Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I’m not from Japan. I’m from Thailand.
2. A: __Are you___ from Indonesia? B: Yes, I am.
3. A: _Is she____ a teacher? B: No, she isn’t.
4. A: Where _are they____ from?
B: They’re from Việt Nam.
5. __He_'s not__ an engineer. He’s a doctor.
6. A: Where _is she____ from?
B: She’s from France.
7. A: Is Lima a city in Chile?
B: No, __it isn't___. It’s in Peru.
8. A: __Are they___ students? B: Yes, they are.
Phương pháp giải:
Present Simple (Thì Hiện tại đơn) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use the Present Simple to talk about repeated actions or events. (Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại đơn để nói về các hành động hoặc sự việc lặp đi lặp lại.) I volunteer at a local hospital. (Tôi tình nguyện tại một bệnh viện địa phương.) Form (Cấu trúc) I/You/We/They donate money. (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ quyên góp tiền.) He/she/it doesn't donatefood. (Anh ấy/cô ấy/nó không quyên góp đồ ăn.) Do you support any charities? (Bạn có hỗ trợ bất kỳ tổ chức từ thiện nào không?) Does he raise money? (Anh ta có huy động tiền không?) |
Present Continuous (Thì Hiện tại tiếp diễn) Meaning and Use (Ý nghĩa và Cách sử dụng) We can use the Present Continuous to talk about an action happening now, but may be temporary. (Chúng ta có thể sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn để nói về một hành động đang xảy ra ngay bây giờ, nhưng có thể chỉ là tạm thời.) We are raising money for school supplies. (Chúng tôi đang gây quỹ cho đồ dùng học tập.) Form (Cấu trúc) I am providing free meals. (Tôi đang cung cấp những bữa ăn miễn phí.) You/We/They aren't providing new homes. (Bạn/Chúng tôi/Họ không cung cấp nhà mới.) He/She/lt is providing education. (Anh ấy/Cô ấy/Nó đang cung cấp giáo dục.) Where are you volunteering? (Bạn đang làm tình nguyện ở đâu?) |