Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
innovation = change: sự đổi mới
Các từ còn lại: Inner part: phần bên trong; test: bài kiểm tra; entrance: lối vào
Đáp án B
- Anxiety /æŋ’zaiəti/ (n): sự lo lắng
E.g: Waiting for him is a time of great anxiety. (Chờ đợi anh ấy là cả một khoảng thời gian rất lo lắng.)
- Joy /dʒɔi/ (n): niềm vui
E.g: My daughter jumped for joy at the news. (Con gái tôi đã nhảy lên vì sung sướng khi nghe tin đó.)
-Confidence /'kɒnfidəns/ (n): sự tự tin
E.g: He lacked confidences, so he didn’t get a job. (Anh ấy thiếu tự tin nên không nhận được việc.)
-Boredom /'bɔ:dəm/ (n): sự nhàm chán
E.g: She nearly died of boredom. (Cô ấy gần chết vì buồn chán.)
Apprehension /,æpri’henʃən/ (n): sự lo sợ, lo lắng
E.g: I watched the match result with some apprehension. (Tôi đã lo lắng khi xem kết quả trận đấu.)
Vậy Anxiety ≠ Confidence
=> Đáp án B (Kỳ thi cuối kỳ đang đến gần thì sự lo lắng của anh ấy càng tăng lên tới mức gần như không chịu được.)
Đáp án C
A. ở trình độ cao
B. rất quan trọng
C. ở trình độ thấp
D. sự nổi danh, danh tiếng
Đáp án D
caution: thận trọng
passion: đam mê
warmth: ấm áp
hostility: thù địch
Câu này dịch như sau: Ông Jones là một người đàn ông hòa nhã.
=>affability: sự hòa nhã >< Hostility: sự thù địch
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
advocate (v): ủng hộ
A. openly criticized: công khai chỉ trích B. rightly claimed: tuyên bố thẳng thắn
C. publicly said: công khai nói D. protested: phản đối
=> advocated >< protested
Tạm dịch: Nhiều người cực đoan chính trị ủng hộ rằng phụ nữ không nên bị phân biệt đối xử dựa trên giới tính của họ.
Chọn D
Đáp án B
Từ trái nghĩa – Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Nếu bạn sống trong một đại gia đình bạn sẽ cảm thấy rất vui và nhận được sự giúp đỡ từ nhiều thành viên khác trong gia đình.
=> Extended family (n): đại gia đình >< nuclear family (n): gia đình hạt nhân (có bố mẹ và con cái)
Đáp án A
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Cả hai giới tính nên được cung cấp quyền bình đẳng về giáo dục, việc làm và chăm sóc sức khỏe.
=> Be provided with >< be deprived of: được cung cấp >< bị tước quyền
Các đáp án khác:
B. furnished with: được trang bị
C. equipped with: được cung cấp, trang bị...
D. supplied with: được cung cấp
Đáp án B
A. Xóa bỏ
B. Giữ
C. Dừng lại
D. Thay đổi