Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 . a book - books
2 . a pen - pens
3 . a class - classes
4 . a classroom - classrooms
5 . a country - countries
6 . a key - keys
7 . a box - boxes
8 . a pencil - pencils
9 . an eraser - erasers
10 . a day - days
ủng hộ nhé~~
1. a book - books
2. a pen - pens
3. a class - classes
4. a classroom - classrooms
5. a country - countries
6. a key - keys
7. a box - boxes
8. a pencil - pencils
9. an eraser - erasers
10. a day - days
a pencils
an oranges
a watches
an erasers
a boards
a shelfs
an apples
a persons
an umbrellas
a fishes
a classes
a pencils
an oranges
a watches
an erasers
a boards
a shelfs
____Chúc Bạn học tốt :)___
chuyen sang danh tu so nhieu
pencils
oranges
watches
erasers
boards
shelfs
apples
people ( từ person : người chuyển thành people : mọi người )
umbrellas
fishes
classes
Bạn gì bên dưới ơi ! Chuyển sang danh từ số nhiều thì bỏ a , an đi nhớ !
couch -> couches
book -> books
table -> tables
box -> boxes
child -> children
person -> people
bench -> benches
Couches
Books
Tables
Boxes
Chirlden
People
Benches
Kích vào chữ đúng hộ mk nha
wives =>wife
cliffs=>cliff
thieves=>thieve
pence=>pence
bases=>base
Tk cho mình nha.
Face:
Oblong - thuôn dài Square - mặt vuông chữ Điền Diamond - mặt hình hột xoàn Rectangle - mặt hình chữ nhật Inverted triangle - mặt hình tam giác ngược |
Triangle - mặt hình tam giác Round - mặt tròn Heart - mặt hình trái tim Oval - mặt trái xoan Pear - mặt hình quả lê |
Lips:
full: môi đầy
thick: dày
thin: mỏng
pouty lips: bĩu ra
dry: môi khô
chapped: môi nứt nẻ
cracked lips: nứt môi
Face:
Oblong - thuôn dài Square - mặt vuông chữ Điền Diamond - mặt hình hột xoàn Rectangle - mặt hình chữ nhật Inverted triangle - mặt hình tam giác ngược |
Triangle - mặt hình tam giác Round - mặt tròn Heart - mặt hình trái tim Oval - mặt trái xoan Pear - mặt hình quả lê |
Lips:
full: môi đầy
thick: dày
thin: mỏng
pouty lips: bĩu ra
dry: môi khô
chapped: môi nứt nẻ
cracked lips: nứt môi
Chuyển thành danh từ số nhiều là :
box = boxes
man = mans
child = children
shelf = shelfs
tomato = tomatoes
play = plays
city = cities
family = families
box = > boxes
man = > mans
child = > children
shelf = > shelfs
tomato = > tomatoes
play = > plays
city = > cityes
family = > familyes
Tất cả các từ đi với HOW DO YOU FEEL : tired , happy, thirsty, hungry , .........
a bookshelf ➡️ bookshelves
a country ➡️ countries
Hok tốt~
a book shelf = > book shelves
a country => countries