Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: B
Giải thích: try + to V: cố gắng/ cố làm điều gì
try + V-ing: thử làm điều gì
=> I try to avoid meeting him.
Tạm dịch: Tôi ghét Jack, nên tôi cố tránh gặp mặt anh ấy.
Đáp án cần chọn là: B
Đáp án: D
Giải thích: Regret + to V: tiếc khi phải làm gì (thường dùng khi thông báo, nói với ai điều không may/ lời từ chối)
Regret + V-ing: tiếc đã làm điều gì
=> I regret to tell you that you failed your final exam.
Tạm dịch: Cô rất tiếc phải báo với em rằng em đã trượt bài thi học kỳ.
Đáp án cần chọn là: D
Đáp án:
- Động từ chính trong câu là “met” => cần mệnh đề quan hệ để giải thích cho chủ từ “A man”. Giải thích:
- Động từ chính trong câu là “met” => cần mệnh đề quan hệ để giải thích cho chủ từ “A man”.
- Câu đầy đủ là: A man who was separated from his brother at birth met his brother for the first time on stage.
=> mệnh đề quan hệ dạng bị động => rút gọn còn “separated”
=> A man separated from his brother at birth met his brother for the first time on stage.
Tạm dịch: Người đàn ông bị tách khỏi anh trai mình từ lúc mới sinh ra đã gặp anh trai lần
đầu tiên trên sân khấu.
Đáp án cần chọn là: A
Đáp án: C
Giải thích: Regret + to V: tiếc khi phải làm gì (thường dùng khi thông báo, nói với ai điều không may)
Regret + V-ing: tiếc đã làm điều gì
=> I really regret hurting your feeling when I asked you such a silly question.
Tạm dịch: Tôi thực sự hối hận vì làm tổn thương cảm xúc của bạn khi tôi đã hỏi bạn một câu hỏi ngớ ngẩn như vậy.
Đáp án cần chọn là: C
Đáp án: A
Giải án: hear + O + V: nghe thấy toàn bộ hành động, toàn bộ sự việc diễn ra từ đầu đến cuối
hear + O + V-ing: nghe thấy việc gì đang diễn ra rồi chứ không rõ cả quá trình
=> I always hear you argue with your sister. What’s wrong between you?
Tạm dịch: Tôi luôn nghe thấy bạn cãi nhau với chị mình. Có vấn đề gì giữa hai người vậy?
Đáp án cần chọn là: A
Đáp án:
must + V: phải (bắt buộc mang tính chủ quan)
=> I must go home now to finish my homework.
Tạm dịch: Bây giờ tôi phải về nhà để hoàn thành bài tập về nhà.
Đáp án cần chọn là: A
Đáp án: B
matchmaking (n): sự mai mối
dating (n): sự hẹn hò
promise (n): lời hứa
permission (n): sự cho phép
dating agency: trung tâm mai mối
=> She met her husband through a dating agency.
Tạm dịch: Cô ấy gặp chồng mình qua trung tâm mai mối
Đáp án: C
Gải thích: hear + O + V: nghe thấy toàn bộ hành động, toàn bộ sự việc diễn ra từ đầu đến cuối
hear + O + V-ing: nghe thấy việc gì đang diễn ra rồi chứ không rõ cả quá trình
=> I can hear a cat scratching at the window.
Tạm dịch: Tôi có thể nghe thấy tiếng mèo cào ngoài cửa sổ.
Đáp án cần chọn là: C
Đáp án:
not have to + V: không cần thiết phải làm gì đó
=> I can watch TV and play computer games on Sunday because I don’t have to go to school that day.
Tạm dịch: Tôi có thể xem TV và chơi game trên máy tính vào ngày Chủ nhật vì tôi không phải đi học vào hôm đó.
Đáp án cần chọn là: A
Đáp án: A
Giải thích: Remember + to V: nhớ sẽ phải làm gì (như một bổn phận, nhiệm vụ)
Remember + V-ing: nhớ đã làm điều gì trong quá khứ
=> I remember meeting you somewhere last year.
Tạm dịch: Tôi nhớ đã gặp bạn ở đâu đó năm ngoái rồi.
Đáp án cần chọn là: A