Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

a, Câu lặp cú pháp:
- Sự thật là từ mùa thu năm 1940… thuộc địa của Pháp nữa.
- Sự thật là dân ta lấy lại nước Việt Nam từ tay Nhật chứ không phải từ tay Pháp.
Kết cấu phép lặp ở trên:
+ Sự thật là…, CN (dân ta) – VN (thành thuộc địa), bổ ngữ
+ Dân ta (đã/ lại) – VN
→ Mục đích nhấn mạnh, tô đậm, khẳng định sự thật, chân lí

a, Vấn đề mà tổng thống Ấn Độ Nê-ru nêu ra là văn hóa và những biểu hiện ở con người.
Có thể đặt tên: Con người văn hóa
a) Vấn đề mà J. Nê-ru đưa ra để nghị luận là gì? Vấn đề mà J. Nê-ru đưa ra để nghị luận trong đoạn văn này là "Sự khôn ngoan thực sự là gì?". Ông đặt câu hỏi về sự phát triển trí tuệ và văn hóa của con người, đồng thời nhấn mạnh mối quan hệ giữa kiến thức, trí thức với sự khôn ngoan thật sự. Ông cũng đề cập đến việc liệu con người có thể kết hợp sự tiến bộ của khoa học và tri thức với sự khôn ngoan hay không, và làm thế nào để có được một sự khôn ngoan đúng đắn trong thế giới hiện đại. Tên cho văn bản: "Sự Khôn Ngoan Thật Sự" Tên này phản ánh đúng nội dung mà tác giả đang bàn luận, tập trung vào việc định nghĩa sự khôn ngoan thật sự và vai trò của nó trong sự phát triển của con người, đặc biệt trong bối cảnh của khoa học và tri thức hiện đại.

Cách diễn đạt trong văn bản trên có gì đặc sắc? Văn bản trên sử dụng một cách diễn đạt khá đặc sắc, có thể thấy rõ một số yếu tố nổi bật: Lối tư duy mở rộng và vấn đáp: Tác giả sử dụng lối tư duy mở rộng qua các câu hỏi liên tiếp để dẫn dắt người đọc suy nghĩ về khái niệm văn hoá và khôn ngoan. Những câu hỏi như “Văn hoá có phải là sự phát triển nội tại bên trong một con người hay không?” hay “Văn hoá có phải là khả năng hiểu người khác không?” khiến người đọc không chỉ tiếp thu thông tin mà còn tự hỏi, tự tư duy về những khái niệm này. Điều này tạo ra một không gian mở cho sự phản biện và tìm kiếm câu trả lời, thay vì đưa ra một tuyên bố cứng nhắc. Sử dụng lặp lại để nhấn mạnh ý tưởng: Cách diễn đạt lặp đi lặp lại như “Đó có phải là… không?” và “Tôi cho là…”, “Nhất định là phải” giúp nhấn mạnh các khái niệm cơ bản về văn hoá, khôn ngoan và trí tuệ. Lặp lại này không chỉ làm rõ quan điểm của tác giả mà còn thể hiện sự chắc chắn và mạnh mẽ trong lập luận. Cách tiếp cận lý thuyết nhưng thực tế: Tác giả không chỉ nói về khái niệm văn hoá và trí tuệ một cách lý thuyết mà còn liên kết những khái niệm này với thực tế. Việc nói về "khả năng hiểu người khác", "không đồng ý nhưng vẫn hiểu" hoặc "sự cự tuyệt mù quáng" là cách tác giả làm cho vấn đề trở nên gần gũi và có tính ứng dụng trong đời sống. Lối viết mang tính triết lý: Đoạn văn sử dụng những suy tư sâu sắc và những câu hỏi mở để khai thác bản chất của tri thức và sự khôn ngoan. Khi tác giả đặt ra câu hỏi về việc liệu chúng ta có thể kết hợp khoa học và tri thức với sự khôn ngoan hay không, đó không chỉ là một câu hỏi về xã hội mà còn là một câu hỏi mang tính triết học về giá trị và mục đích của sự tiến bộ con người. Sử dụng dẫn chứng nổi tiếng: Tác giả đưa ra một câu nói của nhà thơ Hi Lạp Gi. Nê-ru để minh họa cho quan điểm của mình về sự khôn ngoan. Việc trích dẫn một câu nói nổi tiếng giúp làm sáng tỏ và củng cố luận điểm của tác giả, đồng thời kết nối vấn đề với những suy nghĩ của các triết gia, văn hoá nhân loại. Ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc: Một số cụm từ như "vượt lên sợ hãi, vượt lên hận thù, sống tự do, thở hít khí trời và biết chờ đợi" sử dụng ngôn từ rất hình ảnh và cảm xúc, tạo ra một cảm giác sống động và đầy lạc quan về sự khôn ngoan và văn hoá. Điều này không chỉ khiến người đọc hiểu mà còn khơi dậy cảm xúc, giúp họ liên hệ với văn hoá và sự khôn ngoan theo cách sâu sắc hơn. Tóm lại: Cách diễn đạt trong văn bản này đặc sắc bởi sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tế, giữa câu hỏi mở và trả lời gợi mở, giữa dẫn chứng triết lý và ngôn từ giàu hình ảnh. Tất cả những yếu tố này làm cho văn bản không chỉ là một bài nghị luận thông thường mà còn là một cuộc đối thoại về những vấn đề quan trọng liên quan đến con người và xã hội.

Câu 1: Phương thức biểu đạt chính: nghị luận.
Câu 2: Lí do để nhân vật tôi muốn trở thành một người chính trực và biết yêu thương đó là lời nói của ba: Nhưng ba muốn con biết rằng ba mẹ sẽ rất hạnh phúc và tự hào nếu con trở thành một người chính trực và biết yêu thương.”
Câu 3: Việc tác giả trích câu “Khi ngươi dạy con trai mình, tức là ngươi dạy con trai của con trai ngươi.” trong Kinh Talmud có ý nghĩa:
- Khi chúng ta dạy cho con cái mình những điều tốt đẹp, chúng sẽ mang những điều tốt đẹp đó để cư xử với tất cả mọi người xung quanh và dạy dỗ thế hệ sau.
- Những điều tốt đẹp ấy sẽ lan tỏa, có sức ảnh hưởng tích cực đến muôn đời sau.
- Làm tăng ý nghĩa, tính triết lí cho văn bản.
- Làm tăng sức thuyết phục, tin cậy cho nội dung mà tác giả muốn gửi gắm.
Câu 4:
- Trong cuộc đời mỗi người luôn có nhiều người thầy nhưng cha mẹ luôn là người thầy đầu tiên của con.
- Mỗi chúng ta sẽ cảm thấy ấm áp và hạnh phúc vô cùng khi được học những điều bình dị từ chính người cha yêu quý của mình. Cha luôn là người dành cả tình yêu thương và tấm lòng bao la của tình phụ tử thiêng liêng để chỉ bảo ta trên đường đời.
- Bài học từ người thầy đầu tiên ấy là điều vô cùng quý giá, sẽ để lại dấu ấn sâu sắc và gợi nhiều kỉ niệm để nhớ về trên chặng đường sau này.

1. Phương thức biểu đạt chính: Tự sự
2. Hiệu quả của biện pháp so sánh: So sánh tâm hồn con người cũng như thìa muối khi được thả vào cốc nước và biển hồ. Ý nói có nhiều cách để tiếp nhận và vượt qua nỗi buồn, đó là tùy thuộc vào bản thân mỗi người.
3. Tác giả nói: "Nhưng với những người có tâm hồn chỉ nhỏ như một cốc nước...có ích" là hoàn toàn đúng bởi có những người lúc nào cũng chỉ biết sầu buồn, hạn hẹp, không biết lạc quan để vượt qua những khó khăn. Sẽ chẳng khác nào như cốc nước nhỏ bỏ thêm thìa muối.
4. Thái độ cần thiết để ứng xử với những khó khăn thử thách trong cuộc sống:
- Lạc quan, tự tin.
- Tiếp nhận nỗi buồn, sự vấp ngã với tâm thế: thất bại là mẹ thành công.
- Biến nỗi buồn thành động lực để vượt qua khó khăn.
Day la de thi dai hoc nam 2019 cua tinh Giang To phai ko?