K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 10 2019

chọn từ phát âm khác chữ T

A. patient B. poster C. present D. tool

Chữ S

A. present B. sew C. scared D. sensible

Chữ Y

A. cavity B. type C. surgery D. tidy

Chữ CH

touch catch change stomach

23 tháng 10 2019

thank you bnyeu

8 tháng 2 2018

1.A. health B.teacher C.Meat D. seat (gạch chân chữ ea)

2. A.show B. both C.hope d.hot ( gạch chân chữ o)

3.a.face b. cavity c.late d.late (gạch chân chữ a)

4. a.check b. change c. toothache d.children (gạch chân chữ ch)

5.a. neglect b. surgery c.again d. forget (gạch chân chữ g)

5 tháng 7 2019

1.A 2.D 3.B 4.C 5.B

11 tháng 11 2018

chọn từ có cách phát âm khác

1. A. started B. weighed C. measured D. called

2. A. appoitment B. affect C. amount D. add

3. A. chopstick B. touch C. catch D. stomach

4. A. freight B. height C. weight D. eight

5. A. serious B. symptom C. sugar D. sauce

17 tháng 5 2019

1. A

2. D

3.D

4. B

5.C

18 tháng 2 2017

1A health B teacher C meat D seat

2 A show B both Chope D hot

3 A face B cavity C late D cake

4. A check B change C toothache D children

5. A neglect B surgery C again D forget

20 tháng 2 2017

1. A

2. A

3. A

4. C

5. A

17 tháng 4 2020

1-B

2-C

4-d

1 tháng 4 2020

Bạn Thị Huyền Phan ơi nó gạch chân ở chỗ nào vậy ?

1 tháng 4 2020

I. Hãy tìm một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại. ( 5 điểm)

1.A. talked B. fitted C. needed D. visited

2. A. houses B. misses C. glasses D. mixes

3.A. stamp B. sew C. opposite D. bookstore

4.A. milk B. library C. dinner D. polish

5. A. chicken B. coach C. orchestra D. change

19 tháng 2 2018

Chọn một từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại ( Gạch chân ở chữ s mỗi chữ)

A.outdoors B. directions C. series D. tastes

19 tháng 2 2018

Chọn một từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại ( Gạch chân ở chữ s mỗi chữ)

A.outdoors B. directions C. series D. tastes

27 tháng 6 2017

Chọn và khoanh tròn từ có phần chữ đậm phát âm khác so với các từ cùng hàng :

1. A . gray B. face C. orange D. make

2. A . big B. time C. fine D. light

3. A . tall B. fat C. cat D. hat

4. A . do B. brother C. two D. to

5. A . has B. name C. family D. lamp

6. A . through B. author C. clothes D. thumb

7. A . school B. scout C. sew D. sure

8. A . middle B. mile C. kind D. time

9. A . everything B. tooth C. theater D. they

10.A. marbles B. classes C. teaches D. changes

27 tháng 6 2017

1. A . gray B. face C. orange D. make

2. A . big B. time C. fine D. light

3. A . tall B. fat C. cat D. hat

4. A . do B. brother C. two D. to

5. A . has B. name C. family D. lamp

6. A . through B. author C. clothes D. thumb

7. A . school B. scout C. sew D. sure

8. A . middle B. mile C. kind D. time

9. A . everything B. tooth C. theater D. they

10.A. marbles B. classes C. teaches D. changes

2 tháng 4 2018

Câu 1:

1. D

2. A

3. C

4. A

5. B

Câu 2:

1. Waiting room

2. Morning exercises

3. Printing factory

4. Card mask

5. Face record