Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Examples | Word class | Transciption | Listen | Meaning |
Pubs | n | /pʌbZ/ | Những quán rượu | |
Birds | n | /bɜːrdZ/ | Những con chim | |
Buildings | n | /ˈbɪldɪŋZ/ | Những cao ốc | |
Lives | v | / lɪvZ/ | Sống; ở | |
Breathes | v | /briːðZ/ | Thở | |
Rooms | n | /ruːmZ/ | Những căn phòng | |
Means | v | /miːnZ/ | Nghĩa là, ý là | |
Things | n | /θɪŋZ/ | Nhiều thứ | |
Fills | v | /fɪlZ/ | Điền vào, lấp đầy | |
Cars | n | /kɑːrZ/ | Những chiếc xe ô tô | |
Dies | v | /daɪZ/ | Chết | |
Windows | n | /ˈwɪndoʊZ/ | Những cái cửa sổ |
Examples | Word class | Transciption | Listen | Meaning |
Develops | v | /dɪˈveləpS/ | Phát triển | |
Meets | v | /miːtS/ | Gặp gỡ | |
Books | n | /bʊkS/ | Những cuốn sách | |
Laughs | v | / læfS/ | Những tiếng cười | |
Months | n | /mʌnθS/ | Nhiều tháng |
Examples | Word class | Transciption | Listen | Meaning |
Kisses | vn | /'kɪsIZ/ | Hôn/ Những nụ hôn | |
Dances | v | /'dænsIZ/ | Nhảy múa | |
Boxes | n | /'bɑːksIZ/ | Những chiếc hộp | |
Roses | n | /'roʊzIZ/ | Những bông hoa hồng | |
Dishes | n | /'dɪʃIZ/ | Những chiếc đĩa (thức ăn) | |
Rouges | v | /'ruːʒIZ/ | Đánh phấn hồng | |
Watches | v | /'wɑːtʃIZ/ | Xem | |
Changes | v | /'tʃeɪndʒIZ/ | Thay đổi |
1 | A | popular | B | body | C | knowledge | D | comfort |
2 | A | bought | B | shout | C | owl | D | abound |
3 | A | cease | B | ease | C | meadow | D | decrease |
4 | A | father | B | gather | C | hang | D | plank |
5 | A | chase | B | amaze | C | grand | D | laziness |
6 | A | fill | B | till | C | title | D | mill |
7 | A | crimes | B | demands | C | envelopes | D | tools |
8 | A | morning | B | mourn | C | pour | D | tour |
9 | A | range | B | foggy | C | huge | D | gymnastics |
10 | A | fond | B | pond | C | follow | D | of |
1. A. predict B. preparation C. expect D. extensive
2. A. abrupt B. funnel C. volume D. thunder
3. A. climate B. comprise C. consist D. divide
4. A. economic B. conclusion C. sailor D. minority
5. A. united B. university C. universe D. unknown
6. A. design B. loose C. style D. symbol
7. A. choice B. research C. schedule D. chopsticks
8. A. hobby B. deny C. poetry D. primary
9. A. bottle B. folk C. orange D. chopsticks
10. A. qualify B. baggy C. grocery D. scenery
Exercise 2 Choose the letter A, B, C or D to indicate the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
1. A. craft B. lacquerware C. factor D.adulthood
2. A. concentrate B. cognitive C. workshop D. confident
3. A. variety B. limestone C. tiled D. rickshaw
4. A. conduct B. urban C. tunnel D. stuck
5. A. complex B. cavern C. citadel D. contestant
6. A. chopped B. fried C. starved D. described
7. A. noodles B. steams C. vegetables D. sausages
8. A. assigned B. cooked C. reduced D. sliced
9. A. dessert B. starter C. mineral D. mandarin
10. A. served B. layered C. enclosed D. liked
c
B