Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: precisely: đúng, chính xác
A. sai
B. thông thường
C. linh hoạt
D. thân mật, thân tình
Dịch nghĩa: Không ai biết chính xác những gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ
Chọn đáp án A
Giải thích: precisely: đúng, chính xác
A. sai
B. thông thường
C. linh hoạt
D. thân mật, thân tình
Dịch nghĩa: Không ai biết chính xác những gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ.
Chọn C
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
precisely (adv): chính xác
A. casually (adv): tình cờ, ngẫu nhiên
B. flexibly (adv): linh hoạt
C. wrongly (adv): sai trái
D. informally (adv): thân mật, thân tình
=> precisely >< wrongly
Tạm dịch: Không ai biết chính xác điều gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ
Đáp án B.
Tạm dịch: Học một ngôn ngữ là một quá trình hết sức phức tạp, toàn bộ loài người đều được sinh ra với một khả năng ngôn ngữ.
- complicated = complex (adj): phức tạp
Ex: For young children, getting dressed is a complicated business: Đối với trẻ con thì mặc quần áo là một công việc phức tạp.
Phân tích đáp án:
A. sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.
Ex: Marketing techniques are becoming increasingly sophisticated: Kĩ thuật bán và phân phối sản phẩm (marketing) đang càng ngày trở nên phức tạp.
B. simple (adj): đơn giản, dễ dàng.
Ex: a simple but effective solution to the problem:
Một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho vấn đề này.
D. plain (adj):
1. rõ ràng, dễ hiểu.
Ex: Let me make it plain (= state it clearly). We do not want you here: Để tôi làm rõ mọi chuyện. Chúng tôi không muốn bạn có mặt ở đây.
2. plain clothes: quần áo thường (dùng cho cảnh sát khi họ mặc dân phục để thực hiện nhiệm vụ).
Ex: officers in plain clothes: Các sĩ quan trong trang phục thường.
Đề bài yêu cầu tìm đáp án có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là B.
Đáp án B.
Tạm dịch: Học một ngôn ngữ là một quá trình hết sức phức tạp, toàn bộ loài người đều được sinh ra với một khả năng ngôn ngữ.
- complicated = complex (adj): phức tạp.
Ex: For young children, getting dressed is a complicated business: Đối với trẻ con thì mặc quần áo là một công việc phức tạp.
Phân tích đáp án:
A. sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.
Ex: Marketing techniques are becoming increasingly sophisticated: Kĩ thuật bản và phân phối sản phẩm (marketing) đang càng ngày trở nên phức tạp.
B. simple (adj): đơn giản, dễ dàng.
Ex: a simple but effective solution to the problem: Một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho vấn để này.
D. plain (adj):
1. rõ ràng, dễ hiểu. Ex: Let me make it plain (= State it clearly). We do not want you here: Để tôi làm rõ mọi chuyện. Chúng tôi không muốn bạn có mặt ở đây.
2. plain clothes: quần áo thường (dùng cho cảnh sát khi họ mặc dân phục để thực hiện nhiệm vụ). Ex: officers in plain clothes: Các sĩ quan trong trang phục thường. Đề bài yêu cầu tìm đáp án có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là B.
MEMORIZE |
- sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp; thạo đời, sành điệu - sophisticated instruments: những dụng cụ tinh vi - sophisticated modern weapons: những vũ khí hiện đại tinh vi |
Đáp án A
abnormal: bất thường
common: phổ biến
customary: phong tục
typical: điển hình
Chọn A
A. safeguarded: bảo vệ an toàn >< endangered: gặp nguy hiểm.
B. born: sinh ra
C. bettered: cải thiện.
D. taught: dạy
Dịch câu: Cá chỉ là loài không được quan tâm, bị đe doạ hoặc đang gặp nguy hiểm.
Đáp án C.
disappeared(v): biến mất
killed(v): bị giết
damaged(v): bị phá hủy
threatened(v): bị đe dọa
Dịch nghĩa: Nếu một giống loài tuyệt chủng, cả một chuỗi động vật sẽ bị phá hủy nặng nề.
Đáp án C