Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ phát âm khác so với các từ còn lại
A.thought B.marathon C.than D.earth
Chọn từ phát âm khác so với các từ còn lại
A.thought B.marathon C.than D.earth
Hc tốt
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
Exercise 2: 1. A. invited |
B. attended |
C. celebrated |
D. displayed |
2. A. removed | B. washed | C. hoped | D. missed |
3. A. looked | B. laughed | C. moved | D. stepped |
4. A. wanted | B. parked | C. stopped | D. watched |
5 A. laughed | B. passed | C. suggested | D. placed |
6. A. believed | B. prepared | C. involved | D. liked |
7. A. lifted | B. lasted | C. happened | D. decided |
D
Phần gạch chân của D được phát âm là /d/, còn a,b,c được phát âm là /t/.
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
Chọn từ phát âm khác so với các từ còn lại
a.northern b.breathe c.their d.truth
a.fear b.near c.hear d.bear
a.face b.ocean c.space d.rice
a.cooked b.improved c.stopped d.visited (không có đáp án đúng?)
a.listen b.take c.market d.hi-tech
Chọn từ phát âm khác so với các từ còn lại
a.northern b.breathe c.their d.truth
a.fear b.near c.hear d.bear
a.face b.ocean c.space d.rice
a.cooked b.improved c.stopped d.visited
a.listen b.take c.market d.hi-tech