K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 8 2021

                                 QKĐ                                      HTHT

meet                         met                                      met

buy                          bought                                bought

teach                      taught                                  taught

build                      built                                         built

17 tháng 8 2021

Bạn mua quyển 360 động từ bất quy tắc về mà tra. Nhiều từ bất quy tắc chứ ko phải chỉ mấy từ này đâu.

1.wore

2.took

3.left

4.met

5.came

6.bought

7.saw

8.taught

28 tháng 2 2021

Chuyển các động từ sau đây sang bất quy tắc

Nếu động từ chia ở cột 3 thì như này:

1.wear - worn 

 2.take - taken

3.leave - left

4.meet - met

5.come - come

6.buy -bought

7.see - seen

8.teach - taught

19 tháng 7 2018

Chuyển các từ sau thành quá khứ đơn:

Swam ; Came ; Drank ; Drove ; Ate ; Wrote ; Told ; Met ; Said ; Saw ; Took

was ; Broke ; Brought ; Built ; Bought ; Caught ; Chose ; Barned ; Left; Made ; Taught

Became ; Began ; Blew ; Found ; Gave ; went ; Grew ; Kept ; Sold ; Sent

P/s: sửa cho bạn một vài từ bạn viết sai:

bui->buid ;leaver->leave

19 tháng 7 2018

swim -swam; come-came; drink-drank; drive-drove; eat- ate; write- wrote;

tell-told; meet-met; say-said; see-saw; take-took; be-was/were;

break-broke; build-built; buy- bought; catch-caught; choose-chose;

barn-barned; leaver-leavered; make-made; teach-taught; become-became;

begine-began; blow-blew; find-found; give- gave; go-went; grow-grew;

keep-kept; sell-sold; send-sent

6 tháng 3 2022

went

came

bought

had

did

6 tháng 3 2022

went

came

bought

had

did

bạn có thể lên mạng tham khảo, sẽ đầy đủ hơn

7 tháng 10 2021

Tham khảo:

https://engbreaking.com/dong-tu-bat-quy-tac/?utm_source=google&utm_medium=cpc&utm_campaign=12-eng-viet-nam-troi-search-notbrand-info&gclid=CjwKCAjwtfqKBhBoEiwAZuesiJEpNDhIjd9IkJYnIFtQ6NpC44UDrlGikb5jUa1Uj4SQASK9w38X2BoCTUwQAvD_BwE

28 tháng 12 2019

Trl

drink => drank => drunk

see => saw => seen

write => wrote => written

wear => wore => worn

tell =. told => told

stand => stood => stood

spend => spent => spent

sit => sat => sat

meet =. met => met

make => made =. made

forget => forgot =. forgotten

drive => droven => driven

_Học tốt

28 tháng 12 2019

drink   drank    drunk

see   saw    seen 

write    wrote     written

wear    wore     worn

tell     told      told

stand      stood     stood

spend      spent      spent

sit        sat       sat

meet       met     met

make      made      made

forget        forgot      forgotten

drive      drove      driven

---------->HỌC TỐT NHA BẠN<----------

                    

28 tháng 2 2022

read

wrote

listened

went

lived

had

swam

bought

did

was/were

ate

drank

watched

studied :)

28 tháng 2 2022

read

wrote

listened

went

lived

had

swam

bought

did

was/were

ate

drank

watched

studied

1 tháng 2 2021

start - started

begin - began

teach - taught

go - went

have - had

meet - met

1 tháng 2 2021

 

Chuyển các động từ sau ra quá khứ đơn

start- started

begin- began

teach- taught

go- went

have- had

meet- met

25 tháng 2 2019

be-was/were-been

go-went-gone

live-lived-lived

write-wrote-written

see-saw-seen

buy-bought-bought

win-won-won

sing-sang-sung

*đó mình chỉ làm thế thôi nha, chứ chị Google luôn mở rộng vòng tay cho người khó khăn đó bạn!

hoặc kết bạn nếu thích ~

be -> was/were -> been

go -> went -> gone

live -> lived -> lived

write -> wrote -> written

see -> saw -> seen

buy -> bought -> bought

win -> won ->won

sing -> sang -> sung

spend -> spent -> spent

leave -> left -> left

meet -> met -> met

pay -> paid -> paid

give -> gave -> given

have -> had -> had

drink -> drank -> drunk

eat -> ate -> eaten

know -> knew -> known

teach -> taught -> taught

take -> took -> taken.

Chúc cậu học tốt 

26 tháng 1 2018

Viết dạng quá khứ đơn và dạng quá khứ phân từ của các động từ sau:

do=>did=>done

go=>went=>gone

drive=>drove=>driven

hit=>hit=>hit

break=>broke=>broken

eat=>ate=>eaten

be=>was/were=>been

find=>found=>found

fight=>fought=>fought

watch=>watched=>watched

close=>closed=>closed

see=>saw=>seen

meet=>met=>met

have=>had=>had

drink=>drank=>drunk

lose=>lost=>lost

put=>put=>put

spend=>spent=>spent

get=>got=>got

work=>worked=>worked

swim=>swam=>swum

cut=>cut=>cut

26 tháng 1 2018

thankyouvui