Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích:
Mandatory (adj) bắt buộc
A. voluntary: tự nguyện
B. obligatory: bắt buộc
C. advisory: được khuyên là nên làm
D. compulsory: bắt buộc
Dịch nghĩa: Ở Anh, đi học là việc bắt buộc đối với các trẻ từ 5-16 tuổi.
Đáp án A
Compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tuỳ ý, tự chọn
Các đáp án còn lại:
B. required (adj): cần thiết
C. difficult (adj): khó
D. cheap (adj): rẻ
Dịch nghĩa: Giáo dục là bắt buộc đối với tất cả trẻ em từ 5-16 tuổi tại Anh.
Đáp án B
thinly = sparsely : thưa thớt
>< densely: đông đúc
Đáp án D
A. không thể khắc phục
B. vô hạn
C. nghiêm trọng
D. tạm thời
Đáp án D
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
irritable (a): đau khổ, cáu kỉnh
uncomfortable (a): không thoải mái responsive (a): thông cảm
miserable (a): khó chịu calm (a): bình tĩnh, thoải mái
=> irritable >< calm
Tạm dịch: Việc thiếu ngủ mãn tính có thể khiến chúng ta trở nên cáu kỉnh và làm giảm động lực làm việc.
Đáp án A
Irritable: nóng tình, dễ cáu giận ≠ calm: bình tĩnh
Chọn A
A. compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tuỳ chọn
B. voluntary (adj): tự nguyện
C. uncomfortable (adj): thoải mái
D. acceptable (adj): chấp nhận được
Tạm dịch: Việc mặc đồng phục là không bắt buộc vào thứ bảy, nên tôi thường mặc áo thun và quần đùi.
Chọn A
A. compulsory (adj): bắt buộc >< optional (adj): tuỳ chọn
B. voluntary (adj): tự nguyện
C. uncomfortable (adj): thoải mái
D. acceptable (adj): chấp nhận được
Tạm dịch: Việc mặc đồng phục là không bắt buộc vào thứ bảy, nên tôi thường mặc áo thun và quần đùi.
Chọn A
A. Nguy hiểm >< security: sự an toàn
B. Nơi nương tựa
C. Sự an toàn
D. Sự hài hòa, hòa thuận
=>chọn A
Tạm dịch: Chúng tôi cố gắng tạo không khí thoải mái và an toàn cho bọn trẻ.