghe người trông coi vườn thú!

19 tháng 1 2024

next to: bên cạnh

opposite: đối diện

between: ở giữa

turn left: rẽ trái

turn right: rẽ phải

go straight: đi thẳng

17 tháng 1 2024

1.

Amy: Hello, Mom! We’re having fun at the beach. (Chào mẹ! Chúng con đang vui vẻ ở bãi biển.)

Amy’s mom: That’s good. What are you aunt and uncle doing? (Tốt đấy. Cô và chú đang làm gì vậy?)

Amy: They’re talking. (Họ đang nói chuyện.)

2.

Amy’s mom: What are Max and Holly doing? (Max và Holly đang làm gì?)

Amy: Max is reading a book. Holly and I are playing with a ball. (Max đang đọc sách. Holly và con đang chơi với một quả bóng.)

3.

Amy: Leo is in the water. We’re watching him. (Leo đang ở dưới nước. Chúng con đang theo dõi anh ấy.)

Amy’s mom: Oh,yes. Leo likes swimming. (Ồ. Leo thích bơi lội.)

Amy: He isn’t swimming. He’s surfing. He’s very good. (Anh ấy không bơi. Anh ấy đang lướt sóng. Anh ấy rất tốt.)

Max: Look! Leo is standing on his hands! (Nhìn này! Leo đang đứng bằng tay của mình!)

Holly: Wow! (Tuyệt!)

4.

Max: Oh, no! Leo is falling! (Ôi không. Leo đã bị ngã.)

Amy: Leo is swimming now, Mom! (Leo đang bơi mẹ ạ.)