Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2 Which friends are you going to invite to your party? (all)
(Bạn sẽ mời những người bạn nào đến bữa tiệc của bạn?)
Đáp án: I am going to invite all of my friends to my party.
(Tôi sẽ mời tất cả bạn bè của tôi đến bữa tiệc của tôi.)
3 How many wearable gadgets have you got? (any)
(Bạn có bao nhiêu thiết bị đeo được?)
Đáp án: I don't have any wearable gadgets.
(Tôi không có bất kỳ thiết bị đeo nào.)
4 Do you prefer tablets or laptops? (like / both)
(Bạn thích máy tính bảng hay máy tính xách tay hơn?)
Đáp án: I like both tablets and laptops.
(Tôi thích cả máy tính bảng và máy tính xách tay.)
5 How much money have you got left? (a little)
(Bạn còn bao nhiêu tiền?)
Đáp án: I have a little money left.
(Tôi còn một ít tiền.)
6 How many students got full marks in the exam? (none)
(Có bao nhiêu học sinh đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra?)
Đáp án: None of the students got full marks in the exam.
(Không học sinh nào đạt điểm tối đa trong bài kiểm tra.)
7 Did you win all of your matches? (every)
(Bạn có thắng tất cả các trận đấu của mình không?)
Đáp án: I won every match.
(Tôi đã thắng mọi trận đấu.)
8 Do you like Adele and Emeli Sandé? (either)
(Bạn có thích Adele và Emeli Sandé không?)
Đáp án: Yes, I like either Adele or Emeli Sandé.
(Có, tôi thích Adele hoặc Emeli Sandé.)
1 Although exams are important, students also need to continue doing their hobbies.
(Mặc dù các kỳ thi là quan trọng nhưng học sinh cũng cần tiếp tục thực hiện sở thích của mình.)
2 Many young people enjoy extreme sports, despite the danger.
(Nhiều bạn trẻ thích thể thao mạo hiểm, bất chấp nguy hiểm.)
3 Cooking is an important life skill, although many teenagers cannot do it.
(Nấu ăn là một kỹ năng sống quan trọng, mặc dù nhiều thanh thiếu niên không thể làm được.)
4 Most teenagers relax in the evenings, despite having large amounts of homework.
(Hầu hết thanh thiếu niên thư giãn vào buổi tối, mặc dù có rất nhiều bài tập về nhà.)
5 You learn as much from extra-curricular activities as you do in lessons, although you don't do exams in them.
(Bạn học được nhiều điều từ các hoạt động ngoại khóa cũng như trong các bài học, mặc dù bạn không làm bài kiểm tra về chúng.)
6 You can learn a musical instrument at any age, although it's easier when you are young.
(Bạn có thể học một loại nhạc cụ ở mọi lứa tuổi, mặc dù điều đó sẽ dễ dàng hơn khi bạn còn trẻ.)