Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.A. health B.teacher C.Meat D. seat (gạch chân chữ ea)
2. A.show B. both C.hope d.hot ( gạch chân chữ o)
3.a.face b. cavity c.late d.late (gạch chân chữ a)
4. a.check b. change c. toothache d.children (gạch chân chữ ch)
5.a. neglect b. surgery c.again d. forget (gạch chân chữ g)
chọn từ có cách phát âm khác
1. A. started B. weighed C. measured D. called
2. A. appoitment B. affect C. amount D. add
3. A. chopstick B. touch C. catch D. stomach
4. A. freight B. height C. weight D. eight
5. A. serious B. symptom C. sugar D. sauce
1A health B teacher C meat D seat
2 A show B both Chope D hot
3 A face B cavity C late D cake
4. A check B change C toothache D children
5. A neglect B surgery C again D forget
1.B
2.A
3.??? Ko tìm đc
4.D
học tốt
Bạn Thị Huyền Phan ơi nó gạch chân ở chỗ nào vậy ?
I. Hãy tìm một từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại. ( 5 điểm)
1.A. talked B. fitted C. needed D. visited
2. A. houses B. misses C. glasses D. mixes
3.A. stamp B. sew C. opposite D. bookstore
4.A. milk B. library C. dinner D. polish
5. A. chicken B. coach C. orchestra D. change
Chọn một từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại ( Gạch chân ở chữ s mỗi chữ)
A.outdoors B. directions C. series D. tastes
Chọn một từ có cách phát âm ở phần gạch chân khác với các từ còn lại ( Gạch chân ở chữ s mỗi chữ)
A.outdoors B. directions C. series D. tastes
Chọn và khoanh tròn từ có phần chữ đậm phát âm khác so với các từ cùng hàng :
1. A . gray B. face C. orange D. make
2. A . big B. time C. fine D. light
3. A . tall B. fat C. cat D. hat
4. A . do B. brother C. two D. to
5. A . has B. name C. family D. lamp
6. A . through B. author C. clothes D. thumb
7. A . school B. scout C. sew D. sure
8. A . middle B. mile C. kind D. time
9. A . everything B. tooth C. theater D. they
10.A. marbles B. classes C. teaches D. changes
1. A . gray B. face C. orange D. make
2. A . big B. time C. fine D. light
3. A . tall B. fat C. cat D. hat
4. A . do B. brother C. two D. to
5. A . has B. name C. family D. lamp
6. A . through B. author C. clothes D. thumb
7. A . school B. scout C. sew D. sure
8. A . middle B. mile C. kind D. time
9. A . everything B. tooth C. theater D. they
10.A. marbles B. classes C. teaches D. changes
Câu 1:
1. D
2. A
3. C
4. A
5. B
Câu 2:
1. Waiting room
2. Morning exercises
3. Printing factory
4. Card mask
5. Face record
chọn từ phát âm khác chữ T
A. patient B. poster C. present D. tool
Chữ S
A. present B. sew C. scared D. sensible
Chữ Y
A. cavity B. type C. surgery D. tidy
Chữ CH
touch catch change stomach
thank you bn