Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. dirty B. around C. noisy D. peaceful
2. A. restaurant B. century C. amazing D. prizewinner
3. A. Vietnamese B. general C. president D. character
4. A. design B. postcard C. bamboo D. refine
5. A. tennis B. camera C. soccer D. unhappy
6. A. number B. thirteen C. expensive D. address
7. A. journey B. common C. palace D. award
8. A. pollution B. continent C. Africa D. musical
9. A. historic B. visitor C. skyscraper D. dangerous
10. A. finite B. highlight C. highway D. financial
11. A. Africa B. commercial C. humorous D. literature
12. A. manage B. report C. resort D. undo
13. A. repeat B. create C. creature D. receipt
14. A. hospital B. recommend C. pottery D. telephone
15. A. shopping B. building C. tower D.
I.Find the word which has a different stress pattern from the other.(0,5)
1. A.Danger B.Unselfish C.Attraction D.Machine
"Danger" âm 1, các từ còn lại âm 2
2. A.Careful B.Dangerous C.Cheap D.Prevent
"Pre'vent" âm 2, các từ còn lại âm 1
II. Phần này yêu cầu từ nào gạch chân phát âm khác nhưng không có gạch chân nào cả
...
nhiều bài quá ko ghi nổi nên tự làm đi