Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
LEARN THIS! The third conditional
a We form the third conditional with if + past perfect, would have + past participle.
If I had seen her, I would have offered her a lift.
b We use the third conditional to talk about imaginary situations and to say how things could have been different in the past.
If you hadn't gone by taxi, you 1 wouldn’t have arrived (not arrive) on time.
c We often use it to express regret or criticism.
If you 2 had left (leave) earlier, you 3 wouldn’t have been (not be) late!
Tạm dịch:
Dave: Chào Lan. Bạn đã có một kỳ nghỉ tốt?
Lan: Vâng, nó rất tuyệt, cảm ơn.
Dave: Bạn đã làm gì?
Lan: Tôi đã đi nghỉ ở thành phố với gia đình tôi.
Dave: Ở nước ngoài?
Lan: Không, chúng tôi đã đi đến Đà Nẵng.
Dave: Tuyệt. Bạn đã có khoảng thời gian vui vẻ chứ?
Lan: Vâng, chúng tôi đã đến thăm Bà Nà Hill và Phố cổ Hội An. Chúng tôi đã mua rất nhiều quà lưu niệm.
Dave: Bạn đã đi thuyền đến Cù Lao Chàm chưa?
Lan: Không, thời tiết xấu. Kì nghỉ của bạn thế nào?
Dave: Không tệ. Nhưng tôi đã không làm gì nhiều. Chúng tôi đã không đi xa. Tôi đi chơi với bạn bè của tôi. Chúng tôi đã đến một lễ hội âm nhạc và chúng tôi đã đến công viên giải trí một vài lần.
Lan: Nghe vui đấy.
Dave: Vâng, không sao đâu. Chỉ tiếc là kỳ nghỉ không còn nữa!
Lời giải:
Lan had a more enjoyable day because she spent time with her family and visited many tourist attractions.
(Lan đã có một ngày thú vị hơn vì cô ấy đã dành thời gian cho gia đình và tham quan nhiều địa điểm du lịch.)
1 Where is the post office? (Could you tell me)
(Bưu điện ở đâu?)
Đáp án: Could you tell me where the post office is?
(Bạn có thể cho tôi biết bưu điện ở đâu không?)
2 Do you have any mayonnaise? (I was wondering)
(Bạn có sốt mayonnaise không?)
Đáp án: I was wondering if you have any mayonnaise?
(Tôi đang tự hỏi liệu bạn có chút sốt mayonnaise nào không?)
3 What time does the film finish? (I'd like to know)
(Mấy giờ bộ phim kết thúc?)
Đáp án: I'd like to know what time the film finishes.
(Tôi muốn biết bộ phim kết thúc lúc mấy giờ.)
4 What is your name? (May I ask)
(Tên của bạn là gì?)
Đáp án: May I ask what your name is?
(Tôi có thể hỏi tên của bạn là gì không?)
5 What is the salary for this job? (I'd be interested to know)
(Mức lương cho công việc này là bao nhiêu?)
Đáp án: I'd be interested to know what the salary for this job is.
(Tôi muốn biết mức lương cho công việc này là bao nhiêu.)
6 Should I apply for the job online? (I'd like to know)
(Tôi có nên nộp đơn xin việc trực tuyến không?)
Đáp án: I'd like to know if I should apply for the job online.
(Tôi muốn biết liệu tôi có nên nộp đơn xin việc trực tuyến hay không.)
7 Did you receive my application? (I'd be interested to know)
(Bạn đã nhận được đơn đăng ký của tôi chưa?)
Đáp án: I'd be interested to know if you received my application.
(Tôi rất muốn biết liệu bạn có nhận được đơn đăng ký của tôi không.)
8 When does the train leave? (Could you tell me)
(Khi nào tàu rời đi?)
Đáp án: Could you tell me when the train leaves?
(Bạn có thể cho tôi biết khi nào tàu rời đi không?)
9 Do you have a table for four? (I was wondering)
(Bạn có bàn cho bốn người không?)
Đáp án: I was wondering if you have a table for four.
(Tôi đang thắc mắc liệu bạn có bàn cho bốn người không.)
10 When will the interviews take place? (May I ask)
(Khi nào các cuộc phỏng vấn sẽ diễn ra?)
Đáp án: May I ask when the interviews will take place?
(Tôi có thể hỏi khi nào các cuộc phỏng vấn sẽ diễn ra không?)
1 I visited Turkey in August. (visit)
(Tôi đã đến thăm Thổ Nhĩ Kỳ vào tháng Tám.)
2 The weather was great in July. (be)
(Thời tiết thật tuyệt vào tháng Bảy.)
3 The sea was warm, so we could swim. (can)
(Biển ấm nên chúng tôi có thể bơi.)
4 I sent you a postcard. (send)
(Tôi đã gửi cho bạn một tấm bưu thiếp.)
5 I studied English at a school in Brighton. (study)
(Tôi đã học tiếng Anh tại một trường học ở Brighton.)
6 We sunbathed every day. (sunbathe)
(Chúng tôi đã tắm nắng mỗi ngày.)
7 I went kayaking in June. (go)
(Tôi đã chèo thuyền kayak vào tháng Sáu.)
Bài tham khảo
A: Did you buy anything last weekend?
B: No, I didn't buy anything last weekend. I went to the park with my family and had a picnic instead.
A: Did you do any sport during the week?
B: No, I didn't do any sport during the week. I had a lot of work to do, so I was busy at my desk most of the time.
A: Did you have a big breakfast?
B: Yes, I did have a big breakfast. I had some fried eggs, bacon, toast, and orange juice.
A: Did you phone anybody yesterday?
B: No, I didn't phone anybody yesterday. I sent a couple of emails to my colleagues instead.
A: Did you send any texts?
B: No, I didn't send any texts. I prefer to call my friends or talk to them in person.
A: Did you go out last night?
B: Yes, I did. I went to a restaurant with some friends and had a great time. We tried some new dishes and then went to a bar for a few drinks.
Tạm dịch
A: Cuối tuần rồi bạn có mua gì không?
B: Không, tôi đã không mua bất cứ thứ gì vào cuối tuần trước. Thay vào đó, tôi đã đi đến công viên với gia đình và đi dã ngoại.
A: Bạn có chơi môn thể thao nào trong tuần không?
B: Không, tôi không chơi môn thể thao nào trong tuần. Tôi có rất nhiều việc phải làm, vì vậy hầu hết thời gian tôi đều bận rộn ở bàn làm việc.
A: Bạn đã có một bữa ăn sáng lớn không?
B: Vâng, tôi đã có một bữa sáng thịnh soạn. Tôi có một ít trứng chiên, thịt xông khói, bánh mì nướng và nước cam.
A: Hôm qua bạn có điện thoại cho ai không?
B: Không, tôi đã không gọi điện thoại cho bất cứ ai ngày hôm qua. Thay vào đó, tôi đã gửi một vài email cho các đồng nghiệp của mình.
A: Bạn có gửi tin nhắn gì không?
B: Không, tôi không gửi bất kỳ tin nhắn nào. Tôi thích gọi điện cho bạn bè hoặc nói chuyện trực tiếp với họ hơn.
A: Bạn có đi chơi tối qua không?
B: Vâng, tôi có. Tôi đã đến một nhà hàng với một vài người bạn và đã có một khoảng thời gian tuyệt vời. Chúng tôi đã thử một số món ăn mới và sau đó đến một quán bar để uống vài ly.
1. Don’t click on | 2. Enter | 3. delete | 4. don’t follow | 5. Log on |
Dialogue 1 (Đoạn hội thoại 1)
Don't click on that button just yet. Enter the discount code first.
(Khoan hẵng bấm vào nút đó. Hãy nhập mã giảm giá vào trước.)
Dialogue 2 (Đoạn hội thoại 1)
And then you should delete the email.
(Và sau đó bạn nên xoá email.)
And whatever you do, don't follow any links contained in the email.
(Và bất kể bạn làm gì, đừng theo bất kì đường dẫn nào trong email.)
Dialogue 3 (Đoạn hội thoại 3)
Log on to your email account. Once you've got it, you can reset your password.
(Đăng nhập vaò tài khoản của bạn. Một khi bạn có nó, bạn có thể đặt lại mật khẩu của mình.)
2 Emma didn't catch the bus. She had to walk to school.
(Emma không bắt xe buýt. Cô phải đi bộ đến trường.)
Đáp án: If Emma had caught the bus, she wouldn't have had to walk to school.
(Nếu Emma bắt xe buýt, cô ấy sẽ không phải đi bộ đến trường.)
3 The tickets were expensive. I didn't travel by plane.
(Vé đắt. Tôi đã không đi du lịch bằng máy bay.)
Đáp án: If the tickets hadn't been expensive, I would have travelled by plane.
(Nếu vé không đắt thì tôi đã đi máy bay rồi.)
4 I ate too much. I felt ill.
(Tôi đã ăn quá nhiều. Tôi thấy mệt.)
Đáp án: If I hadn't eaten too much, I wouldn't have felt ill.
(Nếu tôi không ăn quá nhiều, tôi sẽ không thấy mệt.)
5 I spent all my money. I was broke.
(Tôi đã tiêu hết tiền của mình. Tôi đã bị cháy túi.)
Đáp án: If I hadn't spent all my money, I wouldn't have been broke.
(Nếu tôi không tiêu hết tiền thì tôi đã không bị cháy túi.)
6 I took a painkiller. My headache went away.
(Tôi đã uống thuốc giảm đau. Cơn đau đầu của tôi biến mất.)
Đáp án: If I hadn't taken a painkiller, my headache wouldn't have gone away.
(Nếu tôi không uống thuốc giảm đau, cơn đau đầu của tôi sẽ không biến mất.)
7 We didn't save a lot of money. We weren't able to buy a new car.
(Chúng tôi đã không tiết kiệm được nhiều tiền. Chúng tôi không thể mua một chiếc ô tô mới.)
Đáp án: If we had saved a lot of money, we would have been able to buy a new car.
(Nếu chúng tôi tiết kiệm được nhiều tiền, chúng tôi đã có thể mua một chiếc ô tô mới.)
Lời giải:
1. C | 2. D | 3. B |
1. C
Điều gì là đúng về cảm xúc của người phụ nữ khi bước vào nhà?
A. Cô nhận ra rằng cô đã nhớ nhà cũ của mình.
B. Cô ấy rất vui khi trở về nhà.
C. Cô ấy buồn về tình trạng của ngôi nhà. Ngôi nhà tương lai?
D. Cô ấy buồn về tình trạng của ngôi nhà.
Thông tin: As she stepped into the hall after nearly thirty years of absence, she realised at once that she shouldn't have come back.
(Khi bước vào sảnh sau gần ba mươi năm vắng bóng, cô ấy nhận ra ngay rằng mình không nên quay lại.)
2. D
Phản ứng của nhà văn đối với cuộc triển lãm là gì?
A. Anh ấy thấy nó rất thú vị.
B. Nó làm anh ấy nhớ đến một bộ phim khoa học viễn tưởng.
C. Anh ấy muốn mua các tiện ích trực tuyến.
D. Anh ấy không thấy việc sử dụng của nhiều phát minh.
Thông tin: I suspect that they are still wrong. Why do I need a super-intelligent fridge or an internet- surfing mirror?
(Tôi nghi ngờ rằng chúng vẫn sai. Tại sao tôi cần một chiếc tủ lạnh siêu thông minh hay một chiếc gương lướt web?)
3. B
Mục đích của văn bản là để
A. mô tả một ngôi nhà cụ thể.
B. thu hút sự quan tâm của những người đang tìm kiếm một ngôi nhà mới.
C. sơ lược về lịch sử của người xây nhà.
D. giải thích điều gì tạo nên một ngôi nhà chất lượng.
Thông tin: With spacious semi-detached and detached homes from £275,000 to £425,000, we are sure that you will find what you're looking for.
(Với những ngôi nhà liền kề và liền kề rộng rãi từ £275.000 đến £425.000, chúng tôi chắc chắn rằng bạn sẽ tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm.)
Tạm dịch:
Quay ngược thời gian
Khi bước vào hội trường sau gần ba mươi năm vắng bóng, cô nhận ra ngay rằng mình không nên quay lại. Mùi khói gỗ, đá ẩm và giấy cũ kỹ mang quá khứ trở lại mạnh mẽ đến nỗi nó gần như đánh bật cô ra sau. Ngay lập tức cô cảm thấy mình như một cô gái trẻ, cô đơn và sợ hãi trong nhà. Cô nhớ mình đã cảm thấy rất, rất lạnh - không phải vì ẩm ướt và nhiệt độ gần như đóng băng, mà vì một cuộc sống mới khủng khiếp đang bắt đầu. Và cô không thể làm gì để ngăn chặn nó.
Ngôi nhà tương lai?
Cứ sau vài năm, những người theo dõi xu hướng lại nói với chúng tôi rằng ngôi nhà của tương lai đã đến và các thiết bị từ các bộ phim khoa học viễn tưởng sẽ sớm có mặt trong mọi gia đình trên cả nước. Cho đến nay họ đã sai - và sau khi xem triển lãm 'Ngôi nhà của tương lai', tôi nghi ngờ rằng họ vẫn còn sai. Tại sao tôi cần một chiếc tủ lạnh siêu thông minh hay một chiếc gương lướt web? Tôi thà nhìn rõ mặt mình trong một chiếc gương phòng tắm thông thường còn hơn là cố gắng lướt Internet trong khi đang chải đầu! Giá như họ có thể thiết kế một thiết bị để ngăn tôi giết tất cả cây trồng trong nhà. Nếu họ đã làm điều đó, thì tôi có thể quan tâm!
Ackerman ngôi nhà mơ ước
Kể từ năm 1893, những ngôi nhà của Ackerman đã tạo ra một số khu dân cư duyên dáng nhất ở miền nam nước Anh. Những ngôi nhà của chúng tôi kết hợp cảm giác lịch sử với những tiến bộ hiện đại nhất trong thiết kế và công nghệ nhà ở. Giờ đây, bạn có thể có cơ hội sở hữu một ngôi nhà Ackerman hiện đại tuyệt đẹp trong khu phát triển mới của chúng tôi ở Acreage Woods. Trải nghiệm chất lượng, vẻ đẹp và sự thoải mái của những ngôi nhà Ackerman, cái tên đáng tin cậy nhất trong lĩnh vực xây dựng nhà ở. Với những ngôi nhà liền kề và liền kề rộng rãi từ £275.000 đến £425.000, chúng tôi chắc chắn rằng bạn sẽ tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm. Vậy tại sao không ghé thăm chúng tôi ngày hôm nay?
1 Joe lived (live) in London between 2009 and 2012.
(Joe sống ở London từ năm 2009 đến 2012.)
2 'Emeli Sandé has just brought out (just/bring out) a new record. Have you heard it (you/hear) it yet?'
'Yes, I downloaded (download) it last night.'
('Emeli Sandé vừa mang về một bản ghi. Bạn đã nghe chưa?'
'Vâng, tôi đã tải nó tối qua.')
3 'Sorry I'm late! Have you been (you/be) here long?'
'No, I have just arrived (just/arrive).'
('Xin lỗi tôi tới trễ! Anh ở đây lâu chưa?”
'Không, tôi vừa mới đến.')
4 Have you ever visited (you/ever/visit) the USA?' 'Yes, I went (go) there last summer.’
(Bạn đã bao giờ đến thăm Hoa Kỳ chưa?' 'Vâng, tôi đã đến đó vào mùa hè năm ngoái.')
5 Did you eat (you/eat) before you left (leave) home?'
'Yes, I did
(Bạn đã ăn trước khi bạn rời khỏi nhà hả?'
'Vâng, tôi đã ăn.')
6 I have had (have) this MP3 player for a year.
(Tôi đã có máy nghe nhạc MP3 này được một năm.)